fbpx

Tổng hợp màu sắc trong tiếng Anh từ A -Z bạn đã biết chưa?

Bạn đã bao giờ tìm hiểu màu sắc trong tiếng Anh chưa? Sắc màu có rất nhiều cũng như nó chia thành đậm, nhạt,… Hôm nay hãy cùng Trung tâm Ngoại ngữ You Can tìm hiểu nhé!

Màu sắc trong tiếng Anh – Màu hồng

Màu sắc trong tiếng Anh – Màu hồng

Pink pɪŋk Hồng
Gillyflower ´dʒili¸flauə Màu hồng tươi ( hoa cẩm chướng )
Murrey ‘mʌri Hồng tím
Scarlet ‘skɑ:lət Phấn hồng, màu hồng điều
Baby pink ‘beibi pɪŋk Màu hồng tươi ( tên gọi màu son của phụ nữ )
Vermeil ‘və:meil Hồng đỏ
Salmon ´sæmən Màu hồng cam
Pink red pɪŋk red Hồng đỏ

Các màu đỏ – tím trong tiếng Anh

Bright red brait red Màu đỏ sáng
Cherry ‘tʃeri Màu đỏ anh đào
Wine wain đỏ màu rượu vang
Plum plʌm màu đỏ mận
Reddish ‘rediʃ đỏ nhạt
Rosy ‘rəʊzi đỏ hoa hồng
Eggplant ˈɛgˌplænt màu cà tím
Grape greɪp màu tím thậm
Orchid ‘ɔ:kid màu tím nhạt

Những màu đen trong tiếng Anh

Black blæk đen
Inky ˈɪŋki đen xì
Blue Black bluː blæk đen xanh
Blackish ˈblækɪʃ đen nhạt
Smoky ˈsməʊki đen khói
Sooty ˈsʊti đen huyền

Tổng hợp màu trắng thông dụng

White waɪt  trắng
Off White ɒf waɪt  trắng xám
Milk White mɪlk waɪt  trắng sữa
Silvery ˈsɪlvəri  trắng bạc
Snow White snəʊ waɪt  trắng xóa
Lily White ˈlɪli waɪt  trắng tinh

Các màu vàng trong tiếng Anh

Apricot Yellow ˈeɪprɪkɒt ˈjɛləʊ  vàng hạnh
Orange ˈɒrɪnʤ  vàng cam
Yellow ˈjɛləʊ  vàng
Pale Yellow peɪl ˈjɛləʊ  vàng nhạt
Waxen ˈwæksən  vàng cam
Yellowish ˈjɛləʊɪʃ  vàng nhạt

Màu xanh lá – xanh da trời trong tiếng Anh

Tổng hợp các màu sắc trong tiếng Anh màu xanh
Green gri:n Xanh lá
Blue Bluː Màu xanh da trời
Turquoise ˈtɜː.kwɔɪz Màu lam
Avocado ævə´ka:dou Màu xanh đậm ( màu xanh của bơ )
Limon laimən Màu xanh thẫm ( màu chanh )
Darkgreen dɑːk griːn Xanh lá cây đậm
Lightblue laɪt bluː Xanh nhạt
Navy ˈneɪ.vi Xanh da trời đậm
Light green lait griːn Màu xanh lá cây nhạt
Light blue lait bluː Màu xanh da trời nhạt
Dark blue dɑ:k bluː Màu xanh da trời đậm
Dark green dɑ:k griːn Màu xanh lá cây đậm
Grass – green grɑ:s gri:n Xanh lá cây
Leek – green li:k gri:n Xanh hành lá
Chlorophyll ‘klɔrəfili Xanh diệp lục
Emerald ´emərəld Màu lục tươi
Blue bl:u Màu xanh da trời
Sky  skaɪ Màu xanh da trời
Bright blue brait bluː Màu xanh nước biển tươi
Bright green brait griːn Màu xanh lá cây tươi
Lavender ´lævəndə(r) Sắc xanh có ánh đỏ
Pale blue peil blu: Lam nhạt
Sky – blue skai: blu: Xanh da trời
Peacock blue ‘pi:kɔk blu: Lam khổng tước
Apple green ‘æpl gri:n Xanh táo
Olivaceous ˌɒlɪˈveɪʃəs xanh ô liu

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tên tiếng Anh của các loại đồ uống bạn đã biết chưa nè?

Màu nâu

Brown braʊn  nâu
Umber ˈʌmbə  nâu đen
Coffee coloured ˈkɒfi ˈkʌləd  màu cà phê
Nut brown nʌt braʊn  nâu đậm
Tawny ˈtɔːni  nâu vàng

Mong rằng những chia sẻ trên đây, giúp bạn có thêm nhiều từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh. Bạn có thể tự tin khi đi mua sắm và yêu cầu màu của mình yêu thích.

Scroll to Top