fbpx

Từ vựng tiếng Nhật về Chính Trị – Ngoại Ngữ You Can

Từ vựng tiếng Nhật về Chính Trị là những từ vựng rất cần  thiết trong cuộc sống hằng ngày. Biết thêm càng nhiều từ vựng chính trị có thể giúp bạn hiểu rõ tình hình kinh tế của Nhật từ đó phát triển hơn trong những dự án kinh doanh và hợp tác giữa hai nước. Hay đơn giản là bạn có thể xem tin tức và am hiểu rõ những thuật ngữ chính trị. Vậy còn chờ gì nữa mà không cùng You Can đến ngay với bài viết ngày hôm nay của khóa học tiếng nhật.

Từ vựng tiếng Nhật về Chính Trị – Phần 1

Cùng lớp học tiếng Nhật online học các từ vựng về chủ đề chính trị dưới đây:

  1. 政治(せいじ):Chính trị
  2. 政治家(せいじか):Chính trị gia
  3. 政治体制(せいじたいせい):Chế độ chính trị
  4. 内治(ないち): Chính trị trong nước
  5. 政治指導員(せいじしどういん): Chính trị viên
  6. 外交官(がいこうかん):Nhà ngoại giao
  7. 国会(こっかい): Quốc hội
  8. 法案(ほうあん):Dự thảo luật
  9. 憲法(けんぽう):Hiến pháp
  10. 改憲(かいけん):Sửa đổi hiến pháp
  11. 違憲(いけん):Vi phạm hiến pháp
  12. 資本主義(しほんしゅぎ):Tư bản chủ nghĩa
  13. 社会主義(しゃかいしゅぎ):Xã hội chủ nghĩa
  14. 共産主義(きょうさんしゅぎ):Chủ nghĩa cộng sản
  15. 帝国主義(ていこくしゅぎ): Chủ nghĩa đế quốc
  16. 反帝国主義(はんていこくしゅぎ): Chủ nghĩa phản đế quốc
  17. 政権(せいけん):Chính quyền
  18. デモクラシー・民主(みんしゅ):Nền dân chủ
  19. 人権(じんけん):Nhân quyền
  20. 応募者(おうぼしゃ):Ứng cử viên

Tham khảo thêm: Lộ trình học N5 hiệu quả nhất – Ngoại Ngữ You Can

Từ vựng tiếng Nhật về Chính Trị-VVS
Từ vựng tiếng Nhật về Chính Trị

Từ vựng tiếng Nhật về Chính Trị – Phần 2

  1. 選挙運動(せんきょうんどう):Vận động bầu cử
  2. 遊説(ゆうぜい):Vận động tranh cử
  3. ロビイスト: Người vận động hành lang
  4. 終盤戦(しゅうばんせん): kết thúc chiến dịch
  5. 反対党(はんたいとう):Đảng đối lập
  6. 共和党(きょうわとう):Đảng cộng hoà
  7. 共産党(きょうさんとう):Đảng Cộng sản
  8. 与党(よとう): Đảng cầm quyền
  9. 過激派(かげきは): Đảng cực đoan
  10. 政治省(せいじしょう):Bộ chính trị
  11. 二院制(にいんせい): Chế độ chính trị hai viện
  12. 首相(しゅしょう):Thủ tướng
  13. 総裁(そうさい):Thống đốc
  14. 総理(そうり)・大統領(だいとうりょう):Tổng thống
  15. 政府(せいふ):Chính phủ
  16. 公務員(こうむいん):Công chức
  17. 大使館(たいしかん): Đại sứ quán
  18. シビック: Công dân
  19. 連邦(れんぽう):Liên bang
  20. 上院(じょういん):Thượng Viện
  21. 下院(かいん):Hạ Viện

Tìm hiểu thêm: Từ vựng tiếng Nhật về Kinh Tế – Ngoại Ngữ You Can 

Scroll to Top