Đại từ phản thân trong ngữ pháp Tây Ban Nha là kiến thức mà Trung tâm ngoại ngữ You Can sẽ phổ cập cho các bạn trong ngày hôm nay. Đây là vốn kiến thức khá quan trọng trong tiếng Tây Ban Nha mà người học cần nắm vững. Nếu bạn vẫn chưa biết đến điểm ngữ pháp này, đừng bỏ lỡ bài viết dưới đây nhé!
Tìm hiểu ngay: Học tiếng Tây Ban Nha hiệu quả cùng giáo viên bản xứ chuyên môn cao.

1. Đại từ phản thân là gì?
Đại từ phản thân là những đại từ được sử dụng khi chủ ngữ thực hiện hành động và tân ngữ nhận hành động là 1. Đại từ này đóng vai trò như tân ngữ trực tiếp trong câu.
Ví dụ:
(Yo) Me veo en el espejo.
Tôi nhìn thấy chính mình trong gương.
=> Đại từ phản thân ‘me’ – tôi đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp, biểu thị chủ ngữ yo (tôi) nhìn thấy tân ngữ me (tôi) trong gương.
Veo a mi amigo.
Tôi nhìn thấy bạn của tôi.
=> Câu này có tân ngữ là ‘mi amigo’ (bạn của tôi) nên KHÔNG sử dụng đại từ phản thân.
Khi chủ ngữ là số nhiều, đại từ phản thân có thể được hiểu thành 2 nghĩa: “Chính chúng ta” hoặc “lẫn nhau”, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
2. Các đại từ phản thân trong tiếng Tây Ban Nha
Đại từ phản thân có cách dùng tương tự như đại từ làm bổ ngữ trực tiếp và đại từ làm bổ ngữ gián tiếp. Tùy theo ngôi xưng đại từ phản thân sẽ được dùng với ngôi tương ứng.
Đại từ phản thân Tây Ban Nha |
Đại từ phản thân tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Me | Myself | Chính tôi, tự tôi |
Te | Yourself (thân mật) | Chính bạn, tự bạn |
Se | Himself
Herself Itself Themselves Yourself (trang trọng) Yourselves (trang trọng) Each other |
Tự anh ta, Chính anh ta
Chính cô ta, tự cô ta Chính nó, tự nó Tự bọn họ, chính bọn họ Chính bạn (trang trọng, số ít) Chính bạn (trang trọng, số nhiều) Lẫn nhau |
Nos | Ourselves, each other | Chính chúng tôi, lẫn nhau |
Os | Yourselves, each other | Chính các bạn (thân mật, số nhiều), lẫn nhau |
Xem thêm: Động từ dejar.
Ví dụ:
- Me
Me lavo. – Tôi tự mình tắm
Voy a elegirme. – Tôi sẽ tự mình chọn
- Te
¿Te odias? – Bạn có ghét chính bạn không?
¿Puedes verte? – Bạn không tự mình nhận thấy sao?
- Se
Se adora. – Roberto yêu quý chính anh ấy
La niña prefiere vestirse. – Cô gái thích chưng diện cho chính mình
La historia se repite. – Lịch sử lặp lại chính nó
Se compran los regalos. – Họ tự mua quà cho chính học hoặc Họ tự mua qua cho nhau.
¿Se afeita Ud.? – Bạn tư cạo chính mình sao?
- Nos
Nos respetamos. – Chúng ta tôn trọng chính chúng ta hoặc chúng ra tôn trọng lẫn nhau.
- Os
Es evidente que os queréis. – Hiển nhiên là các bạn yêu lẫn nhau hoặc hiển nhiên là các bạn yêu chính các bạn.
3. Quy luật sử dụng đại từ phản thân trong ngữ pháp Tây Ban Nha.
Đại từ phản thân và động từ phản thân
Để tạo thành động từ phản thân, động từ phải đi kèm với đại từ phản thân. Đây là cách dùng thông dụng nhất của đại từ này.
Đại từ phản thân có thể đứng ở trước hoặc sau động từ, hoặc ở cả hai vị trí, cụ thể như sau:
- Đứng sau động từ
Ở vị trí này, đại từ phản thân thường được thêm vào phía sau động từ nguyên mẫu (có đuôi – ar, – ir hoặc – er):
‘Động từ nguyên mẫu – đại từ phản thân’
Đây là cách dùng phổ biến của động từ phản thân, thường xuất hiện trong câu mệnh lệnh, hoặc khi có động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
– Câu mệnh lệnh:
Levántate! (hãy thức dậy): Levánta + te.
Acuéstase! (hãy đi ngủ): Acuésta + se .
– Câu có động từ nguyên mẫu:
Compro champú para lavarme el cabello. => động từ nguyên mẫu đứng sau giới từ.
Tôi mua dầu gội để gọi đầu.
Voy a levantarme temprano. => Đại từ phản thân đi cùng động từ nguyên mẫu.
Tôi sẽ dậy sớm.
- Đứng trước động từ
Thường xuất hiện trong câu khẳng định và câu phủ định. Ở vị trí này, đại từ phản thân thường được đặt trước động từ chia (theo chủ ngữ và theo thì).
Ví dụ:
Yo me despierto a las 7 de la mañana.
Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.
Nosotros nos levantamos temprano.
Chúng tôi dậy sớm.
No te acuestes tarde.
Đừng đi ngủ muộn.
- Có thể đứng trước hoặc sau động từ (đều được)
Đại từ phản thân thường có vị trí đứng linh hoạt khi ở trong câu có cấu trúc ghép (có 2 động từ) như tengo que, hiện tại tiếp diễn,…
Ví dụ:
– Câu với tengo que…(phải..)
Me tengo que lavar las manos. -> Đại từ nhân xưng đứng trước động từ.
Tôi phải rửa tay.
Tengo que lavarme las manos. -> Đại từ nhân xưng đứng sau động từ
Tôi phải rửa tay.
=> Cả hai câu trên đều có hai động từ bao gồm ‘tengo’ và ‘lavar’.
– Thì hiện tại tiếp diễn
Ella se está cambiando de ropa
Cô ấy đang thay quần áo.
Ella está cambiándose de ropa.
Cô ấy đang thay quần áo.
=> Cả hai câu đều có hai động từ là ‘está’ và ‘cambiar’.
Trường hợp khác
Đại từ phản thân còn được dùng để diễn đạt hành động qua lại giữa hai chủ thể trở lên.
Ví dụ:
Nos abrazamos al vernos.
Chúng tôi ôm nhau khi gặp nhau.
Ellos se besan en la boda.
Họ hôn nhau trong đám cưới.
CÓ THỂ BẠN MUỐN BIẾT
Ngữ pháp tiếng Tây Ban Nha | Đại từ trong tiếng Tây Ban Nha |
>>> Đọc thêm: 3 động từ Ser, Estar và Haber
4. Lưu ý khi sử dụng đại từ phản thân.
- Khi động từ ở dạng phản thân, KHÔNG sử dụng tính từ sở hữu do tính ‘phản thân’ đã biểu thị điều đó. Mạo từ sẽ được sử dụng thay thế.
Ví dụ:
Me lavo mis manos. => sai
Tôi rửa tay.
Me lavo las manos. => đúng
Tôi rửa tay.
- Phần lớn động từ có thể được sử dụng ở cả hai dạng phản thân hoặc không phản thân.
Ví dụ:
Lavo el coche. (tôi rửa xe) -> không phản thân
Me lavo las manos. (Tôi rửa tay.) -> phản thân.
- Một số động từ KHÔNG thể sử dụng ở dạng phản thân
Ví dụ: Tener – có; Traer – mang; Poner – đặt hoặc để;…
- Động từ có thể thay đổi ý nghĩa khi dùng với đại từ phản thân.
Ví dụ:
Llevar – mang, đưa đi
Llevarse – lấy đi, trộm
Quedar – còn lại, hẹn gặp
Quedarse – ở lại, lưu lại
Qua bài viết trên, trung tâm ngoại ngữ You Can đã giúp người học hiểu rõ hơn về đại từ phản thân trong tiếng Tây Ban Nha, nhanh tay lưu lại để học dần bạn nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành!