fbpx

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Cơ Thể Người – You Can

Hôm nay xin mời các bạn hãy cùng Ngoại Ngữ You Can khám phá chuỗi Từ vựng tiếng Nhật về cơ thể người. Đây là một chủ đề rất thông dụng và được sử dụng rộng rãi trong đời sống; do đó hãy ghi nhớ thuộc lòng nhé. Khóa học tiếng nhật You Can luôn luôn đồng hành cùng bạn.

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Cơ Thể Người – Phần 1

HiraganaKanjiNghĩa
あたまĐầu
Mắt
みみTai
はなMũi
くちMiệng
のどHọng
かたVai
むねNgực
うでCánh tay
へそRốn
おなかお腹Bụng
ももBắp đùi
ひざĐầu gối
すねCẳng chân
あしCái chân

Bổ sung thêm: Từ vựng tiếng Nhật về Kinh Doanh

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Cơ Thể Người
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Cơ Thể Người

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Cơ Thể Người – Phần 2

HiraganaKanjiNghĩa
くびCổ
せなか背中Lưng
ひじKhuỷu tay
Cái tay
てくび手首Cổ tay
ゆびNgón tay
つめMóng tay
こしEo, hông
おしりお尻Mông
ふくらはぎ脹脛Bắp chân
あしくび足首Cổ chân
つまさき爪先Đầu ngón chân
かかとGót chân
つちふまず土踏まずChỗ lõm vào của lòng bàn chân

Xem thêm: Trung tâm dạy học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu uy tín

Scroll to Top