fbpx

Tổng hợp ngữ pháp N5 ôn tập JLPT có kèm theo ví dụ 

Tổng hợp ngữ pháp N5 là phần kiến thức quan trọng mà bạn không được phép bỏ qua nếu đang ôn luyện JLPT. Việc nắm vững kiến thức sẽ giúp bạn rút ngắn lại con đường tiến tới nước Nhật. Trong bài viết này, Ngoại Ngữ You Can sẽ giúp bạn củng cố lại phần kiến thức ngữ pháp N5 một cách dễ dàng giúp bạn thiết lập một lộ trình học tiếng Nhật tốt hơn.

Tổng hợp ngữ pháp N5 ôn luyện JLPT

Ngữ pháp N5 là các cấu trúc ngữ pháp cơ bản của tiếng Nhật, được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. N5 là cấp độ ngữ pháp thấp nhất trong bộ đề thi Năng lực tiếng Nhật (JLPT) và là bước đầu tiên để bạn có thể giao tiếp cơ bản tại Nhật. Sau đây là tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật N5 và những hướng dẫn ví dụ thực hành ngữ pháp giúp bạn học và tiếp thu kiến thức nhanh nhất.

1. Trợ từ (thì, là, ở): ~ は ~

Cách dùng:

  • は dùng trong câu để phân biệt chủ ngữ, vị ngữ.
  • は dùng trước các thông tin cần truyền đạt
  • は đứng trước chủ đề muốn nói( Trước 1 mệnh đề)

ngu phap tieng nhat

Ví dụ:

  • Tôi thích ẩm thực Nhật Bản.
    私(わたし)は日本(にほん)の料理(りょうり)が好(す)きです。
  • Anh Akiko giỏi tiếng Nhật.
    山田(あきこ)さんは日本語(にほんご)が上手(じょうず)です。
  • Căn nhà này có cửa lớn.
    この家(いえ)はドアが大(おお)きいです
  • Đây là phòng học.
    ここ   は きょうしつです。
  • Kia là nhà ăn.
    あそこ   は   しょくどうです。

Xem ngay: Lộ Trình Học Tiếng Nhật N5 Hiệu Quả

2. Từ “も”: Đến cả, đến mức, cũng

Cách dùng:

  • Sử dụng để miêu tả sự vật/hành động/tính chất tương tự với một sự vật/hành động/tính chất đã nêu trước đó, nhằm tránh lặp lại trợ từ “は”/động từ nhiều lần.
  • Thể hiện sự bất ngờ, ngạc nhiên về mức độ số lượng khá nhiều, lặp đi lặp lại của một sự vật, hành động,…
  • Thể hiện mức độ khác với bình thường (cao hơn hoặc thấp hơn).

Ví dụ:

  • Anh Yamada thích đọc sách. Tôi cũng thích.
    山田さんは本を読むことが好きです。私も同じです。
  • Nhà bạn có tới 9 con chó luôn à!
    あなたの家には犬が9匹もいるんですか?
  • Ngày hôm qua bận quá, không có cả thời gian để ngủ.
    昨日は忙しくて寝る時間もありませんでした。

3. ~ で~ : chỉ khoảng thời gian ( ở, vì, bằng, với, tại)

Cách sử dụng:

  • Sử dụng để diễn tả địa điểm xảy ra hành động hoặc sự kiện.
  • Diễn tả nguyên nhân.
  • Sử dụng để diễn tả phương pháp, phương thức, phương tiện hoặc sự vật được làm bằng chất liệu/vật liệu gì.
  • Sử dụng để diễn tả một khoảng thời gian giới hạn.

Ví dụ:

  • Tôi mua báo ở nhà ga.
    駅で新聞を買います。
  • Tôi ăn bằng đũa.
    はしで食べます。
  • Tôi viết báo cáo bằng tiếng Nhật.
    日本でレポートを書きます。
  • Công việc này sáng mai xong được không?
    この仕事は明日で終りますか?

Xem thêm: Đại chỉ thị từ こ・そ・あ・ど

tong hop ngu phap tieng nhat

4. Từ ~ に/ へ ~: thời điểm, địa điểm, chỉ hướng

Cách sử dụng:

  • Sử dụng để chỉ thời điểm hoặc địa điểm.
  • Sử dụng để chỉ hướng đến ai.

Ví dụ:

  • Ngày mai tôi sẽ đi du lịch.
    明日、旅行に/へ行きます。
  • 6h chiều tôi sẽ về.
    午後6時に帰ります。
  • Xin hãy trao món quà này tới chị Yumi.
    このプレゼントをゆみさんに/へ。
  • Tôi muốn quay lại Nhật Bản.
    日本に戻りたい。
  • Anh đã đi đâu thế?
    どこへ行ったんですか。
  • Tôi đang trên đường về nhà.
    家へ向かっているところです。

Lưu ý:

Khi muốn nói về thời gian của một hành động xảy ra, chúng ta có thể thêm trợ từ [に] vào sau danh từ chỉ thời gian. 「に」được sử dụng cho các hành động xảy ra trong thời gian ngắn. [に] chỉ được sử dụng khi danh từ chỉ thời gian có kèm theo con số. một số được theo sau bởi một số trong một danh từ thời gian, không phải khi không có số. Tuy nhiên, [に] có thể dùng hoặc không dùng trong trường hợp các thứ nằm trong tuần.

5. ~ に ~ : vào, vào lúc

Cách dùng :

  • Khi muốn chỉ thời gian xảy ra một hành động, chúng ta thêm trợ từ「に」 vào sau danh từ chỉ thời gian.「に」 được sử dụng cho các hành động xảy ra trong khoảng thời gian ngắn.「に」 được sử dụng khi danh từ chỉ thời gian có một con số đi kèm. Tuy nhiên, 「に」bạn có thể dùng hoặc không dùng nếu bạn chỉ sử dụng các ngày trong tuần.

Ví dụ

  • Tôi thường thức dậy lúc 7h
    時に起きます。
  • Tôi ( đã) đến Nhật vào ngày 1 tháng 2.
    2月1日に日本へ行きました。
  • Cuối tuần tôi (sẽ) đi đến nhà của bạn
    週末「に」友達の家へ行きます。

Lưu ý:

Khi đề cập đến một thời gian cụ thể diễn ra một hành động, chúng ta có thể sử dụng trợ từ [に] đằng sau danh từ chỉ thời gian. Trợ từ [に] thường được dùng để miêu tả những hành động xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn. Tuy nhiên, để sử dụng trợ từ này, danh từ chỉ thời gian phải kèm theo một con số cụ thể, và không được sử dụng trong trường hợp thiếu con số đi kèm. Tuy nhiên, đối với các ngày trong tuần, việc sử dụng trợ từ [に] là tùy chọn và có thể bỏ qua nếu muốn.

Ví dụ:

  • Chủ nhật tôi sẽ đi Nhật
    日曜日「に」日本へ行きます。

6. ~ を ~ :chỉ đối tượng của hành động

Cách sử dụng trợ từ 「を」 trong tiếng Nhật

Trợ từ 「を」 là một trợ từ được sử dụng để chỉ đối tượng của hành động trong câu. Trợ từ này được dùng để biểu thị bổ ngữ trực tiếp của ngoại động từ.

Ví dụ:

  • Tôi uống nước
    水を飲みます。
  • Tôi học tiếng Nhật
    日本語を勉強します。
  • Tôi nghe nhạc
    音楽を聞きます。

Lưu ý: 

Phát âm của 「を」giống với 「お」. Ngoài ra, chữ 「を」 chỉ có thể được sử dụng làm trợ từ và không thể sử dụng trong các trường hợp khác.

7. ~ と ~ : với

Trợ từ 「と」 trong tiếng Nhật và cách sử dụng:

Trợ từ 「と」 trong tiếng Nhật được sử dụng để biểu thị một đối tượng bất kỳ (người hoặc vật) đang cùng thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ:

  • Tôi đi dạo với người bạn
    公園に友達と散歩します。
  • Tôi đi công tác ở Mỹ cùng đồng nghiệp
    同僚とアメリカへ出張します。

Chú ý:

Cần lưu ý rằng trong trường hợp thực hiện hành động một mình thì dùng 「ひとりで」. Trường hợp này không sử dụng trợ từ 「と」.

Ví dụ:

  • Tôi đi siêu thị một mình
    ひとりでスーパーへ行きます。

>> Tìm hiểu cấu trúc Yotei Desu trong tiến Nhật

8. ~ に ~  (cho hoặc từ)

ngu phap に

  • Các động từ như 「あげます」、「かします」、「おしえます」 đều có ý nghĩa chỉ đối tượng cho: cho, cho mượn, dạy. Để chỉ đối tượng của hành động này, chúng ta sử dụng trợ từ [に] sau danh từ đó.
  • Còn với các động từ như 「おくります」、「でんわをかけます」 thì đối tượng có thể là người hoặc địa điểm, nên chúng ta có thể sử dụng trợ từ [に] hoặc [へ] để chỉ đối tượng.
  • Với các động từ như 「もらいます」、「かします」、「ならいます」 biểu thị hành động từ đối tượng tiếp nhận. Nếu trong câu, chủ ngữ là người tiếp nhận thì ta sử dụng trợ từ [に] vào sau danh từ chỉ đối tác. Trong trường hợp đặc biệt đối tác là một tổ chức, chúng ta có thể sử dụng trợ từ「から」chứ không dùng [に].

Ví dụ:

  • Anh Yamada tặng hoa cho chị Kimura
    山田さんは木村さんに花をあげました。
  • Tôi cho Mai mượn sách
    マイさんに本を貸しました。
  • Tôi dạy bé Mimi tiếng Anh
    みみちゃんに英語を教えます。
  • Tôi gọi điện thoại đến công ty
    会社に電話をかけます。
  • Chị Kimura nhận hoa từ anh Yamada
    木村さんは山田さんに花をもらいました。
  • Tôi mượn cuốn tạp chí từ Mai
    マイさんに雑誌を借りました。
  • Tôi học tiếng Trung Quốc từ anh Chin
    チンさんに中国語を習います。

9. ~と~ : và

Cách dùng:

Dùng khi nối 2 danh từ với nhau.

Ví dụ:

  • Tôi ăn rau và thịt
    野菜と肉を食べます。
  • Ngày nghỉ là ngày thứ bảy và chủ nhật.
    休みは日土曜日と日曜日です。

10. ~ なければなりません~: Phải~

Cách dùng:

Dùng để biểu thị hành động phải thực hiện một điều gì đó không phụ thuộc vào mong muốn và ý định của đối tượng thực hiện. Tuy nhiên, mẫu câu này không phải câu phủ định.

Ví dụ:

  • Tôi phải uống thuốc
    薬を飲まなければなりません。
  • Mỗi ngày tôi phải học tiếng Nhật 1 tiếng
    毎日一時間日本語を勉強しなければなりません。
  • Thầy giáo không biết tiếng Việt, nên phải nói tiếng Nhật
    先生はベトナム語が分かりません、日本語が話さなければなりません。

11. ~ なくてもいいです~:Không cần, không phải ~ cũng được

Cách dùng: 

Dùng để diễn tả đối tượng/sự vật không phải thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ:

  • Ngày mai anh không đến cũng được
    明日来なくてもいいです。
  • Không làm cũng được
    しなくてもいいです。
  • Không cần vội vàng như thế đâu
    急がなくてもいいです。

12.  ~ てはいけません~: Không được làm ~

ngu phap tieng nhat n5

Cách dùng:

てはいけません biểu thị ý nghĩa “không được” hoặc “cấm” làm một việc gì đó.

Ví dụ:

  • Không được đậu xe ở đây. Vì đây là khu vực cấm đậu xe.
    ここで車に止めてはいけません。駐車禁止ですから。
  • Tôi hút thuốc ở đây có được không?
    ここでタバコを吸ってはいけませんか?
  • Không, không được hút
    いいえ。吸ってはいけません。

 13. ~てもいいです~: Được phép làm

Cách dùng:

  • Biểu thị sự đồng ý được phép làm một điều gì đó.
  • てもいいです sẽ trở thành một câu xin phép nếu biến nó thành câu nghi vấn.
  • Sử dụng làm một lời từ chối tế nhị.

Ví dụ:

  • Được phép đọc sách ( ở đây )
    本を読んでもいいです。
  • Tôi hút thuốc có được không?
    タバコを吸ってもいいですか?
  • Tôi lấy cuốn sách này có được không?
    この本をもらってもいいですか?
  • ……Vâng, được. Xin mời
    ええ、いいですよ。どうぞ。
  • ……Xin lỗi. Tôi e rằng không được
    すみません。ちょっと。。。

14. ~ が~ : nhưng

Cách dùng:

  • 「が」 là có nghĩa là “nhưng” và là một trợ từ nối tiếp hai mệnh đề của câu để thành một câu hoàn chỉnh.
  • Dùng「が」trước chủ đề để miêu tả một hiện tượng tự nhiên.

Ví dụ:

  • Món Thái ngon nhưng cay.
    タイ料理はおいしいですが、辛いです。
  • Trời đang mưa
    雨が降っています

Chú ý:

「が」 Dùng trong 「しつれですが」hoặc「すみませんが」để mở đầu một câu nói vì vậy không còn mang ý nghĩa để nối hai câu, mà chỉ còn mang ý nghĩa nối tiếp ý.

Ví dụ:

  • Xin lỗi, bạn tên gì?
    しつれいですが、お名前は?
  • Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không?
    すみませんが、手伝ってもらえませんか?

15. ~ から ~ : từ ~ đến ~

  • から thể hiện điểm bắt đầu của thời gian tại 1 địa điểm. Ngược lại, まで sử dụng để chỉ điểm kết thúc tại một thời điểm.
  • 「から」và 「まで」có thể dùng riêng biệt, không nhất thiết phải dùng chung.

Ví dụ hướng dẫn:

  • Tôi làm việc từ 11h đến 5h chiều.
    11時から午後5時まで働きます。
  • Đi từ Osaka đến Tokyo mất 3 tiếng.
    東京から大阪まで3時間かかります。
  • Ngân hàng mở cửa từ 7h30 đến 4h30 chiều
    郵便局は7時30から4時30までです。
  • Giờ nghỉ trưa bắt đầu từ 11h30
    昼休みは11時30からです。

16. ~あまり~ない ~ : không ~ lắm

ngu phap n5

Cách dùng:

  • 「あまり」là phó từ chỉ mức độ của một sự vật hiện tượng. Chúng được đặt trước các tính từ khi làm chức năng bổ nghĩa cho tính từ.
  • 「あまり」là phó từ thể hiện mức độ. Khi đứng trước động từ, nó đảm nhận chức năng bổ nghĩa cho động từ.

Ví dụ:

  • Tiếng Pháp của tôi không giỏi lắm
    私のフランス語はあまり上手ではありません。
  • Thời tiết hôm nay không lạnh lắm
    今日の天気はあまり寒くないです。

Xem thêm: Phân biệt cấu trúc Arimasu và Imasu đơn giản nhất

17. ~ 全然~ない ~: hoàn toàn ~ không

Cách dùng:

Đây là phó từ biểu thị mức độ. Khi đứng trước động từ, nó có chức năng bổ nghĩa cho động từ.

Nếu mang ý nghĩa hoàn toàn…không, thì 全然~ない luôn đi với câu phủ định.

Ví dụ:

  • Tôi không có tiền.
    お金が全然ありません。
  • Tôi hoàn toàn không hiểu.
    全然分かりません

Chú ý:

「全然」Còn có thể dùng bổ nghĩa cho tính từ.

 Ví dụ:

  • Cuốn sách này không hay chút nào
    この本は全然面白くないです。

18. ~なかなか~ない: mãi mà, mãi rồi

Đây cũng là một phó từ biểu thị mức độ. Dùng để diễn tả một việc rất mất thời gian, khả năng và khó thực hiện. Khi đứng trước động từ, ~なかなか~ない thực hiện chức năng biểu thị nghĩa cho động từ.

Ví dụ:

  • Mãi mà không ngủ được.
    なかなか歌うません。
  • Bài tập này không thể giải quyết ngay được.
    このエクササイズはなかなか解けない。

19. ~ ませんか~: …. cùng với tôi

Cách dùng:

~ ませんか~ dùng để đề nghị hoặc mời người đối diện làm một việc gì đó.

Ví dụ:

  • Anh/ chị đi ăn cùng tôi không?
    いっしょに買い物に行くせんか?
  • Anh/ chị đi du lịch cùng tôi không?
    いっしょに旅行へ行きませんか?
  • Anh/ chị lấy muối dùm tôi được không?
    塩を作ってくれませんか?
  • Chúng ta cùng nhau đi hát karaoke nha!
    いっしょにカラオケへ行きませんか

20. ~があります~: Có

Cách sử dụng:

Mẫu câu này được sử dụng để miêu tả nơi ở hoặc sự tồn tại của một vật thể. Trong câu này, chủ ngữ là đồ vật và được biểu thị bằng trợ từ「が」.

「があります」 được sử dụng cho các đối tượng cố định, không có sự chuyển động như các vật dụng, cây cối.

Ví dụ:

  • Có một chiếc kẹo trên bàn.
    テーブルの上にあめタがあります。
  • Khoảng cách 3km là có siêu thị.
    3キロくらい行くと、スーパーがあります。
  • Tôi có tiền.
    家があります。
  • Liệu ý kiến của bạn và cô ấy có khác nhau không?
    あなたと彼女の意見には違いがありますか?

Kết Luận

Trên đây là những tài liệu tổng hợp ngữ pháp N5 có xuất hiện trong kỳ thi JLPT mà You Can muốn giới thiệu đến các bạn trong bài viết này. Tuy nhiên, để học tiếng Nhật N5 hiệu quả, ngoài tổng hợp ngữ pháp thì để chinh phục được bất kể ngôn ngữ nào bạn cũng cần phải nắm vững cả phần từ vựng. Hãy theo dõi chúng tôi để cập nhật thêm những kiến thức và mẹo hay khi học các ngôn ngữ nhé!

Câu hỏi thường gặp về tổng hợp ngữ pháp N5

N5 có bao nhiêu bài?

Trong JLPT (Japanese-Language Proficiency Test), không có một danh sách cụ thể về số lượng “bài” cho mỗi cấp độ. Thay vào đó, kỳ thi kiểm tra năng lực của bạn dựa trên kiến thức tổng quát về từ vựng, ngữ pháp, chữ Kanji, kỹ năng đọc và nghe ở mỗi cấp độ.

Đối với cấp độ N5, bạn cần nắm rõ các yếu tố sau:

  1. Từ vựng: Khoảng 800 từ vựng cơ bản và thông dụng trong tiếng Nhật.
  2. Ngữ pháp: Các cấu trúc và mẫu câu cơ bản trong tiếng Nhật.
  3. Kanji: Khoảng 100 chữ Kanji cơ bản và thường xuyên sử dụng.
  4. Kỹ năng đọc và nghe: Khả năng đọc hiểu và nghe hiểu các đoạn văn bản, hội thoại ngắn và đơn giản.

Học hết N5 bao lâu?

Thời gian cần thiết để học và hoàn thành kiến thức cấp độ N5 trong tiếng Nhật có thể khác nhau đối với mỗi người, tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  1. Thời gian học hàng ngày: Số giờ hoặc thời gian bạn dành cho việc học tiếng Nhật mỗi ngày sẽ ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành cấp độ N5. Nếu bạn dành ít thời gian hơn mỗi ngày, việc hoàn thành có thể mất thời gian lâu hơn.
  2. Kinh nghiệm học ngoại ngữ: Kinh nghiệm học ngôn ngữ trước đây của bạn cũng có thể ảnh hưởng đến thời gian học tiếng Nhật. Nếu bạn đã có kinh nghiệm học ngôn ngữ khác hoặc đã học tiếng Nhật trước đây, bạn có thể tiếp thu nhanh hơn và hoàn thành nhanh hơn.
  3. Phương pháp học: Sử dụng các tài liệu học phù hợp, tham gia các khóa học, có sự hướng dẫn từ người giáo viên hoặc tham gia các hoạt động thực hành tiếng Nhật có thể giúp tăng tốc quá trình học.
  4. Cam kết và thực hành: Nếu bạn cam kết học và thực hành tiếng Nhật một cách đều đặn và chăm chỉ, bạn có thể tiến bộ nhanh hơn.
Scroll to Top