Hôm nay xin mời các bạn hãy cùng Ngoại Ngữ You Can khám phá chuỗi Từ vựng tiếng Nhật về cơ thể người. Đây là một chủ đề rất thông dụng và được sử dụng rộng rãi trong đời sống; do đó hãy ghi nhớ thuộc lòng nhé. Khóa học tiếng nhật You Can luôn luôn đồng hành cùng bạn.
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Cơ Thể Người – Phần 1
Hiragana | Kanji | Nghĩa |
あたま | 頭 | Đầu |
め | 目 | Mắt |
みみ | 耳 | Tai |
はな | 鼻 | Mũi |
くち | 口 | Miệng |
のど | 喉 | Họng |
かた | 肩 | Vai |
むね | 胸 | Ngực |
うで | 腕 | Cánh tay |
へそ | 臍 | Rốn |
おなか | お腹 | Bụng |
もも | 腿 | Bắp đùi |
ひざ | 膝 | Đầu gối |
すね | 脛 | Cẳng chân |
あし | 足 | Cái chân |
Bổ sung thêm: Từ vựng tiếng Nhật về Kinh Doanh
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Cơ Thể Người – Phần 2
Hiragana | Kanji | Nghĩa |
くび | 首 | Cổ |
せなか | 背中 | Lưng |
ひじ | 肘 | Khuỷu tay |
て | 手 | Cái tay |
てくび | 手首 | Cổ tay |
ゆび | 指 | Ngón tay |
つめ | 爪 | Móng tay |
こし | 腰 | Eo, hông |
おしり | お尻 | Mông |
ふくらはぎ | 脹脛 | Bắp chân |
あしくび | 足首 | Cổ chân |
つまさき | 爪先 | Đầu ngón chân |
かかと | 踵 | Gót chân |
つちふまず | 土踏まず | Chỗ lõm vào của lòng bàn chân |
Xem thêm: Trung tâm dạy học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu uy tín