Trung Thu trong tiếng Anh là gì? hãy cùng Ngoại ngữ You Can tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về tết trung thu nhé.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về tết trung thu
Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
Mid-Autumn Festival | mɪdɔːtəm | Tết Trung Thu |
Moon cake | ˈmuːn keɪk | Bánh Trung thu |
Dragon Dance | ˈdrægən dɑːns | Múa rồng |
Lion Dance | ˈlaɪ.ən dɑːns | Múa lân, múa sư tử |
clown mask | klaʊn mæsk | mặt nạ hề |
symbolize | ˈsɪmbəˌlaɪz | biểu tượng cho |
Bamboo | bæmˈbuː | Cây tre |
The banyan tree | ˈbænjæn | Cây đa |
Toy figurine | tɔɪ fɪɡəˈriːn | Bức tượng đồ chơi |
salty egg yolk | ˈsɔlti ɛg joʊk | Trứng muối |
The Moon Lady = Moon goddess | ˈmuːn leɪdi | Chị Hằng Nga |
Mask | mɑːsk | Mặt nạ |
Lantern | ˈlæn.tən | Đèn lồng |
Star lantern | Sta ˈlæn.tən | Đèn ông sao |
Lantern parade | ˈlæntən pəˈreɪd | Rước đèn |
customary | ˈkʌstəˌmɛri | Theo phong tục thông thường |
celebrate | ˈsɛləˌbreɪt | Lễ |
Lotus seed | ˈloʊtəs sid | Hạt sen |
Jade Rabbit | ʤeɪd ˈræbət | Thỏ ngọc |
Từ vựng tiếng Anh về tết trung thu
Tìm hiểu thêm: Tổng hợp màu sắc trong tiếng Anh từ A -Z bạn đã biết chưa?
Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
light lanterns | laɪt ˈlæntərnz | Thắp đèn |
platform | ˈplætˌfɔrm | Mâm cổ |
mooncake | ˈmuːn.keɪk | bánh trung thu |
paper lantern | ˈpeɪpər ˈlæntərn | Đèn lồng giấy |
sugar | ‘ʃʊɡər | Đường |
salt | sɔ:lt | Muối |
cooking oil | ‘kʊkɪŋ.ɔɪl | Dầu ăn |
olive oil | ‘ɑːlɪv.ɔɪl | Dầu ô liu |
toaster | ˈtəʊ.stəʳ | Lò nướng bánh |
microwave oven | ˈmaɪ.krəʊ.weɪv ˈʌv.ən | Lò vi sóng |
mixing bowl | mɪksɪŋ bəʊl | Bát to để trộn |
rolling pin | ˈrəʊ.lɪŋ pɪn | Trục cán bột |
cutting board | ˈkʌt.ɪŋ bɔːd | Thớt |
mixer | ˈmɪk.səʳ | Máy trộn |
Lunar calendar | lunər ‘kæləndər | Âm lịch |
The Moon boy | ðʌ mun bɔɪ | Chú cuội |
The moon palace | ðʌ mun ‘pælɪs | Cung trăng |
Những câu chúc tết Trung Thu hay và ý nghĩa bằng tiếng Anh
- Wish you and your family a happy Mid-Autumn Festival : Chúc bạn cùng gia đình có ngày Tết Trung thu hạnh phúc.
- Happy Mid-Autumn Festival: Chúc mừng ngày Tết Trung thu.
- The Mid-Autumn Day approaches. I wish your family happiness and blessings forever: Ngày Tết Trung thu sắp tới, tôi ước gia đình bạn được hạnh phúc và cứ gặp an lành.
- Happy Mid-Autumn Day! Wish that you go well and have a successful and bright future: Mừng ngày Tết Trung thu, ước rằng các điều dễ dàng, thành công và may mắn sẽ đến với bạn.
- A bright moon and stars twinkle and shine. Wishing everyone a merry Mid-Autumn Festival, bliss and happiness: Mặt trăng và các ngôi sao lấp lánh tỏa sáng, chúc mọi người có một mùa Trung thu an lành và hạnh phúc.
- The roundest moon can be seen in the Autumn. It is time for reunions. I wish you a happy Mid-Autumn Day and a wonderful life: Khi trăng tròn nhất vào mùa Thu cũng là thời điểm để mọi người sum họp. Tôi ước cậu có mùa Trung thu vui vẻ và cuộc sống mãn nguyện.
- Wish you a perfect life just like the roundest moon in Mid-Autumn Day: Mong bạn có cuộc sống an viên như vầng trăng tròn ngày Tết Trung thu.
- I wish that your career and life, just like the round moon on Mid-Autumn Day, be bright and perfect: Tôi ước công việc và cuộc sống của bạn sẽ sáng và toàn vẹn như vầng trăng tròn ngày Tết Trung thu.
Mong rằng những từ vựng tiếng Anh về tết trung thu này sẽ có thể giúp ích cho bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.