fbpx

Từ vựng Y tế bằng tiếng Nhật – Ngoại Ngữ Tầm Nhìn Việt

Chào các bạn đã cùng trở lại với chuyên mục Học tiếng Nhật cùng Ngoại Ngữ You Can. Chủ đề hôm nay mà chúng ta khám phá đó là Từ vựng Y tế bằng tiếng Nhật . Nào chúng ta hãy bắt đầu ngay với khóa học tiếng Nhật hiệu quả nhé.

Từ vựng Y tế bằng tiếng Nhật – Phần 1

STTHIRAGANAKANJIÝ NGHĨA
1ほようしょ保養所Viện điều dưỡng
2かんごし看護師Hộ lý
3かいごし介護士Điều dưỡng viên
4そうごうびょういん総合病院Bệnh viên đa khoa
5びょうとう病棟Tòa nhà bệnh viện
6ないか内科Nội khoa
7げか外科Ngoại khoa
8しょうにか小児科Khoa nhi
9じびか耳鼻科Khoa tai mũi họng
10さんふじんか産婦人科Khoa sản
11がんか眼科Khoa mắt
12しか歯科Nha khoa
13しょうかきか消化器科Khoa tiêu hóa
14こきゅうきか呼吸器科Khoa hô hấp
15おくすりお薬Quầy thuốc
16やっきょく薬局Hiệu thuốc
17いしゃ医者Bác sĩ
18はいしゃさん歯医者さんNha sĩ
19かんじゃ患者Bệnh nhân
20かいご介護Điều dưỡng

Tham khảo thêm: Khóa học tiếng Nhật sơ cấp dành cho người mới bắt đầu 

Từ vựng Y tế bằng tiếng Nhật – Phần 2

STTHIRAGANAKANJIÝ NGHĨA
1けんこうほけんしょう健康保険証Bảo hiểm y tế
2しゅじゅつ手術Phẫu thuật
3にゅういん入院Nhập viện
4たいいん退院Xuất viện
5くすりのしゅるい薬の種類Loại/dạng thuốc
6こうせいざい抗生剤Thuốc kháng sinh
7こうせいぶっしつ抗生物質Thuốc kháng sinh
8こなぐすり粉薬Dạng bột
9じょうざい錠剤Dạng viên nén
10えきたい液体Dạng nước
11シロップ Dạng siro
12ぬりぐすり塗り薬Dạng bôi
13いちにちなんかい一日何回Một ngày uống mấy lần
14ふくさよう副作用Tác dụng phụ
15しょくぜん食前Trước bữa ăn
16しょくご食後Sau bữa ăn
17しゅうしんまえ就寝前Trước khi ngủ
18しょっかん食間Khoảng thời gian giữa 2 bữa ăn
19くすりののみかた薬の飲み方Cách uống thuốc

Tìm hiểu thêm: Khóa học tiếng Nhật cho trẻ em

Scroll to Top