fbpx

Từ vựng tiếng Anh chủ đề tôn giáo – Ngoại ngữ You Can

Hôm nay Trung tâm You Can sẽ giới thiệu đến các bạn loạt từ vựng tiếng Anh chủ để tôn giáo, bỏ túi ngay để mở rộng vốn từ cho bản thân. Tín ngưỡng và đức tin là một trong những chủ đề phổ biến trong các bài thi tiếng Anh. Hãy nhanh tay nắm lòng những từ vựng quan trọng dưới đây

Bảng từ vựng tiếng Anh chủ đề tôn giáo

từ vựng tiếng Anh chủ đề tôn giáo - Ngoại ngữ You Can
Hãy làm quen với từ vựng tiếng Anh chủ đề tôn giáo
VocabularyTừ vựng
AbbeyTu viện
AngelThiên thần
Ancient traditionalTruyền thống cổ xưa
AttachmentSự ràng buộc, sự chấp trước
ApostleTín đồ, đồ đệ
AwakenThức tỉnh
BeingSinh mệnh
BeliefTín ngưỡng
BodhisattvaBồ Tát
BuddhismĐạo Phật
CatholicismCông giáo
KarmaNhân quả
ChristianĐạo Thiên Chúa
ChristmasLễ Chúa giáng sinh
ConfucianismĐạo Khổng (Nho giáo)
CreatorĐấng tạo hóa, Đấng sáng thế
HinduismĐạo Hindu (Ấn Độ giáo)
ProtestantismĐạo Tin lành
TaoismLão giáo (Đạo giáo)
SikhismĐạo Sikh (Ấn Độ giáo)
IslamĐạo Hồi
ChurchNhà thờ
SynagogueGiáo đường của Do Thái Giáo
MosqueNhà thờ của người Hồi giáo
PagodaChùa
AngelThiên thần
Ancient traditionalTruyền thống cổ xưa
AttachmentSự ràng buộc, sự chấp trước
TempleĐền
MonkThầy tu
PriestLinh mục
PopeGiáo hoàng
FairyTiên
GodThần, Chúa
SaintThánh nhân
SaviorVị cứu tinh
HeavenThiên đường, thiên quốc, thiên thượng
HellĐịa ngục
EarthTrái đất, cõi trần
Ghost, phantomMa
Devil, satan, demonQuỷ dữ
EasterLễ phục sinh
ReincarnationLuân hồi
MaterialVật chất
SpiritLinh hồn, tinh thần
PracticeLuyện, tu luyện
MeditationThiền định
PrayCầu nguyện
ChantTụng kinh
ThoughÝ niệm, ý nghĩ
MindTư tưởng, tâm hồn
Moral standardTiêu chuẩn đạo đức
IgnoranceSự ngu muội
VirtueĐức hạnh, phẩm giá
WisdomTrí huệ, sự thông thái
CompassionLòng từ tâm, thiện lương
MercyLòng từ bi
ForbearanceSự nhẫn nại
TruthfulnessSự chân thành, chân thực
SincerityChân thành, thành khẩn
EvilCái ác
TribulationKhổ nạn
ScriptureKinh sách
The BibleThánh kinh
Buddha lawPhật Pháp
PreachThuyết giảng
ProphecyLời tiên tri
UniverseVũ trụ, toàn thể
Prehistoric civilizationVăn minh tiền sử
SuperstitionSự mê tín

Như vậy các bạn đã có thể biết Đạo Phật, đạo Thiên Chúa trong tiếng Anh là gì? Sở hữu lượng từ vựng tiếng Anh trên nhiều chủ để luôn mang đến những lợi ích khi giao tiếp tiếng Anh với người bản xứ. Loạt từ vựng tiếng Anh chủ đề tôn giáo sẽ giúp các bạn bổ sung kho từ vựng về khía cạnh tín ngưỡng trên thế giới.

Tìm hiểu thêm từ vựng tại: Từ vựng tiếng Anh chủ đề công nghệ thông tin – Anh ngữ You Can

Scroll to Top