fbpx

Từ vựng Các quốc gia bằng tiếng Nhật – Ngoại Ngữ You Can

Bạn có biết tên các nước trên thế giới viết bằng tiếng Nhật sẽ ra sao không? Viết bằng Hiragana hay Kanji? Vâng đa số là viết bằng Katakana nhé. Vì đây là bảng chữ phiên âm ngoại lai và tên Quốc tế. Chính vì lẽ này, hôm nay Ngoại Ngữ You Can sẽ gửi đến bạn những “Từ vựng các quốc gia bằng tiếng Nhật“. Các bạn hãy theo dõi bài viết và tiếp thu thêm nhiều bài học bổ ích nhé.

Từ vựng Các quốc gia bằng tiếng Nhật- Tầm Nhìn Việt
Từ vựng Các quốc gia bằng tiếng Nhật- Tầm Nhìn Việt

Tên các nước bằng tiếng Nhật theo bảng chữ cái

A

Ai Cậpエジプト
Anhイギリス
Ả Rập Saudiサウジアラビア
Argentinaアルゼンチン
Áoオーストリア
Ấn Độインド
Angolaアンゴラ

B

Ba Lanポーランド
Bangladeshバングラデシュ
Brazilブラジル
Bỉベルギー
Bruneiブルネイ
Bồ Đào Nhaポルトガル

C

Campuchiaカンボジア
Camaroonカメルーン
Canadaカナダ
Chileチリ
Colombiaコロンビア
Cubaキューバ
Costa Ricaコスタリア
Croatiaクロアチア

D

Đứcドイツ
Đan mạchデンマーク

E

Ecuadorエクアドル
Ethiopiaエチオピア

H

Haitiハイチ
Hà Lanオランダ
Hàn Quốc韓国「かんこく」
Hoa kỳアメリカ
Hy Lạpギリシャ
Hungaryハンガリー

I

Icelandアイスランド
Indonesiaインドネシア
Iranイラン
Israelイスラエル

J

Jordanヨルダン

L

Làoラオス
Libanレバノン
Liberiaリベリア
Luxembourgルクセンブルク

M

Malaysiaマレーシア
Ma rốcもロック
Mexicoメキシコ
Moldavaモルドバ
Monacoモナコ
Mông cổモンテネグロ
Myanmaミャンマー

N

Nam Phi南アフリカ
Na Uyノルウェー
Nepalべパール
New Zealandニュージーランド
Ngaロシア
Nhậtにほん
Nigeriaナイジェリア

O

Omanオマーン

P

Pakistanパキスタン
Palestineパレスチナ
Panamaパナマ
Paraguayパラグアイ
Peruペルー
Phápフランス
Philippinesフィリピン
Phần Lanフィンランド

Q

Qatarカタール

S

Sécチェコ
Serbiaセルビア
Singaporeシンガポール
Slovakiaスロバキア
Sloveniaスロベニア
Somaniaソマリア
Syriaシリア

T

Tây Ban Nhaスペイン
Thái Lanタイ
Thổ Nhĩ Kìトルコ
Thụy Điểnスウェーデン
Thụy Sĩスイス
Triều Tiên北朝鮮「きたちょうせん」
Đài Loanたいわん
Trung Quốcちゅうごく
Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhấtアラブ

U

Úcオーストラリア
Ukrainaウクライナ
Uruguayウルグアイ
Uzberkistanウズベキスタン

V

Vaticanバチカン
Venezuelaベネズエラ
Việt Namベトナム

Y

Ýイタリア
Yemenイエメン

Z

Zinbabweジンバブエ

Vậy là chúng ta đã cùng đi qua phần từ vựng tên các nước trong tiếng Nhật. Hy vọng các bạn có thể ứng dụng ngay nhé.

Scroll to Top