fbpx

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loài hoa

Hôm nay hãy cùng Trung tâm Ngoại ngữ You Can tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về các loài hoa. Đây là một chủ đề vô cùng quen thuộc trong đời sống hằng ngày. Còn gì thú vị hơn khi đọc tên các loài hoa mình yêu thích bằng tiếng Anh. Nào hãy cùng ôn lại và học thêm nhiều từ vựng mới về các loài hoa nhé.

Tên các loại hoa các loài hoa thông dụng bằng tiếng AnhTổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loài hoa

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loài hoa

Tiếng Anh Phiên âm Nghĩa
jasmine ˈdʒæzmɪn hoa nhài
lavender ˈlævəndər hoa oải hương
lilac ˈlaɪlək hoa tử đinh hương
bougainvillea ˌbuːɡənˈvɪliə hoa giấy
buttercup ˈbʌtərkʌp hoa mao lương vàng
confederate rose kənˈfedərət roʊz hoa phù dung
crocus ˈkroʊkəs hoa nghệ tây
daffodil ˈdæfədɪl hoa thủy tiên vàng
dahlia ˈdæliə hoa thược dược
tulip ˈtjuːlɪp hoa uất kim hương
apricot blossom ˈæprɪkɑːt ˈblɑːsəm hoa mai
moss rose mɔːs roʊz hoa mười giờ
shameplant ʃeɪm plænt hoa mắc cỡ
hydrangea haɪˈdreɪndʒə cẩm tú cầu
cactus flower ˈkæktəs ˈflaʊər hoa xương rồng
camellia kəˈmiːliə hoa trà
carnation kɑːrˈneɪʃn hoa cẩm chướng
chrysanthemum krɪˈsænθəməm cúc đại đóa
cockscomb ˈkɒkskəʊm hoa mào gà
eglantine ˈeɡləntaɪn hoa tầm xuân
flamboyant flæmˈbɔɪənt hoa phượng
forget-me-not fəˈɡet miː nɒt hoa lưu ly
foxglove ˈfɒksɡlʌv hoa mao địa hoàng
geranium dʒəˈreɪniəm hoa phong lữ
gerbera ˈdʒəːb(ə)rə hoa đồng tiền

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loài hoa

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loài hoa
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loài hoa

>>>Tìm hiểu thêm: Khóa học Anh văn giao tiếp

Tiếng Anh Phiên âm Nghĩa
hibiscus hɪˈbɪskəs hoa dâm bụt
honeysuckle ˈhʌnisʌkl cây kim ngân hoa
hop hɑːp cây hoa bia
lily ˈlɪli hoa bách hợp
lotus ˈloʊtəs hoa sen
cherry blossom ˈtʃeri ˈblɑːsəm hoa đào
daisy ˈdeɪzi hoa cúc
dandelion ˈdændɪlaɪən hoa bồ công anh
magnolia mæɡˈnoʊliə hoa mộc lan
marigold ˈmæriɡoʊld hoa vạn thọ
morning-glory ˈmɔːrnɪŋ ˈɡlɔːri hoa bìm bìm
orange rose ˈɔːrɪndʒ roʊz hoa hồng cam
orchid ˈɔːrkɪd hoa lan
pansy ˈpænzi hoa păng xê
peony ˈpiːəni hoa mẫu đơn
poppy ˈpɒpi hoa anh túc
primrose ˈprɪmroʊz hoa anh thảo
rose roʊz hoa hồng
snapdragon ˈsnæpdræɡən hoa mõm chó
snowdrop ˈsnoʊdrɑːp hoa giọt tuyết, hoa tuyết điểm
sunflower ˈsʌnflaʊər hoa hướng dương
tuberose ˈtjuːbərəʊz hoa huệ

Hy vọng những chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn có thêm nhiều từ vựng mới hữu ích. Nếu có thắc mắc gì thêm, bạn có thể liên hệ qua bên dưới.

Scroll to Top