fbpx

Tổng hợp tên tiếng Anh của các loại đồ uống

Thức uống là thứ vô cùng quen thuộc, sử dụng hàng ngày – vậy bạn đã bao giờ thắc mắc tên tiếng Anh của các loại đồ uống đó chưa? Hôm nay, hãy cùng trung tâm ngoại ngữ You Can tìm hiểu nhé. Chắc chắn đây sẽ là một đề tài vô cùng thú vị.

>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề trái cây

Tên của các loại Coffee trong tiếng Anh:

Tên tiếng Anh của các loại đồ uống – Coffee
Tiếng AnhPhiên âmNghĩa
Americanoəˌmerɪˈkɑːnəʊcà phê đen pha nước
coffeeˈkɒficà phê
decaf coffeeˌdiːˈkæf kɒficà phê lọc caffeine
espressoeˈspresəʊcà phê đen nguyên chất
egg coffee’eɡ kɒficà phê trứng
phin coffee’fɪn kɒficà phê phin
weasel coffeeˈwiːzl kɒficà phê chồn
latteˈlɑːteɪcà phê sữa
cappuccinoˌkæpuˈtʃiːnəʊcà phê sữa bọt
macchiatoˌmækiˈɑːtəʊcà phê bọt sữa
mochaˈmɒkəcà phê sữa rắc bột ca-cao

Các loại rượu vang trong tiếng Anh:

Các tên tiếng anh của các đồ uống – rượu
wine/waɪn/rượu vang
martini/mɑːˈtiːni/rượu mác-ti-ni
red wine/red waɪn/rượu vang đỏ
lime cordial/laɪm ˈkɔːdiəl/rượu chanh
liqueur/lɪˈkjʊər/rượu mùi
vodka/ˈvɒdkə/rượu vodka
whisky/ˈwɪski/rượu guýt-ski
rosé/ˈrəʊzeɪ/rượu nho hồng
rum/rʌm/rượu rum
alcohol/ˈælkəhɒl/rượu, đồ uống cồn
sparkling wine/ˈspɑːklɪŋ waɪn/rượu có ga
white wine/waɪt waɪn/rượu vang trắng
ale/eɪl/bia tươi
aperitif/əˌperəˈtiːf/rượu khai vị
beer/bɪər/bia
brandy/ˈbrændi/rượu bren-đi
shandy/ˈʃændi/bia pha nước chanh
champagne/ʃæmˈpeɪn/sâm-panh
cider/ˈsaɪdə(r)/rượu táo
cocktail/ˈkɒkteɪl/cốc tai
gin/dʒɪn/rượu gin
lager/ˈlɑːɡər/bia vàng

Tên tiếng Anh của các loại đồ uống khác:

tên tiếng anh của các loại đồ uống
Tên tiếng Anh của các loại đồ uống
avocado smoothieævou’kɑ:dou ˈsmuːðisinh tố bơ
strawberry smoothie’strɔ:bəri ˈsmuːðizsinh tố dâu tây
tap watertæp ˈwɔːtənước vòi
cocoa’koukouca cao
hot chocolatehɒt ‘tʃɔkəlitsô cô la nóng
tomato smoothietə’mɑ:tou ˈsmuːðizsinh tố cà chua
Sapodilla smoothie,sæpou’dilə ˈsmuːðizsinh tố sapoche
fruit juicefru:t dʤu:snước trái cây
orange juice’ɔrindʤ dʤu:snước cam
pineapple juiceˈpʌɪnap(ə)l dʤu:snước dứa
tomato juicetə’mɑ:tou dʤu:snước cà chua
smoothiesˈsmuːðizsinh tố
still waterstil ˈwɔːtənước không ga
sparkling water’spɑ:kliɳ ˈwɔːtənước có ga (soda)
lemonade,lemə’neidnước chanh
cola (coke)koukcoca cola
orange squash’ɔrindʤ skwɔʃnước cam ép
lime cordiallaim ‘kɔ:djəlrượu chanh
iced teaaist ti:trà đá
squashskwɔʃnước ép
milkshake’milk’ʃeiksữa khuấy bọt
waterˈwɔːtənước
mineral water’minərəl ˈwɔːtənước khoáng

Các loại trà trong tiếng Anh:

Tên tiếng Anh của các đồ uống trà
teatiː                trà (chè)
herbal teaˈhɜːbl tiː                trà thảo mộc
black teablæk tiː                trà đen
bubble teaˈbʌbl tiː                trà sữa
iced teaaɪst tiː                trà đá
green teaɡriːn tiː                trà xanh
fruit teaˈbʌbl tiː                trà hoa quả

Mong rằng những chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn; có thêm nhiều từ vựng hữu ích về tên của các loại đồ uống trong tiếng Anh.

Scroll to Top