Hôm nay hãy cùng Trung tâm tiếng Anh You Can tìm hiểu về loạt từ vựng tiếng Anh chủ đề trang trại vô cùng quen thuộc trong giao tiếp nhé. Vốn từ vựng tiếng Anh dưới đây sẽ rất hữu ích với các bạn học yêu thích những địa điểm như trang trại hoa hướng dương ở ngoại ô thành phố New York
Bảng từ vựng tiếng Anh chủ đề trang trại
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Orchard | ˈɔː.tʃəd | Vườn cây ăn quả |
Fruit tree | fruːt triː | Cây ăn quả |
Farmhouse | ˈfɑːm.haʊs | Nhà ở trang trại |
Silo | ˈsaɪ.ləʊ | Hầm ủ thức ăn cho vật nuôi |
Barn | bɑːn | Chuồng trâu bò, ngựa |
Pasture | ˈpɑːs.tʃəʳ | Bãi chăn thả |
Farmer | ˈfɑː.məʳ | Chủ trang trại |
Barnyard | ˈbɑːn.jɑːd | Sân nuôi gà vịt quanh kho |
Fence | fens | Hàng rào |
Chicken | ˈchikən | Con gà |
Duck | dək | Con vịt |
Goose | go͞os | Con ngỗng |
Hen | hěn | Gà mái |
Rooster | ˈro͞ostər | Gà trống |
Sheep | ʃiːp | Cừu |
Dairy cow | ˈdeə.ri kaʊ | Bò sữa |
Poultry | ˈpōltrē | Gia cầm ( gà, vịt,…) |
Cattle | ˈkatl | Gia súc ( bò, heo,…) |
Livestock | ˈlaɪv.stɒk | Vật nuôi |
(Bale of) hay | heɪ | Cỏ khô (đóng thành kiện) |
Pitchfork | ˈpɪtʃ.fɔːk | Cái chĩa (để hất cỏ khô) |
Tractor | ˈtræk.təʳ | Máy kéo |
(wheat) Field | fiːld | Cánh đồng (lúa mì) |
Combine | kəmˈbaɪn | Máy liên hợp |
Row | rəʊ | Hàng, luống |
Scarecrow | ˈskeə.krəʊ | Bù nhìn |
(herd of) Cattle | ˈkæt.ļ | (một đàn) gia súc |
Cowboy | ˈkaʊ.bɔɪ | Chàng trai chăn bò |
Cowgirl | ˈkaʊ.gɜːl | Cô gái chăn bò |
Horses | hɔːsiz | Ngựa |
Corral | kəˈrɑːl | Ràn, bãi quây súc vật |
Trough | trɒf | Máng ăn |
>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc – Ngoại ngữ You Can
[elementor-template id=”20533″]