fbpx

Từ vựng tiếng Anh chủ đề trang trại

Hôm nay hãy cùng Trung tâm tiếng Anh You Can tìm hiểu về loạt từ vựng tiếng Anh chủ đề trang trại vô cùng quen thuộc trong giao tiếp nhé. Vốn từ vựng tiếng Anh dưới đây sẽ rất hữu ích với các bạn học yêu thích những địa điểm như trang trại hoa hướng dương ở ngoại ô thành phố New York

Bảng từ vựng tiếng Anh chủ đề trang trại

Từ vựng tiếng Anh chủ đề trang trại
Từ vựng tiếng Anh chủ đề trang trại rất hữu ích cho các chuyến đi đến vùng đồng quê
Từ vựng  Phiên âm  Dịch nghĩa
Orchard ˈɔː.tʃəd Vườn cây ăn quả
Fruit tree fruːt triː Cây ăn quả
Farmhouse ˈfɑːm.haʊs Nhà ở trang trại
Silo ˈsaɪ.ləʊ Hầm ủ thức ăn cho vật nuôi
Barn bɑːn Chuồng trâu bò, ngựa
Pasture ˈpɑːs.tʃəʳ Bãi chăn thả
Farmer ˈfɑː.məʳ Chủ trang trại
Barnyard ˈbɑːn.jɑːd Sân nuôi gà vịt quanh kho
Fence fens Hàng rào
Chicken ˈchikən Con gà
Duck dək Con vịt
Goose go͞os Con ngỗng
Hen hěn Gà mái
Rooster ˈro͞ostər Gà trống
Sheep ʃiːp Cừu
Dairy cow ˈdeə.ri kaʊ Bò sữa
Poultry ˈpōltrē Gia cầm ( gà, vịt,…)
Cattle ˈkatl Gia súc ( bò, heo,…)
Livestock ˈlaɪv.stɒk Vật nuôi
(Bale of) hay heɪ Cỏ khô (đóng thành kiện)
Pitchfork ˈpɪtʃ.fɔːk Cái chĩa (để hất cỏ khô)
Tractor ˈtræk.təʳ Máy kéo
(wheat) Field fiːld Cánh đồng (lúa mì)
Combine kəmˈbaɪn Máy liên hợp
Row rəʊ Hàng, luống
Scarecrow ˈskeə.krəʊ Bù nhìn
(herd of) Cattle ˈkæt.ļ (một đàn) gia súc
Cowboy ˈkaʊ.bɔɪ Chàng trai chăn bò
Cowgirl ˈkaʊ.gɜːl Cô gái chăn bò
Horses hɔːsiz Ngựa
Corral kəˈrɑːl Ràn, bãi quây súc vật
Trough trɒf Máng ăn

>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc – Ngoại ngữ You Can

[elementor-template id=”20533″]

Scroll to Top