Hôm nay Trung tâm You Can sẽ giới thiệu đến các bạn loạt từ vựng tiếng Anh chủ để tôn giáo, bỏ túi ngay để mở rộng vốn từ cho bản thân. Tín ngưỡng và đức tin là một trong những chủ đề phổ biến trong các bài thi tiếng Anh. Hãy nhanh tay nắm lòng những từ vựng quan trọng dưới đây
Bảng từ vựng tiếng Anh chủ đề tôn giáo
Vocabulary | Từ vựng |
Abbey | Tu viện |
Angel | Thiên thần |
Ancient traditional | Truyền thống cổ xưa |
Attachment | Sự ràng buộc, sự chấp trước |
Apostle | Tín đồ, đồ đệ |
Awaken | Thức tỉnh |
Being | Sinh mệnh |
Belief | Tín ngưỡng |
Bodhisattva | Bồ Tát |
Buddhism | Đạo Phật |
Catholicism | Công giáo |
Karma | Nhân quả |
Christian | Đạo Thiên Chúa |
Christmas | Lễ Chúa giáng sinh |
Confucianism | Đạo Khổng (Nho giáo) |
Creator | Đấng tạo hóa, Đấng sáng thế |
Hinduism | Đạo Hindu (Ấn Độ giáo) |
Protestantism | Đạo Tin lành |
Taoism | Lão giáo (Đạo giáo) |
Sikhism | Đạo Sikh (Ấn Độ giáo) |
Islam | Đạo Hồi |
Church | Nhà thờ |
Synagogue | Giáo đường của Do Thái Giáo |
Mosque | Nhà thờ của người Hồi giáo |
Pagoda | Chùa |
Angel | Thiên thần |
Ancient traditional | Truyền thống cổ xưa |
Attachment | Sự ràng buộc, sự chấp trước |
Temple | Đền |
Monk | Thầy tu |
Priest | Linh mục |
Pope | Giáo hoàng |
Fairy | Tiên |
God | Thần, Chúa |
Saint | Thánh nhân |
Savior | Vị cứu tinh |
Heaven | Thiên đường, thiên quốc, thiên thượng |
Hell | Địa ngục |
Earth | Trái đất, cõi trần |
Ghost, phantom | Ma |
Devil, satan, demon | Quỷ dữ |
Easter | Lễ phục sinh |
Reincarnation | Luân hồi |
Material | Vật chất |
Spirit | Linh hồn, tinh thần |
Practice | Luyện, tu luyện |
Meditation | Thiền định |
Pray | Cầu nguyện |
Chant | Tụng kinh |
Though | Ý niệm, ý nghĩ |
Mind | Tư tưởng, tâm hồn |
Moral standard | Tiêu chuẩn đạo đức |
Ignorance | Sự ngu muội |
Virtue | Đức hạnh, phẩm giá |
Wisdom | Trí huệ, sự thông thái |
Compassion | Lòng từ tâm, thiện lương |
Mercy | Lòng từ bi |
Forbearance | Sự nhẫn nại |
Truthfulness | Sự chân thành, chân thực |
Sincerity | Chân thành, thành khẩn |
Evil | Cái ác |
Tribulation | Khổ nạn |
Scripture | Kinh sách |
The Bible | Thánh kinh |
Buddha law | Phật Pháp |
Preach | Thuyết giảng |
Prophecy | Lời tiên tri |
Universe | Vũ trụ, toàn thể |
Prehistoric civilization | Văn minh tiền sử |
Superstition | Sự mê tín |
Như vậy các bạn đã có thể biết Đạo Phật, đạo Thiên Chúa trong tiếng Anh là gì? Sở hữu lượng từ vựng tiếng Anh trên nhiều chủ để luôn mang đến những lợi ích khi giao tiếp tiếng Anh với người bản xứ. Loạt từ vựng tiếng Anh chủ đề tôn giáo sẽ giúp các bạn bổ sung kho từ vựng về khía cạnh tín ngưỡng trên thế giới.
Tìm hiểu thêm từ vựng tại: Từ vựng tiếng Anh chủ đề công nghệ thông tin – Anh ngữ You Can