fbpx

Tổng hợp những từ vựng tiếng Nhật chủ đề cơ thể người

Hôm nay trung tâm ngoại ngữ You Can cùng các bạn xem qua những từ vựng tiếng Nhật chủ đề cơ thể người. Cùng nhau áp dụng trong giao tiếp hằng ngày để nâng cao vốn từ vựng cũng như miêu tả người khác.

 

STTKanjiHiraganaNghĩa
1あたまĐầu
2ひたいTrán
3かおMặt
4みみTai
5Mắt
6はなMũi
7くちMiệng
8したLưỡi
9あごCằm
10Răng
11のどCổ họng
12くびCổ
13かたVai
14Tay
15ゆびNgón tay
16こころTim
17肝臓かんぞうGan
18ちょうRuột
 19こしEo
20ひじCùi chõ
21ひざĐầu gối
22ほねXương
23すじGân
24Máu
25お腹おなかBụng
26うでCánh tay
27はいPhổi
28Dạ dày
29後門うでHậu môn
30あしChân
31むねNgực
32肋骨ろっこつXương sườn
33大腸だいちょうRuột già
34小腸しょうちょうRuột non
35かかとGót chân
36みゃくMạch máu
37のうNão
38ほお
39まぶたMí mắt
40ひとみCon ngươi
41あごCằm
42ももĐùi
43まゆLông mày
44睫毛まつげLông mi
45ひげRâu
46わきNách
47Lưng
48ひざĐầu gối
49かかとGót chân
50すねCẳng chân

Hiểu biết thêm nhiều từ vựng tiếng Nhật tại : Từ vựng tiếng Nhật dùng ở công ty

Scroll to Top