fbpx

Tên Tiếng Hàn Hay Cho Nam Nữ Ý Nghĩa, Hot Nhất Hiện Nay

Tên tiếng Hàn hay cho nam nữ theo ngày tháng năm sinh, theo ngữ nghĩa ý nghĩa nhất là những tên nào? Ở bài viết này, You Can sẽ cùng bạn tìm hiểu về cách dịch tên tiếng Hàn sang tiếng Việt và ngược lại, sát nghĩa nhất. Cùng tìm hiểu với trung tâm tiếng Hàn nhé.

Cấu trúc tên của người Hàn

ten tieng han cho nam nu

Mỗi người Hàn Quốc sinh ra, tên của họ trong giấy khai sinh bao gồm 2 phần là Hangul và chữ Hán. Trong cuộc sống hàng ngày, họ chỉ gọi nhau bằng tên Hangul.

Ví dụ, thành viên BLACKPINK Jisoo có tên tiếng Hàn là (Kim Jisoo), trong giấy tờ có tên chữ Hán là 金智秀 (Kim Trí Tú, Kim trong tiếng Hàn là “kim” trong “kim loại”, Trí ở đây là từ “trí tuệ”, Tú ở đây trong từ “ưu tú và tinh tế”).

Vì vậy, rất có thể, khi bố mẹ đặt tên cho Jisoo, họ muốn con gái mình học giỏi (Ji – trong tiếng Trung là Trí, trong tiếng Trung là Thông minh), và xuất sắc (Soo – trong tiếng Hán là Tú, ưu tú, tinh tú).

Vậy những cái tên khác của Hàn Quốc có nghĩa là gì? Tiếng Hàn sơ cấp tổng hợp sử dụng cả từ thuần Hàn và từ Hán Hàn nên các tên gọi cũng mang 2 nghĩa giống nhau. Ví dụ, Sarang 사랑 (tình yêu) hoặc Sowon 소원 (ước muốn) hoàn toàn là tên thuần Hàn. Còn Jisoo 지수 (trí tú), Taeyang 태양 (thái dương) là tên gọi có gốc tiếng Hán.

Tên tiếng Hàn thường gồm 3 chữ cái, chữ cái đầu là họ (thường là Kim, Park, Lee, Choi, …), hai chữ cái sau là tên (ví dụ Jisoo, Somi, Taehyung, ..), trong đó (Ji, So, Tae là tên chính và Soo, Mi, Hyung là tên phụ).

Xem thêm: Những điều cấm kỵ ở Hàn Quốc

Những tên tiếng hàn hay, ý nghĩa cho nữ

Tên tiếng Hàn hay cho nữ theo ngày sinh

Nếu bạn muốn đặt tên cho con theo ngày tháng năm sinh Hàn Quốc, thì có thể tham khảo một số mẫu tên tiếng Hàn dưới đây:

  • 서아 /Seo-ah/: 1
  • 지안 /Ji-an/ 2
  • 하윤 /Ha-yoon/ 3
  • 서윤 /Seo-yoon/ 4
  • 하은 /Ha-eun/ 5
  • 지우 /Ji-woo/ 6
  • 하린 /Ha-rin/ 7
  • 아린 /Ah-rin/ 8
  • 지유 /Ji-yoo/ 9
  • 시아 /Si-ah/ 10
  • 수아 /Soo-ah/ 11
  • 지아 /Ji-ah/ 12
  • 나은 /Na-eun/13
  • 아윤 /Ah-yoon/ 14
  • 서연 /Seo-yeon/ 15

Tên tiếng Hàn cho nữ nói về tính cách

  • Ae-Cha / Aera: ý nghĩa tràn ngập tình yêu và tiếng cười
  • Ae Ri: nghĩa là đạt được (hy vọng con luôn đạt được mọi thứ)
  • Ah-In: cô gái tốt bụng
  • Macaw: xinh đẹp và dịu dàng
  • Areum: cô gái xinh đẹp
  • Ahnjong: yên tĩnh, thanh bình
  • Bong Cha: cô gái cuối cùng
  • Byeol: ngôi sao
  • Bon-Hwa: vinh quang

Tham khảo thêm: Những câu chửi bậy trong tiếng Hàn

Tên tiếng Hàn hay cho nữ quý phái

  • Chul: cứng rắn
  • Chung Cha: con gái quý tộc
  • Da: nghĩa là chiến thắng
  • Dea: tuyệt vời
  • Da-eun: người có lòng tốt
  • Eui: mong rằng con luôn công bằng
  • Eun: bạc, mong con có một cuộc sống tốt đẹp, sung túc
  • Eunji: lòng tốt, sự khôn ngoan và lòng nhân hậu
  • Eunjoo: một loài hoa nhỏ duyên dáng
  • Ga Eun: muốn con một đứa trẻ tốt bụng và xinh đẹp

Tên tiếng Hàn hay cho nữ ngắn gọn

  • 지수 (Ji-su): Nghĩa là “trí tuệ” và “sự thông minh”, phổ biến và dễ nhớ.
  • 민아 (Min-a): Nghĩa là “minh mẫn” và “ấn tượng”, mang ý nghĩa tích cực và quyến rũ.
  • 소연 (So-yeon): Nghĩa là “dịu dàng” và “âm nhạc”,  thể hiện sự duyên dáng và tài năng.
  • 하늘 (Ha-neul): Nghĩa là “bầu trời”, Cảm giác thanh lịch và rộng lượng.
  • 예린 (Ye-rin): Nghĩa là “sự lộng lẫy” và “rực rỡ”, thể hiện sự tỏa sáng và nổi bật.

Tên tiếng Hàn hay cho nữ ngắn gọn với ý nghĩa xinh đẹp

  • Baram: ngọn gió, mang lại sự tươi mát cho tất cả mọi người
  • Bitna: luôn tỏa sáng nhé con yêu
  • Bom: mùa xuân tươi đẹp
  • Chaewon: khởi đầu tốt
  • Chan-mi: luôn được khen ngợi
  • Chija: một bông hoa đẹp
  • Chin Sun: tốt bụng và chân lý, là người hành động theo lý trí và tốt bụng.
  • Cho: vẻ đẹp của phụ nữ
  • Cho-Hee: niềm vui tươi đẹp
  • Choon Hee: cô gái được sinh ra vào mùa xuân

Đặt tên tiếng Hàn nói về một biểu tượng đẹp

  • Gi: cô gái dũng cảm
  • Gô: luôn thành công
  • Ha Eun: người tài năng và tốt bụng
  • Hayoon: mặt trời
  • Hana: được yêu quý
  • Haneul: Tên tiếng Hàn có nghĩa là bầu trời xinh đẹp
  • Heejin: viên ngọc quý

Tên con gái Hàn mang đến sự may mắn

  • Hee-Young: niềm vui, sự thịnh vượng
  • Hei-Ran: hoa lan xinh đẹp
  • Hyejin: cô gái thông minh, sáng sủa, hiếm có
  • Haebaragi: hoa hướng dương
  • Hye: người phụ nữ thông minh
  • Hyeon: cô gái đức hạnh
  • ​​Hyo: có lòng hiếu thảo
  • Hyo-joo: ngoan ngoãn
  • Hyuk: rạng rỡ, luôn tỏa sáng, sắc sảo
  • Hyun: thông minh, xuất chúng
  • Jae: mong con được tôn trọng

Tên Hàn hay cho nữ họ Park

  • Park Ho: hồ nhân hậu
  • Park A Young: tinh tế
  • Park Yeona: người có trái tim bằng vàng
  • Park Ae Cha: đáng yêu
  • Park Bora: Màu tím thủy chung
  • Park Ah-In: lòng nhân từ
  • Park Whan: luôn phát triển
  • Park Ji Ah: Thông minh (지아)
  • Park Yun: giai điệu

Tên Hàn hay cho nữ họ Kim

  • 김유진 (Kim Yu-jin):  “ưu tú” và “trân quý”, ý nghĩa tốt đẹp và sang trọng.
  • 김나연 (Kim Na-yeon): “hoa mỹ” và “âm nhạc”, thể hiện sự duyên dáng và tài năng.
  • 김지원 (Kim Ji-won): “trí tuệ” và “ngôi sao sáng”, thông minh và tỏa sáng.
  • 김서윤 (Kim Seo-yun): “hài hòa” và “âm nhạc”, ý nghĩa hòa nhập và nghệ thuật.
  • 김하나 (Kim Ha-na): “bầu trời” và “một”, Sự độc đáo và không giới hạn.

Tên Hàn đẹp nói lên sự dịu dàng

  • Jung: sự thuần khiết
  • Kaneis Yeon: hoa cẩm chướng
  • Kamou: tình yêu hay mùa xuân
  • Kwan: ​​cô gái mạnh mẽ
  • Kyung-soon: danh dự và nhẹ nhàng
  • Kyung: được tôn trọng
  • Kyung-Hu: một cô gái ở thủ đô
  • Kyung Mi: vẻ đẹp được tôn vinh
  • Kiaraa: con là món quà quý giá của thượng đế
  • Konnie: cô gái kiên định

Họ và tên tiếng Hàn hay cho nữ nói về sự thông minh

  • Jang-Mi: bông hồng xinh đẹp
  • Jee: cô gái thông thái
  • Ji: trí tuệ
  • Jia: tốt bụng và xinh đẹp
  • Jieun: huyền bí, bí ẩn
  • Jimin: nhanh nhẹn, thông minh
  • Jin-Ae: sự thật, tình yêu, kho báu
  • Jiwoo: giàu lòng nhân hậu
  • Jiyoung: chiến thắng, mong muốn luôn chiến thắng
  • Joon: cô gái tài năng

Hoặc nếu bạn muốn dùng những từ này để đặt biệt danh cho người yêu là hoàn toàn có thể nhé.

Tên tiếng Hàn hay cho nữ nhẹ nhàng, thùy mị

  • Mi Cha: cô gái xinh đẹp
  • Mi Young: vẻ đẹp vĩnh cửu
  • Mikyung: phong cảnh đẹp tuyệt vời
  • Minji: cô gái có đầu óc nhạy bén
  • Minsuh: người tử tế
  • Molan: hoa mẫu đơn
  • Nari: hoa huệ
  • Bây giờ: màu tím chung thủy

Đặt tên tiếng Hàn hay mang ý nghĩa là niềm vui cho nữ

  • Soo-Gook: hoa cẩm tú cầu
  • Soomin: thông minh và xuất sắc
  • Sora: con là bầu trời của cha mẹ
  • Sun Hee: vui vẻ và tốt bụng
  • Sun Jung: dịu dàng và quý phái
  • Sung: chiến thắng
  • Seonhwa: hoa thủy tiên vàng
  • Taeyang: mặt trời
  • Tullib: hoa tulip
  • Whan: luôn phát triển

Tên Hàn Quốc hay nói lên sự mạnh mẽ cho nữ

  • Oung: người kế vị
  • Sae: con là một món quà tuyệt vời từ thượng đế
  • Sang-Hee: cô gái tốt bụng
  • Sena: vẻ đẹp của thế giới
  • Seo: mạnh mẽ và vững chãi như một tảng đá
  • Seohyun: tốt lành, phúc đức
  • Seung: chiến thắng
  • Soomin: thông minh, xuất sắc
  • So-hee: trong trắng, tươi sáng
  • Soo-A: một bông sen hoàn hảo

Tên cho nữ nói lên sự rực rỡ tiếng Hàn

  • Wook: Bình minh
  • Yang-gwi bi: hoa anh túc
  • Yeona: cô gái có trái tim vàng và nhân từ
  • Yeong: một người dũng cảm
  • Yon: hoa sen nở rộ
  • Yoonah: ánh sáng của Chúa
  • Yoon-suh: thanh xuân vĩnh cửu
  • Young-mi: cô gái xinh đẹp

>> Nên tặng gì cho người Hàn Quốc?

Tên tiếng Hàn hay cho nữ theo tên tiếng Việt

Như vậy, bạn đã biết ý nghĩa của tên tiếng Hàn rồi phải không. Vậy nếu bạn muốn dịch tên mình từ tiếng Việt sang tiếng Hàn thì sao?

Sẽ có 2 cách dịch, đó là dịch theo phiên âm và dịch theo nghĩa. Trong hầu hết các trường hợp, chúng tôi sử dụng bản dịch phiên âm.

Ví dụ, cái tên Trần Thị Bích Ngọc sẽ được phiên âm là쩐티빅응옥, Nguyễn Thị Thu Trang sẽ được phiên âm là 응우엔 Thị 티 Thu 투 Trang 짱.

Nhưng phiên âm như thế này thì tên của chúng ta sẽ không chuẩn tiếng Hàn, không giống với tên người địa phương cho lắm. Vì vậy sẽ có cách dịch thứ hai là dịch sát nghĩa.

Người Hàn Quốc và người Việt Nam chúng tôi đều sử dụng tiếng Hán trong ngôn ngữ của mình. Dưới đây là cách dịch một số họ phổ biến của nước ta sang tiếng Hàn:

  • Trần: 陈 – 진: Jin
  • Hoàng/ Huỳnh: 皇 – 황: Hwang
  • Ngô: 吴 – 오: Oh
  • Võ/ Vũ: 武 – 무: Moo
  • Đăng: 登 – 등: Deung
  • Dương: 杨 – 양: Yang
  • Trương: 张 – 장: Jang
  • Hồ: 胡 – 호: Ho
  • Đỗ: 杜 – 도: Do
  • Lê: 黎 – 려: Ryeo
  • Phạm: 范 – 범: Beom
  • Phan: 翻 – 반: Pan
  • Lý: 李 – 이: Lee
  • Cao: 高 – 고: Go
  • Nguyễn: 阮 – 원: Won

Nếu áp dụng cách dịch qua thông qua chữ Hán thì chúng ta sẽ có cách dịch tên như sau:

  • Ahn 안: An
  • Yeop 옆: Diệp
  • Yang 양: Dương
  • Sim 심: Tâm
  • Yeon 연: Yến
  • Woon 운: Vân
  • Mi 미: My/Mỹ
  • Ryeon 련 : Liên
  • Ryeo 려: Lê/Lệ
  • Bang 방: Phương

Đọc thêm: Biểu tượng may mắn của Hàn Quốc

Những tên tiếng Hàn hay, ý nghĩa cho nam

ten tieng han cho nam

Chắc hẳn những bạn nam cũng sẽ rất thích sở hữu một cái tên tiếng Hàn dành cho mình đúng không nào? Dưới đây là một số tên tiếng Hàn thông dụng dành cho nam mà Ngoại Ngữ You Can đã giúp bạn tổng hợp:

  • Chun Ae: Cao thượng
  • Bon Hwa: Vinh quang
  • Chin Hwa: Giàu có
  • Duck Hwan: Đức độ
  • Dae Hyun: Tuyệt vời
  • Chin Mae: Thành thật
  • Wook: Bình minh
  • Huyk: Rạng ngời
  • Huyn: Nhân đức
  • Yeong: Cam đảm
  • Bong: Thần thoại
  • Baek Hyeon: Sự đức độ
  • Chul: Chắc chắn
  • Chin Hae: Sự thật
  • Do Yoon: Dám nghĩ dám làm
  • Chung Hee: Sự chăm chỉ
  • Jae Hwa: Tôn trọng
  • Bae: Cảm hứng
  • Chung Hee: Ngay thẳng
  • Hyun Ki: Khôn ngoan
  • Do Hyun: Danh dự
  • Dong Hae: Biển Đông
  • Do Hyun: Danh dự
  • Dong Yul: Đam mê
  • Min Joon: Thông minh

>> Văn hóa uống rượu của người Hàn Quốc

Tên tiếng Hàn hay cho nam nữ mới nhất

dat ten tieng han

Một số bạn trẻ ngày nay, rất thích được đặt tên gọi theo tên thần tượng của mình. Sau đây là những tên tiếng Hàn cho nam nữ của idol kppop hay mà bạn có thể tham khảo:

Kang Daniel – 강다니엘 (Kang Daniel)

Thoạt nhìn tưởng là nghệ danh nhưng đây là tên thật của Daniel. Bật mí một chút, Daniel khi còn nhỏ được gọi là 강의건 (Kang Eui-geon). Lớn lên, anh đổi tên thành강다니엘 (Kang Daniel) – Daniel vốn là tên của một vị Thánh.

Seolhyun (AOA) – 김설현 (Kim Seolhyun)

설 = 눈 (tuyết), 현 = 빛나다 (sáng bóng)

Seol-hyun được coi là một trong những nữ thần tượng xinh đẹp và có thân hình đẹp nhất Hàn Quốc. Nên nói rằng khuôn mặt tỏa sáng như tên, hay tên ngọt ngào như khuôn mặt nhỉ?

Jennie (BLACKPINK) – 김제니 (Kim Jennie)

Từ năm 9 tuổi, Jennie đã được gia đình cho du học ở New Zealand. Nên cô sở hữu một cái tên “Tây” là điều hiển nhiên. Khi trở thành idol nổi tiếng, cô vẫn giữ cái tên này và đây là một cái tên dễ nhớ, dễ đi vào lòng người hâm mộ.

Chanyeol (EXO) – 박찬열 (Park Chanyeol)

찬열 bắt nguồn từ cụm từ 알찬 열매 (đầy thành quả). Thật là một cái tên đẹp về ngữ nghĩa, khiến người khác muốn gọi mãi mãi.

Moonbyul (MAMAMOO) – 문별이 (Moon Byuli)

Có một câu chuyện kể rằng vào một ngày mà cha của Moonbyul đang đặt tên cho con gái của mình thì đột nhiên có những ngôi sao sáng trên bầu trời. Vì vậy, ông đã đặt tên cho con gái mình là 별이 (ngôi sao).

Ai biết được rằng sau này cô con gái ấy sẽ trở thành một ngôi sao sáng chói trong KPOP, được rất nhiều người yêu thích.

Chorong (A PINK) – 박초롱 (Park Chorong)

Xuất phát từ cụm 초롱초롱하다, 초롱 nghĩa là tỏa sáng rực rỡ và trong trẻo. Đúng như vậy, cô nàng này luôn mang trên mình nét lấp lánh, vô cùng đáng yêu.

Dasom – 김다솜 (Kim Dasom)

다솜 là từ thuần Hàn của từ 사랑 (yêu thương). Chỉ nhìn vào cái tên thôi mà tất cả mọi người đều muốn yêu thương cô nàng này rồi.

강하늘 (Kang Haneul)

하늘 có nghĩa là bầu trời. Nam diễn viên Kang Haneul vẫn giữ hình tượng thanh niên trong sáng như trời xanh.

고아라 (Go Ara)

아라 là từ tiếng Hàn có nghĩa là 바다 (biển). Cha của Go Ara muốn con gái mình trở thành người có trái tim trong sáng và rộng lớn như đại dương nên đã đặt tên cho cô là Ara.

황정음 (Hwang Jeongeum)

Tên của nữ diễn viên này sẽ hoàn toàn bình thường nếu đứng một mình. Nhưng hai anh trai của cô ấy được gọi là 황훈 – 황민. Nếu ghép 3 cái tên này lại thì sẽ có ý nghĩa như thế nào? 훈 – 민 – 정음 (Huấn – Dân – Chính Âm) là tên của chữ Hangeul đó. Thật là một gia đình yêu nước.

Hy vọng với những cái tên tiếng Hàn hay cho nam nữ mà trung tâm tiếng Hàn youcan.edu.vn đã gợi ý phía trên, sẽ giúp bạn chọn được cho mình một cái tên hay. Liên hệ với chúng tôi để được nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Hàn Quốc nhé.

Scroll to Top