Hôm nay Trung tâm ngoại ngữ You Can sẽ cung cấp cho bạn từ vựng tiếng Nhật chủ đề mỹ thuật. Hãy cùng ôn tập lại cùng trung tâm nhật ngữ nào. Tiếng Nhật không khó, chỉ cần ta siêng năng.
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề mỹ thuật
Kanji | Hiragana/ Katakana | Nghĩa |
古典建築 | こてんけんちく | Kiến trúc cổ điển |
陳列 | ちんれつ | Trưng bày |
画家 | がか | Hoạ sĩ |
建築 | けんちく | Kiến trúc |
博覧会 | はくらんかい | Triển lãm |
抽象芸術 | ちゅうしょうげいじゅつ | Nghệ thuật trừu tượng |
芸術 | げいじゅつ | Nghệ thuật |
水色 | みずいろ | Màu nước |
インク | Màu mực | |
グラフィックス | Đồ họa | |
黒鉛 | こくえん | Than chì |
漆器 | しっき | Sơn mài |
窯 | かま | Lò nung |
飾り | かざり | Trang trí |
ギブス | Thạch cao | |
書く | かく | Vẽ |
デザイン | Thiết kế | |
形容 | けいよう | Miêu tả |
研磨 | けんま | Đánh bóng |
クリエーティブ | Sáng tạo | |
工作 | こうさう | Nghề thủ công |
色鉛筆 | いろえんぴつ | Bút chí màu |
色 | いろ | Màu sắc |
粘土 | ねんど | Đất sét |
窯元 | かまもと | Đồ gốm |
油絵 | あぶらえ | Tranh sơn dầu |
書道 | しょどう | Thư pháp |
静物 | せいぶつ | Tĩnh vật |
似顔 | にがお | Chân dung |
景色 | けしき | Phong cảnh |
額縁 | がくぶち | Khung tranh, ảnh |
見本 | みほん | Mẫu |
モザイクアート | Nghệ thuật khảm trai | |
壁画 | へきが | Bích hoạ, tranh tường |
スケッチ | Bức phác thảo | |
木材彫刻 | もくざいちょうこく | Khắc gỗ |
ショールーム | 陳列室 ちんれつしつ | Phòng trưng bày |
Đọc thêm:
Lộ trình học tiếng Nhật N4 hiệu quả
Trên đây là những từ vựng tiếng Nhật về chủ đề mỹ thuật sử dụng hàng ngày mà Youcan.edu.vn muốn gửi đến các bạn. Chúc các bạn học tập vui vẻ và đạt kết quả cao.