fbpx

Từ vựng môn thể thao Olympic bằng tiếng Nhật

Thế Vận Hội Olympic luôn là niềm mong chờ của nhiều đất nước. Đặc biệt đối với người yêu thích thể thao. Vậy hãy cùng trung tâm ngoại ngữ You Can sẽ cùng các bạn xem về những từ vựng tiếng Nhật chủ đề các môn thi trong Olympic nhé.

từ vựng tiếng Nhật chủ đề các môn thi trong Olympic
Xem thêm: Học tiếng Nhật N5 hiệu quả

Bảng từ vựng tiếng Nhật các môn thể thao

Ngoại ngữ YouCan sẽ giới thiệu đến các bạn 40 môn thể thao Olympic bằng tiếng Nhật Thế vận hội hay còn gọi là Thế vận hội là cuộc tranh tài trong nhiều môn thể thao giữa các quốc gia trên thế giới, bao gồm Thế vận hội Mùa hè và Thế vận hội Mùa đông, được tổ chức luân phiên hai năm một lần. . Thế vận hội mùa hè sẽ được tổ chức tại Tokyo, Nhật Bản vào năm 2020.

STTKanjiHiraganaKatakanaNghĩa
1合気道あいきどう Aikido
2  アーチェリーBắn cung
3陸上競技りくじょうきょうぎ Điền kinh
4  バドミントンCầu lông
5野球やきゅう Bóng chày
6  バスケットボールBóng rổ
7  ビリヤードBida
8  ボディビルThể hình
9  チェスCờ vua
10  クリケットCricket
11競輪けいりんサイクリングĐua xe đạp
12  ダンス.スポーツKhiêu vũ thể thao
13  サッカーBóng đá
14  ゴルフĐánh gôn
15剣道けんどう Kiếm Đạo Nhật
16  ハンドボールBóng ném
17  ホッケーKhúc côn cầu
18柔道じゅうどう Judo
19空手道からてどう Karatedo
20日本の国技にほんのこくぎ Sumo
21波乗りなみのりサーフィンLướt  sóng
22水泳すいえい Bơi lội
23  テコンドTaekwondo
24  テニスTennis
25  バレーボールBóng chuyền
26射撃しゃげき Bắn súng
27  レスリングVật
28  ラグビーBóng bầu dục
29  スーキTrượt tuyết
30つり  Câu cá

Tham khảo: Tất tần tật từ vựng tiếng Nhật Về Thời Tiết

 Trên đây là 30 từ vựng môn thi trong thế vận hội Olympic bằng tiếng nhật được Youcan.edu.vn tổng hợp. Hy vọng những từ vựng trên đây sẽ giúp các bạn nâng cao vốn từ của mình về các tên thể thao trên toàn quốc.

Scroll to Top