fbpx

Câu Gián Tiếp Tiếng Hàn Và Cách Sử Dụng Chi Tiết

Câu gián tiếp tiếng Hàn hay câu tường thuật là điểm ngữ pháp tiếng Hàn Quốc vô cùng quan trọng, dùng để thuật lại điều bạn đã nghe hay đọc ở đâu đó. Trong bài viết này, trung tâm dạy học tiếng Hàn Quốc Ngoại Ngữ You Can sẽ chia sẻ đến bạn về cấu trúc câu tường thuật mệnh lệnh, câu hỏi, câu rủ rê,…giúp bạn giao tiếp đúng ngữ pháp hơn.

Câu trích dẫn gián tiếp trong tiếng Hàn là gì?

cau gian tiep tieng han

Ngữ pháp câu tường thuật (hoặc ngữ pháp gián tiếp) là ngữ pháp gián tiếp nhắc lại một điều gì đó bạn đã nghe hoặc đọc ở đâu đó. Hoặc tường thuật lại những gì ai đó đã nói.

Ngữ pháp này được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Hàn. Để truyền đạt điều gì đó, hoặc xác minh sự thật. Ngữ pháp tường thuật được sử dụng nhiều trong cuộc sống, ngành phiên dịch, phim ảnh, trong các kỳ thi tiếng Hàn,…

Chữ 하다 có thể đổi thành 듣다 (Nghe rằng…), 생각하다 (Nghĩ rằng…), 말하다 (Nói là…) , 부르다 (Gọi là…) , 판단하다 (Phán xét rằng…) , 물어보다 (Hỏi là… – dùng cho câu nghi vấn).

Xem thêm: Những câu danh ngôn hay bằng tiếng Hàn

Câu gián tiếp tiếng Hàn

cach dung cau gian tiep

Cách dùng câu gián tiếp

Câu gián tiếp còn được gọi là câu tường thuật. Đây là điểm ngữ pháp quan trọng, không thể bỏ qua khi học tiếng Hàn. Ở phần này, Ngoại Ngữ You Can sẽ giúp bạn tổng hợp kiến thức về mẫu câu này, tài liệu này phù hợp dành cho người mới bắt đầu hoặc người muốn ôn lại ngữ pháp của mình.

Cách sử dụng câu khai báo: dùng để trần thuật, lặp lại lời nói của người khác.

  • Các kiểu câu trần thuật:
  • Câu trần thuật
  • Câu rủ rê
  • Câu mệnh lệnh
  • Câu nghi vấn
  • Câu nhờ vả

Ngữ pháp của câu gián tiếp là một trong những kiến ​​thức khá khó và khiến nhiều bạn lúng túng, các bạn nhớ kỹ để áp dụng đúng trường hợp nhé!

Cấu trúc câu gián tiếp tiếng Hàn

  • Động từ

Thì hiện tại tiếng Hàn

Cấu trúc ngữ pháp: Động từ + (ㄴ/는) 다고 하다

Động từ Patchim sẽ dùng 는다고하다, trường hợp động từ không patchim sẽ dùng ㄴ다고하다.

Ví dụ:

우리 동생은 한국어를 공부한다고 말했어요 /uli dongsaeng-eun hangug-eoleul gongbuhandago malhaess-eoyo/ = Em tôi nói rằng nó học tiếng Hàn

그들이 사귀는다고 생각해요 /geudeul-i sagwineundago saeng-gaghaeyo/ = Tôi nghĩ rằng họ hẹn hò

Chú ý:

Động từ có patchim là ㄹ thì ㄹ sẽ bị bỏ đi và kết hợp với ㄴ다고하다. Ví dụ: 팔다 – 판다고하다, 살다 – 산다고하다.

Còn đối với động từ 고싶다 thì sẽ được chia giống hình thức của tính từ mà Ngoại Ngữ You Can sẽ đề cập ở phần sau.

Thì tương lai

Cấu trúc: Động từ + 겠다고 하다

Ví dụ:

그는 내년에 결혼하겠다고 말했어요. /geuneun naenyeon-e gyeolhonhagessdago malhaess-eoyo./ =Anh ấy nói sẽ kết hôn vào năm sau.

제친구는내년에결혼겠다고해요. /jechinguneunnaenyeon-egyeolhongessdagohaeyo./ = Bạn tôi nói cô ấy sẽ kết hôn vào năm sau.

우리동생은이번주말에등사하겠다고해요. /ulidongsaeng-eun-ibeonjumal-edeungsahagessdagohaeyo./ = Em trai tôi nói rằng cuối tuần này nó sẽ đi leo núi.

Thì quá khứ

Cấu trúc: Động từ + 았/었/였다고 하다

Ví dụ:

어제 예전 여자 친구를 만났다고 들었어요. /eoje yejeon yeoja chinguleul mannassdago deul-eoss-eoyo./ = Tôi nghe nói rằng bạn đã gặp bạn gái cũ của bạn ngày hôm qua.

그녀는작년에미국에갔다고해요. /geunyeoneunjagnyeon-emigug-egassdagohaeyo/ = Cô ấy nói rằng cô ấy đã đến Mỹ vào năm ngoái.

그는차를팔았다고해요. /geuneunchaleulpal-assdagohaeyo/ = Anh ấy nói rằng anh ấy đã bán một chiếc xe hơi.

  • Tính từ

Cấu trúc: Tính từ + 다고 하다

Ví dụ:

요즘 한국 날씨가 너무 춥다고 해요. /yojeum hangug nalssiga neomu chubdago haeyo./ = Ai đó nói là dạo này thời tiết Hàn Quốc lạnh lắm.

사람들은그영화가너무재미있다고해요. /salamdeul-eungeuyeonghwaganeomujaemiissdagohaeyo./ = Mọi người nói rằng bộ phim rất vui.

민호는베트남어가어렵다고해요. /minhoneunbeteunam-eoga-eolyeobdagohaeyo./ = Minho nói rằng tiếng Việt rất khó.

Xem thêm: Kính ngữ trong tiếng Hàn

Đuôi câu trần thuật trong tiếng Hàn

Cấu trúc và đuôi câu mệnh lệnh trong văn viết tiếng Hàn

Câu mệnh lệnh là những câu yêu cầu, ra lệnh cho người khác làm điều gì mình mong muốn.

Cấu trúc câu tường thuật mệnh lệnh: Động từ + (으) 라고 하다

Các đuôi của câu mệnh lệnh: (으) 세요, (으) 십시오, 아/어/여라…

Ví dụ:

시간이 없으니까 빨리 먹으세요. /sigan-i eobs-eunikka ppalli meog-euseyo./ Không có thời gian đâu, vì vậy hãy ăn nhanh chóng.

– 시간이 없으니까 빨리 먹으라고 해요. /sigan-i eobs-eunikka ppalli meog-eulago haeyo./ (Không có thời gian đâu nên hãy ăn nhanh lên.)

엄마는 저한테 일찍 자라고 합니다. /eommaneun jeohante iljjig jalago habnida./ = Mẹ bảo tôi đi ngủ sớm.

부모님은말을잘들으라고해요. /bumonim-eunmal-euljaldeul-eulagohaeyo./ = Bố mẹ bảo tôi phải biết nghe lời.

그친구에게가지말라고해요. /geuchinguegegajimallagohaeyo./ = Tôi đã nói với người bạn đó là đừng có đi.

Lưu ý:

Sẽ có một số động từ đặc biệt:

  • 듣다 – 들으세요 – 들으라고하다
  • 살다 – 사세요 – 살라고하다
  • 묻다 -물으세요 -물으라고하다
  • 만들다 – 만드세요 -만들라고하다
  • 팔다 – 파세요 -팔라고하다

Ví dụ: 내친구는마음껏소리내울라고했어요. /naechinguneunma-eumkkeos-solinaeullagohaess-eoyo/ = Bạn tôi đã nói rằng hãy cứ khóc hết sức có thể đi.

  • Động từ 주다

Khi yêu cầu được làm trực tiếp cho người nói thì sẽ dùng 달라고하다.

Ví dụ: 그에게한국어를가르쳐달라고해요. /geuegehangug-eoleulgaleuchyeodallagohaeyo./ = Tôi đã nhờ anh ấy dạy tiếng Hàn cho tôi.

Khi người nói yêu cầu làm điều gì đó cho một người khác thì dùng 주라고하다.

Ví dụ: 우리엄마는우리아빠에게음식을가지고가주라고했어요. /ulieommaneun-uliappa-egeeumsig-eulgajigogajulagohaess-eoyo./ = Mẹ bảo tôi đem đồ ăn cho bố.

Câu rủ rê và đuôi câu thỉnh dụ trong tiếng Hàn

Mẫu câu này được dùng với mục đích rủ rê người khác làm điều gì đó cùng với mình.

Cấu trúc: Động từ + 자고 하다

Các đuôi câu rủ rê: 을/ㄹ까요?, 자, 읍/ㅂ시다

Ví dụ:

영화를 같이 보자! /yeonghwaleul gat-i boja!/ Cùng nhau xem phim nhé!

– 영수가 영화를 같이 보자고 했어요. /yeongsuga yeonghwaleul gat-i bojago haess-eoyo./ (Minsu nói là cùng nhau xem phim đi.)

그는빨리가자고해요. /geuneunppalligajagohaeyo./ = Anh ấy bảo chúng ta đi nhanh lên.

친구가운동장에가서놀자고해요. /chingugaundongjang-egaseonoljagohaeyo./ = Bạn tôi rủ ra sân vận động chơi.

혁재는한국음식을먹자고해요. /hyeogjaeneunhangug-eumsig-eulmeogjagohaeyo./ = Hyukjae rủ chúng tôi đi ăn món Hàn.

Ngữ pháp câu gián tiếp trong tiếng hàn: Câu nhờ vả

Khi bạn muốn nhờ ai đó giúp mình điều gì đó, hãy dùng mẫu câu: Động từ + 아/어/여 달라고 하다

Các đuôi câu nhờ vả: 아/어/여주세요

Ví dụ: 시간이 있으면 연락해 주세요. /sigan-i iss-eumyeon yeonlaghae juseyo./ Vui lòng liên hệ với tôi nếu bạn có thời gian.

– 반장은 시간이 있으면 다시 연락해 달라고 했어요. /banjang-eun sigan-i iss-eumyeon dasi yeonlaghae dallago haess-eoyo./ (Lớp trưởng nói rằng nếu bạn có thời gian thì gọi lại cho bạn ấy.)

Câu gián tiếp câu hỏi tiếng Hàn

  • Danh từ trong câu nghi vấn tiếng Hàn

Cấu trúc: Danh từ + (이) 냐고 하다 (묻다)

Ví dụ:

선생님은 베트남 사람이냐고 물어 봤어요. = Cô giáo hỏi tôi là người Việt Nam hả.

그는 내가 가수냐고 했어요. = Anh ấy hỏi tôi là ca sĩ hả.

  • Động từ

Thì tương lai

Cấu trúc: Động từ + (으)ㄹ 거냐고 하다/ 묻다

Ví dụ:

내친구에게언제시험이다끝날거다고해요. /naechinguegeeonjesiheom-idakkeutnalgeodagohaeyo./ = Tôi hỏi bạn tôi chừng nào sẽ thi xong.

제 친구는 언제 유학갈 거냐고 물었어요. /je chinguneun eonje yuhaggal geonyago mul-eoss-eoyo./ = Bạn tôi hỏi tôi rằng khi nào thì sẽ đi du học.

Thì hiện tại đơn

Cấu trúc ngữ pháp: Động từ + 느냐고 하다 (묻다)

Khi nói thì “느” thường sẽ bị lược bỏ.

Ví dụ:

윤정 씨가 집에 왜 안 가냐고 물어봤어요. /yunjeong ssiga jib-e wae an ganyago mul-eobwass-eoyo./ = Yoonjeong hỏi tôi tại sao tôi không về nhà.

윤정 씨가 매운 음식을 안 먹냐고 물어봤어요. /yunjeong ssiga maeun eumsig-eul an meognyago mul-eobwass-eoyo./ = Yoonjeong hỏi tôi có ăn cay không?

그옷이예쁘냐고해요. /geuos-iyeppeunyagohaeyo./ = Tôi hỏi là chiếc áo này có đẹp không.

선생님은제취미가무엇이냐고물었어요. /seonsaengnim-eunjechwimigamueos-inyagomul-eoss-eoyo./ = Thầy giáo đã hỏi tôi sở thích của tôi là gì.

Thì quá khứ

Cấu trúc: Động từ + 았/었/였냐고 하다 (묻다)

Ví dụ:

우리엄마는제에게어제왜늦게돌아갔다고물어요. /ulieommaneunjeegeeojewaeneujgedol-agassdagomul-eoyo./ = Mẹ tôi hỏi tôi tại sao hôm qua lại về nhà trễ vậy.

정아 씨는 먹었냐교 했어요. /jeong-a ssineun meog-eossnyagyo haess-eoyo./ = Jeonga hỏi tôi đã ăn cơm chưa.

  • Tính từ

Cấu trúc: Tính từ + (으)냐고 하다[묻다]

Đối với câu này trong văn nói, thường lược “으”

Ví dụ:

저 옷은 예뻐요? /jeo os-eun yeppeoyo?/ Những bộ quần áo đó có đẹp không?

– 내 여동생은 저 옷은 예쁘냐고 물어봤어요. /nae yeodongsaeng-eun jeo os-eun yeppeunyago mul-eobwass-eoyo./ (Em gái đã hỏi tôi rằng cái áo kia có đẹp không.)

Xem thêm: Tính từ trong tiếng Hàn và cách dùng

Câu trực tiếp trong tiếng Hàn

cau truc tiep trong tieng han

Cách dùng câu trực tiếp

Câu trực tiếp thường dùng để nhắc lại nguyên văn lời nói của người nào đó nhằm diễn đạt nó và câu này sẽ được đặt trong dấu ngoặc kép.

Công thức câu trực tiếp

…. 라고 하다/ 라고 말하다/ 라고 말하다. /…. lago hada/ lago malhada/ lago malhada./

Ví dụ:

엄마는 정소해 라고 말해요. /eommaneun jeongsohae lago malhaeyo./ = Mẹ nói rằng: Hãy dọn dẹp nhà đi.

선생님은 저한테 잘해요. 라고 말했어요. /seonsaengnim-eun jeohante jalhaeyo. lago malhaess-eoyo./ = Cô giáo đã nói với tôi rằng: Làm tốt lắm.

왕징 씨는 저에게 내일 몇 시에 와요? 하고 물어봤어요. = Wang Jing hỏi tôi: Ngày mai, mấy giờ bạn đến?

에디슨은 실패는 성공의 어머니입니다. = Edison nói: Thất bại là mẹ của thành công.

Xem thêm: Khóa học tiếng Hàn cấp tốc tại You Can

Trên đây là toàn bộ những thông tin về Câu gián tiếp tiếng Hàn mà trung tâm dạy học tiếng Hàn Quốc Ngoại Ngữ You Can muốn chia sẻ đến bạn. Hy vọng rằng với những kiến thức này sẽ giúp bạn làm tốt bài tập về câu gián tiếp trong tiếng Hàn, làm thật nhiều bài tập câu tường thuật tiếng Hàn sẽ giúp bạn củng cố được kiến thức, giao tiếp dễ dàng hơn.

Scroll to Top