fbpx

Từ vựng tiếng Nhật về Âm nhạc – Ngoại Ngữ You Can

Hôm nay Ngoại Ngữ You Can – Tầm Nhìn Việt sẽ cùng bạn tìm hiểu Từ vựng tiếng Nhật về Âm nhạc, đây là một chủ đề rất thú vị, chính vì thế đừng bỏ qua nhé. Khám phá ngay những từ vựng này cùng trung tâm dạy tiếng nhật.

Từ vựng tiếng Nhật về Âm nhạc Phần 1

Các thuật ngữ riêng của lĩnh vực âm nhạc

  1. ハーモニー: Hòa âm, phối khí
  2. レコーディング: Đang thu âm
  3. 録音スタジオ: Phòng thu
  4. ステージ、舞台: Sân khấu
  5. ステレオ: Âm thanh nổi
  6. 音階: Tỉ lệ
  7. 音量が大きい、うるさい: To
  8. ビート: Nhịp trống
  9. 歌詞: Lời bài hát
  10. 旋律: Giai điệu
  11. 音符: Nốt nhạc
  12. リズム: Nhịp điệu
  13. 音量が小さい、静かな: Yên lặng
  14. 穏やかな、うるさくない: Nhỏ
  15. レコード: Bản thu âm
  16. レコードレーベル: Hãng thu âm
  17. ソロ: Solo/đơn ca
  18. デュエット: Biểu diễn đôi/song ca
  19. 調和している: Trong điều chỉnh
  20. 調子はずれの: Thoát khỏi giai điệu
  21. アルト歌手: Giọng hát cao thấp
  22. ベース歌手: Bass
  23. テノール歌手: Tenor
  24. バリトン歌手: Baritone
  25. 音楽を聴く: Nghe nhạc
  26. 楽器を演奏する: Chơi các nhạc cụ
  27. コンサート: Buổi hòa nhạc
  28. 讃美歌、聖歌: Bài Thánh ca
  29. (…を)録音する: Thu âm

>> Từ vựng tiếng Nhật về ngành Ô tô – Ngoại Ngữ You Can

Từ vựng tiếng Nhật về Âm nhạc.jpg
Từ vựng tiếng Nhật về Âm nhạc.jpg

Từ vựng tiếng Nhật về Âm nhạc Phần 2

  • Các thể loại nhạc trong âm nhạc
  1. ジャズ: Nhạc jazz
  2. ラテン: Nhạc Latin
  3. オペラ: Nhạc opera
  4. ポップ: Nhạc pop
  5. ラップ: Nhạc rap
  6. レゲエ: Nhạc reggae
  7. ロック: Nhạc rock
  8. テクノ: Nhạc khiêu vũ
  9. 音楽のジャンル: Dòng nhạc
  10. ブルース: Nhạc blue
  11. クラシック: Nhạc cổ điển
  12. カントリー: Nhạc đồng quê
  13. ダンスミュージック: Nhạc nhảy
  14. イージーリスニング、軽音楽: Nhạc dễ nghe
  15. 電子音楽: Nhạc điện tử
  16. フォーク、民族音楽: Nhạc dân ca
  17. ヒップホップ: Nhạc hip hop

>> Cách học 214 bộ thủ tiếng Nhật

Scroll to Top