fbpx

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề mỹ thuật

Hôm nay Trung tâm ngoại ngữ You Can sẽ cung cấp cho bạn từ vựng tiếng Nhật chủ đề mỹ thuật. Hãy cùng ôn tập lại cùng trung tâm nhật ngữ nào. Tiếng Nhật không khó, chỉ cần ta siêng năng.

Loạt từ vựng tiếng Nhật chủ đề mỹ thuật

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề mỹ thuật

KanjiHiragana/ KatakanaNghĩa
古典建築こてんけんちくKiến trúc cổ điển
陳列ちんれつTrưng bày
画家がかHoạ sĩ
建築けんちくKiến trúc
博覧会はくらんかいTriển lãm
抽象芸術ちゅうしょうげいじゅつNghệ thuật trừu tượng
芸術げいじゅつNghệ thuật
水色みずいろMàu nước
 インクMàu mực
 グラフィックスĐồ họa
黒鉛こくえんThan chì
漆器しっきSơn mài
かまLò nung
飾りかざりTrang trí
 ギブスThạch cao
書くかくVẽ
 デザインThiết kế
形容けいようMiêu tả
研磨けんまĐánh bóng
 クリエーティブSáng tạo
工作こうさうNghề thủ công
色鉛筆いろえんぴつBút chí màu
いろMàu sắc
粘土ねんどĐất sét
窯元かまもとĐồ gốm
油絵あぶらえTranh sơn dầu
書道しょどうThư pháp
静物せいぶつTĩnh vật
似顔にがおChân dung
景色けしきPhong cảnh
額縁がくぶちKhung tranh, ảnh
見本みほんMẫu
 モザイクアートNghệ thuật khảm trai
壁画へきがBích hoạ, tranh tường
 スケッチBức phác thảo
木材彫刻もくざいちょうこくKhắc gỗ
 ショールーム陳列室 ちんれつしつPhòng trưng bày

Đọc thêm:

Lộ trình học tiếng Nhật N4 hiệu quả

Từ Vựng tiếng Nhật về Môn Học

Trên đây là những từ vựng tiếng Nhật về chủ đề mỹ thuật sử dụng hàng ngày mà Youcan.edu.vn muốn gửi đến các bạn. Chúc các bạn học tập vui vẻ và đạt kết quả cao.

Scroll to Top