fbpx

Những Từ Vựng Tiếng Hàn Về Quần Áo Được Sử Dụng Nhiều Nhất

Từ vựng tiếng Hàn về quần áo, trang phục cơ bản được nói như thế nào? Trong bài viết này, trung tâm dạy học tiếng Hàn Ngoại Ngữ You Can sẽ chia sẻ cùng bạn những từ vựng, ngữ pháp tiếng Hàn về quần áo, đầm, quần dài, áo kiểu, áo sơ mi, áo thun, áo khoác thời trang,…Cùng tìm hiểu nhé.

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về quần áo có phiên âm chi tiết

tieng han ve quan ao

Từ vựng về các loại trang phục hàng ngày

Dưới đây là những từ vựng cơ bản mà khoá học tiếng Hàn Quốc cho trẻ em đã giúp bạn tổng hợp:

  • Quần tiếng Hàn là gì? 바지 /baji/ Quần
  • Khăn quàng cổ tiếng Hàn? 스카프 /seukapeu/ khăn quàng cổ
  • Áo khoác tiếng Hàn là gì? 잠바 /jamba/ Áo khoác ngoài
  • Váy tiếng Hàn là gì? 치마 /chima/ Váy
  • 한복 /hanbog/ Han bok (Quần áo truyền thống Hàn Quốc)
  • 숙녀복 /sugnyeobog/ Quần áo phụ nữ
  • 아동복 /adongbog/ Quần áo trẻ em
  • 잠옷 /jam-os/ Quần áo ngủ
  • 운동복 /undongbog/ Quần áo mặc khi vận động, thể dục
  • 수영복 /suyeongbog/ Quần áo bơi, áo tắm
  • 내복 /naebog/ Quần áo lót trong
  • 팬츠 /paencheu/ Quần áo thể thao
  • 우비 /ubi/ Áo mưa
  • 정장 /jeongjang/ Lễ phục (mặc trong các ngày lễ quan trọng như cưới hỏi, lễ Tết…)
  • 평상복 /pyeongsangbog/ Áo quần bình thường (áo quần thông dụng, mặc thường ngày)
  • 웨딩드레스 /wedingdeuleseu/ Váy cưới
  • Từ vựng về quần áo tiếng hàn: Chất liệu
  • 면 /myeon/: Cotton
  • 마 /ma/: Sợi gai dầu
  • 모 /mo/: Lông thú
  • 견 /gyeon/: Lụa
  • 레이온 /leion/: Tơ nhân tạo
  • 나일론 /naillon/: Nylon
  • 울 /ul/: Len

>> Cách chửi bậy bằng tiếng Hàn thông dụng

Học từ vựng tiếng Hàn về các phụ kiện đi kèm

Học từ vựng tiếng Hàn giao tiếp về những phụ kiện đi kèm dưới đây để tăng thêm vốn từ vựng:

  • 신발 /sinbal/: Giày dép
  • 숙녀화 /sugnyeohwa/: Giày thiếu nữ
  • 손수건 /sonsugeon/: Khăn tay
  • 망건 /mang-geon/: Vòng khăn xếp (vòng, khăn đội đầu)
  • 숄 /syol/: Khăn choàng vai
  • 손수건 /sonsugeon/: Khăn mùi xoa, khăn tay
  • 벨트 /belteu/: Thắt lưng
  • 안경 /angyeong/: Kính đeo mắt
  • 색안경 /saeg-angyeong/ Kính màu
  • 스웨터 /seuweteo/: Cái khăn
  • 손가방 /songabang/: Túi xách tay
  • 손거울 /songeoul/: Gương tay
  • 빗 /bis/: Cái lược
  • 손목시계 /sonmogsigye/: Đồng hồ đeo tay
  • 갓 /gas/: Mũ tre
  • 나비넥타이 /nabinegtai/: Cái nơ bướm
  • 넥타이 /negtai/: Cái nơ, cái cà vạt

Từ vựng tiếng Hàn Quốc về các kiểu dáng trang phục đơn giản

Chinh phục tiếng Hàn chủ đề trường học bằng những từ về trang phục đơn giản sau đây. Học tập chăm chỉ sẽ giúp các bạn nhanh chóng thành thạo tiếng Hàn và tự tin giao tiếp:

  • 미니 스커트 /mini seukeoteu/: Váy ngắn
  • 원피스 /wonpiseu/: Đầm
  • 겉옷 /geot-os/: Áo ngoài
  • 속옷 /sog-os/: Áo trong
  • 셔츠 /syeocheu/: Áo sơ mi
  • 와이셔츠 /waisyeocheu/ áo sơ mi
  • 티셔츠 /tisyeocheu/: Áo T – Shirts (áo ngắn tay hình chữ T)
  • 블라우스 /beullauseu/: Áo cánh
  • 스웨터 /seuweteo/: Áo len dài tay
  • 드레스 /deuleseu/: Áo one – piece (áo bó eo)
  • 양복 /yangbog/: Áo vest
  • 브라 /beula/: Áo nịt ngực
  • 속셔츠 /sogsyeocheu/: Áo lót trong, áo lồng
  • 나시 /nasi/: Áo hai dây
  • 반팔 /banpal/: Áo ngắn tay
  • 긴팔 /ginpal/: Áo dài tay
  • 조끼 /jokki/: Áo gi – lê
  • 외투 /oetu/: Áo khoác, áo choàng

>> Từ vựng tiếng Hàn về gia đình

Học tiếng Hàn về các động từ liên quan đến quần áo

Các động từ này sẽ được gắn sau danh từ, tuy nghĩa của chính giống nhau nhưng sẽ được người Hàn sử dụng với từng món phụ kiện khác nhau. Vì thế các bạn hãy học thật kỹ những động từ này nhé:

  • 입다 /ibda/: Mặc. Đây là từ được dùng phổ biến nhất, dùng cho tất cả các loại quần áo, không phân biệt kiểu dáng trang phục.

Ví dụ: Mặc quần áo 옷을 입다 /os-eul ibda/

  • 벗다 /beosda/: Cởi, bỏ

Cởi giày 신을 벗다 /sin-eul beosda/

  • 신다 /sinda/: Đi, đeo, mang

양말을 신다 /yangmal-eul sinda/ Đi tất, mang tất

신을 신다 /sin-eul sinda/ Đi giày, mang giày

  • 쓰다 /sseuda/ Đội, đeo

안경을 쓰다 /angyeong-eul sseuda/ Đeo kính

모자를 쓰다 /mojaleul sseuda/ Đội mũ

  • 매다 /maeda/ Đeo

넥타이를 매다 /negtaileul maeda/ Đeo cà vạt

  • 끼다 /kkida/ Đeo

장갑을 끼다 /jang-gab-eul kkida/ Đeo găng tay

  • 차다 /chada/ Đeo

시계를 차다 /sigyeleul chada/ Đeo đồng hồ

>> Học từ vựng tiếng Hàn về màu sắc

Từ vựng tiếng Hàn về quần áo mùa đông

코트 (koteu) – áo khoác dài, áo choàng

패딩 (paeding) – áo khoác dày, áo khoác lông thú
목도리 (mokdori) – khăn quàng cổ
기모 (gimo) – áo khoác mỏng màu đen, được làm từ chất liệu bông dày giúp giữ ấm
울 (ul) – lông cừu, vải len
머플러 (meopeulleo) – khăn quàng cổ
니트 (niteu) – áo len
롱패딩 (longpaeding) – áo khoác dài, áo khoác lông thú dày
장갑 (janggap) – găng tay
부츠 (bucheu) – ủng, giày cao gót
덧신 (deotsin) – tất dày
털모자 (teolmoja) – mũ len
내복 (naebok) – quần áo lót giữ ấm bên trong
후드티 (hudeuti) – áo hoodie, áo len có mũ
패턴 (paeteon) – hoa văn, mẫu in trên áo
스웨터 (seuweoteo) – áo len mỏng, áo len trơn
벨트 (belteu) – dây đai
기모바지 (gimobaji) – quần bông dày
무스탕 조끼 (museutaeng jokki) – áo khoác vải dày, chống nước, không có tay, thường được mặc dưới áo khoác để giữ ấm.

Cách miêu tả trang phục bằng tiếng Hàn

cach mieu ta trang phuc bang tieng han

Tính từ của quần áo trong tiếng Hàn Quốc là 옷 (ot), dù bạn đang nói về 1 hay nhiều loại áo quần thì từ này vẫn luôn được sử dụng như thế. Tuy nhiên, nếu bạn muốn nhấn mạnh đặc điểm của từng loại quần áo khác nhau thì bạn có thể thêm 들 (deul) sau 옷.

Một từ khác để nói về trang phục trong tiếng Hàn nữa đó là 의복 (uibok). Điểm khác của từ này so với 옷 là ở chỗ nó được dùng để nói về các trang phục lịch sự hơn.

Thêm vào đó, còn từ 옷차림 (otcharim) cũng được sử dụng để miêu tả phong cách ăn mặc của bản thân hay người khác. Thêm vào đó, các bạn có thể học thêm về Size quần áo trong tiếng Hàn để miêu tả một cách chính xác nhất.

>> Câu chúc mừng sinh nhật tiếng Hàn

Các câu giao tiếp về chủ đề quần áo trong tiếng Hàn

cac cau giao tiep ve chu de quan ao

그 파티에는 어떤 옷을 입을거에요? /geu patieneun eotteon os-eul ib-eulgeoeyo?/ Bạn sẽ mặc gì đến bữa tiệc?

압구정에 가면 좋은 의복을 입은 사람들 많이 볼 수 있어요. /abgujeong-e gamyeon joh-eun uibog-eul ib-eun salamdeul manh-i bol su iss-eoyo./ Nếu bạn đến Apgujeong, bạn có thể thấy rất nhiều người mặc quần áo đẹp.

난 우리 발리 여행 위해 새로운 옷을 많이 샀어. /nan uli balli yeohaeng wihae saeloun os-eul manh-i sass-eo. / Tôi đã mua rất nhiều quần áo mới cho chuyến đi Bali của chúng tôi.

미안한데, 벌써 옷을 벗어서 오늘 다시 밖으로 못 갈 것 같아. /mianhande, beolsseo os-eul beos-eoseo oneul dasi bakk-eulo mos gal geos gat-a./ Tôi xin lỗi, nhưng tôi không nghĩ mình có thể ra ngoài lần nữa hôm nay vì tôi đã cởi bỏ quần áo rồi.

Những nguyên tắc trang phục của Hàn Quốc

nhung nguyen tac trang phuc cua nguoi han

Không nên mặc trang phục nổi bật hơn nhân vật chính trong các bữa tiệc, buổi lễ … Ví dụ như trong đám cưới, bạn gái khi dự lễ đính hôn không nên mặc áo đồ trắng, váy trắng quá lộng lẫy, kiêu sa, vì họ nghĩ rằng cô dâu phải là người nổi bật nhất trong ngày cưới của chính họ.

Bạn nên mặc đồ đen, không nên mặc đồ đỏ, trắng, trang điểm đậm để đi dự đám tang.

Không ăn mặc hở hang trước mặt người lớn tuổi hơn.

Không mặc váy quá ngắn hoặc quá hở hang. Trang phục của các thần tượng nữ thường ngắn và sexy nhưng khi tham gia các chương trình tạp kỹ, họ không thể thiếu mảnh vải hoặc khăn mỏng để che đùi và bắp chân để tránh bị hớ hênh.

Thích mặc đồ đôi và phụ kiện đồ đôi: Người Hàn Quốc thích mặc đồ đôi, đồ nhóm, đồ gia đình…và thường mặc áo thun, quần jean và các loại đồ đôi dễ mặc khác.

Trên đây là những từ vựng tiếng Hàn về quần áo, trang phục mà trung tâm Ngoại Ngữ YouCan đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn. Học tốt những từ vựng, ngữ pháp này sẽ giúp bạn dễ dàng đạt điểm cao trong kỳ thi TOPIK. Nếu bạn đang tìm một địa chỉ uy tín để luyện thi cho người mới bắt đầu, tư vấn du học Hàn Quốc, hãy liên hệ cho chúng tôi để được tư vấn chi tiết nhé.

Scroll to Top