fbpx

Từ vựng tiếng Nhật về giao thông – Ngoại Ngữ Tầm Nhìn Việt

Hôm nay You Can sẽ giới thiệu cho bạn chuỗi từ vựng tiếng Nhật về giao thông. Đây là một chủ đề thông dụng, các bạn hãy cố học thuộc thật nhiều từ vựng nhé.

Từ vựng tiếng Nhật về giao thông Phần 1

STTTừ VựngKanjiNghĩa
1じょしゅせき助手席ghế cạnh lái xe
2急ブレーキ phanh gấp
3きゅうていしゃ急停車dừng xe gấp
4しゃりん車輪bánh xe
5じこくひょう時刻表bảng thời gian
6ラッシュ giờ cao điểm
7しゃしょう車掌người phục vụ hành khách
8つりかわ吊り革dây đeo
9シートベルト dây an toàn
10じょうしゃけん乗車券vé xe(tàu)
11つうか通過(する)đi qua
12のりこす乗り越すđi quá
13のりつぐ乗り継ぐchuyển tiếp.
14だっせん脱線(する)trệch bánh.
15ひとどおり人通りngười đi đường.
16バイク xe máy
17しんごう信号đèn hiệu
18ひょうしき標識biển báo
19じゅうじろ十字路 ngã tư
20ターン(する) quành lại
21つうこうどめ通行止めcấm đi lại
22まわりみち回り道(する)đường vòng
23とおまわり遠回り(する)đi vòng
24みちじゅん道順đường đến
25とほ徒歩đi bộ
Từ vựng tiếng Nhật về giao thông

Từ vựng tiếng Nhật về giao thông Phần 2

Xem thêm: Học tiếng Nhật đạt hiệu quả cực nhanh

26おとずれる訪れる thăm
27たずねる訪ねるghé thăm
28ひきかえす引き返すquay lại
29とおりかかる通りかかるtình cơ đi qua
30よこぎる横切るngang qua
31すれちがうすれ違うđi ngang qua
32ぜんしん前進(する)tiến tới
33うつる移るdi chuyển
34とどまる留まるlưu lại
35よる寄るghé qua
36よせる寄せるtới gần
37ちかよる近寄るtới gần
38せっきん銀行支店Ngân hàng chi nhánh
39ざんだかしょうかい接近するtiếp cận
40それる chệch, lạc
41こうつうきかん交通機関phương tiện giao thông
42してつく私鉄tàu điện tư nhân
43じそく時速vận tốc giờ
44どうろ道路đường lộ
45横断歩道おうだんほどうchỗ qua đường dành cho người đi bộ
46よける tránh
47ゆくえ行方hướng đi
48ひこうき飛行機máy bay
49ふねtàu thủy
50バイク xe máy

Xem thêm: Tên các tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Nhật

Scroll to Top