fbpx

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các món ăn

Hãy cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về các món ăn nào! Đây là một chủ đề gần gũi, vô cùng quen thuộc. Cùng ôn lại và học thêm những từ mới nhé!

Từ vựng tiếng Anh về các món ăn

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các món ăn
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các món ăn
Từ vựng Phiên âm Nghĩa
rare rer món tái
medium ˈmiːdiəm món chín vừa
well done wel dʌn món chín kỹ
Appetizers, starter ˈæpɪtaɪzərz ˈstɑːrtər món khai vị
main course meɪn kɔːrs món chính
dessert dɪˈzɜːrt món tráng miệng
Peking Duck vịt quay Bắc Kinh
Guangzhou fried rice cơm chiên Dương Châu
Barbecued spareribs with honey sườn nướng BBQ mật ong
French fries frentʃ fraɪ khoai tây chiên kiểu Pháp
baked potato beɪk pəˈteɪtoʊ khoai tây đút lò
hamburger ˈhæmbɜːrɡər hăm-bơ-gơ
sandwich ˈsænwɪtʃ món kẹp
pie paɪ bánh có nhân
gruel ˈɡruːəl chè
crepe kreɪp bánh kếp
Sweet and sour pork ribs sườn xào chua ngọt
Beef fried chopped steaks and chips bò lúc lắc khoai
Spaghetti Bolognese, Carbonara Mì Ý xốt bò bằm, Mì Ý xốt kem Carbonara
Ceasar Salad Salad kiểu Ý
Scampi Risotto Cơm kiểu Ý
Beef stewed with red wine Bò hầm rượu vang
salmon ˈsamən cá hồi nước mặn
Trout traʊt cá hồi nước ngọt
Pork pɔːk thịt lợn
Chicken ˈtʃɪkɪn thịt gà
Duck dʌk thịt vịt
Turkey ˈtəːki gà tây
Veal viːl thịt bê
Sole səʊl cá bơn
Sardine ˈsɑːdʌɪn cá mòi
Mackerel ˈmak(ə)r(ə)l cá thu
Cod kɒd cá tuyết
Herring ˈhɛrɪŋ cá trích
Anchovy ˈantʃəvi cá trồng
Tuna ˈtjuːnə cá ngừ
Beef biːf thịt bò
Lamb lam thịt cừu
Chops tʃɒps sườn
Kidneys ˈkɪdni thận
Liver ˈlɪvə gan
Scampi ˈskampi tôm rán
Lasagne ləˈsanjə bánh bột hấp
Spaghetti, pasta spəˈɡɛti ˈpastə mỳ Ý
Bacon ˈbeɪk(ə)n thịt muối
Egg ɛɡ trứng
Sausages ˈsɒsɪdʒ xúc xích
Salami səˈlɑːmi xúc xích Ý
Curry ˈkʌri cà ri
Mixed grill món nướng thập cẩm
Hotpot ˈhɒtpɒt lẩu
Biscuit ˈbɪskɪt bánh quy
Jam dʒæm mứt
wheat wiːt bột mì
cheese tʃiːz phô mai
crab
kræb cua
octopus ˈɑːktəpəs bạch tuộc
squid skwɪd mực
snails sneɪlz ốc
waffle ˈwɑːfl bánh tổ ong
pizza ˈpiːtsə bánh pi-za
curry ˈkɜːri cà ri
ice-cream aɪs kriːm kem
butter ˈbʌtər
dairy product ˈderi ˈprɑːdʌkt sản phẩm làm từ sữa
nut nʌt đậu phộng
beans biːnz đậu
peas piːz đậu hạt tròn
vegetable ˈvedʒtəbl rau
salad ˈsæləd món trộn, gỏi
noodles ˈnuːdlz món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…)
Spaghetti pasta ˈpɑːstə  spəˈɡeti mì Ý, mì ống
fried rice fraɪd raɪs cơm chiên
sauce sɔːs xốt
soup suːp súp
sausage ˈsɔːsɪdʒ xúc xích
Saute soʊˈteɪ đồ xào, áp chảo
stew stuː đồ hầm, ninh, canh
steam food stiːm fuːd đồ hấp
chicken breast ˈtʃɪkɪn brest ức gà
pork pɔːrk thịt lợn
beef biːf thịt bò
chicken ˈtʃɪkɪn thịt gà
roasted food roʊstɪd fuːd đồ quay
grilled food  ɡrɪl fuːd đồ nướng
fried food fraɪd fuːd đồ chiên
beefsteak ˈbiːfsteɪk bít tết
shellfish ˈʃelfɪʃ hải sản có vỏ
seafood ˈsiːfuːd hải sản
fish fɪʃ
shrimps ʃrɪmps tôm
tart tɑːrt bánh trứng

Một số món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các món ăn
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các món ăn

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp màu sắc trong tiếng Anh từ A -Z bạn đã biết chưa?

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Spring roll chả giò
Steamed rice roll bánh cuốn
Coconut milk-flavoured pancakes bánh xèo
Baked Honey Comb Cake bánh bò nướng
Crab fried with tamarind cua rang me
Sweet and sour pork ribs Sườn xào chua ngọt
Broken rice cơm tấm
Steam pork bun bánh bao
Deep fried banana bánh chuối chiên
Fish cake soup bánh canh chả cá
Mini shrimp pancakes bánh khọt
Lotus delight salad Gỏi ngó sen
Tender beef fried with bitter melon Bò xào khổ qua
 Cassava and Coconut Cake bánh khoai mì
Beef Stew with Baguette bánh mì bò kho
Curry with Baguette bánh mì thịt
Sticky rice xôi
Tet Sticky Rice Cakes bánh chưng
Fried mustard, pumpkin, blindweed with garlic rau cải, rau bí, rau muống xào tỏi
Steamed Lobster with coconut juice Tôm Hùm hấp nước dừa
Bread brɛd Bánh mì
Girdle-cake ˈɡəːd(ə)l keɪk bánh tráng
Pancako bánh xèo
Fish sauce nước mắm
Sweet and sour fish broth canh chua
Vietnamese noodle soup phở
Vietnamese shaking beef bò lúc lắc
Soya sauce nước tương

Cách chế biến món ăn bằng tiếng Anh

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Roasted ˈrəʊstɪd quay
Grilled ɡrɪl nướng
Stew stjuː hầm, canh
Mixed mɪkst trộn
Boiled bɔɪld luộc
Smoked sməʊk hun khói
Baked ˈbeɪkt nướng, đút lò
Mashed maʃt nghiền
Minced mɪns xay
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các món ăn
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các món ăn

Miêu tả mùi vị món ăn bằng tiếng Anh

Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
sweet swiːt ngọt; có mùi thơm; như mật ong
sickly ˈsɪkli tanh (mùi)
sour ˈsaʊər chua; ôi; thiu
salty ˈsɔːlti có muối; mặn
delicious dɪˈlɪʃəs thơm tho; ngon miệng
tasty ˈteɪsti ngon; đầy hương vị
bland blænd nhạt nhẽo
poor pɔːr chất lượng kém
horrible ˈhɔːrəbl khó chịu (mùi)
Spicy ˈspaɪsi cay; có gia vị
Hot hɑːt nóng; cay nồng
Mild maɪld nhẹ (mùi)

Mong rằng những từ vựng trên đây sẽ giúp bạn có thêm nhiều thông tin hữu ích về từ vựng các món ăn trong tiếng Anh.

Scroll to Top