Cùng tìm hiểu về cách động viên tinh thần bằng tiếng Tây Ban Nha để khích lệ và cổ vũ tinh thần cho mọi người nhé. Trong bài học hôm nay chúng ta khám phá những mẫu câu để động viên tinh thần bằng tiếng Tây Ban Nha; đây là những mẫu câu giao tiếp vô cùng hữu ích trong cuộc sống.
Tìm hiểu ngay: Học tiếng Tây Ban Nha hiệu quả.
1. Một số từ vựng thông dụng
Animar – Động viên
La compasión – Sự đồng cảm
Relajarse – Thư giãn
La presión – Áp lực
Tenso – Căng thẳng
Llorar – Khóc
La depresión/ El abatimiento – Trầm cảm
Estar desanimado – Hụt hẫng
Renunciar a – Từ bỏ
Difícil – Khó khăn
El esfuerzo – Sự nỗ lực
>>> Đọc thêm: Những câu hỏi tiếng Tây Ban Nha trong phỏng vấn
CÓ THỂ BẠN MUỐN BIẾT
Từ vựng tiếng Tây Ban Nha | Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Tây Ban Nha | Ngủ ngon tiếng Tây Ban Nha |
2. Những mẫu câu động viên tinh thần bằng tiếng Tây Ban Nha
No te preocupes – Không sao đâu
Animate – Vui lên đi nào
No te preocupes se feliz – Đừng lo lắng nữa hãy vui lên
Todo va a estar bien – Mọi chuyện sẽ ổn thôi
No te preocupes – Đừng lo lắng nữa
¡No lo menciones! – Đừng nhắc đến điều đó nữa
No te preocupes por eso – Đừng lo về điều đó
Lo estás haciendo genial – Bạn đang làm rất tốt
Lo has hecho bien – Bạn đã thực hiện rất tốt rồi
Has hecho suficiente – Bạn đã làm rất nhiều rồi.
Creo que has hecho todo lo que puedes hacer. – Tôi nghĩ bạn đã làm những gì mình có thể rồi
Escucha, respira profundo y relájate – Nghe này, hít thật sâu và thả lỏng nào.
Sé que puedes hacerlo mejor que eso – Tôi biết bạn có thể làm được hơn cả thế.
Por favor, no estés triste – Làm ơn, đừng buồn nhé.
Nunca te rindas – Đừng bao giờ bỏ cuộc nhé.
Despues de la lluvia el sol reaparece – Sau cơn mưa, trời lại sáng thôi.