Hôm nay hãy cùng Ngoại Ngữ You Can đến với chủ đề hết sức mới lạ đó là Từ vừng tiếng Nhật về Corona. Nào chúng ta cùng nhau bắt đầu bài học ngay thôi.
Từ vừng tiếng Nhật về Corona Phần 1
Từ tiếng Nhật | Nghĩa tiếng Việt |
新型(しんがた)コロナウイルス | Virus chủng mới Corona |
新型コロナウイルス感染症の疑い(しんがたころなういるすかんせんしょうのうたがい) | Nghi nhiễm virus chủng mới Corona |
感染(かんせん) | Nhiễm (virus/bệnh) |
感染の拡大(かんせんのかくだい) | Lây nhiễm lan rộng |
感染症対策(かんせんしょうたいさく) | Đối sách với việc lây nhiễm bệnh |
飛沫感染(ひまつかんせん) | Nhiễm với giọt bắn |
接触感染(せっしょくかんせん) | Nhiễm do tiếp xúc |
ウイルス | Virus |
濃厚接触者(のうこうせっしょくしゃ) | Người tiếp xúc mật thiết (tiếp xúc gần) |
未感染者(みかんせんしゃ) | Người chưa bị nhiễm |
感染者(かんせんしゃ) | Người bị nhiễm (bệnh/virus) |
患者(かんじゃ) | Người bệnh/bệnh nhân |
口・鼻・咽(くち・はな・のど) | Miệng/Mũi/Họng |
鼻腔(びくう) | Xoang mũi |
気管(きかん) | Khí quản |
肺(はい) | Phổ |
吸い込む(すいこむ) | Hít vào |
閉鎖空間(へいさくうかん) | Không gian kín |
近距離(きんきょり) | Khoảng cách gần |
熱(ねつ) | Sốt |
発熱(はつねつ) | Phát sốt |
咳(せき) | Ho |
くしゃみ | Hắt xì hơi |
鼻水(はなみず) | Nước mũi |
症状(しょうじょう) | Triệu chứng |
無症状(むしょうじょう) | Không có triệu chứng |
肺炎(はいえん) | Viêm phổi |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật về Ân Nhạc – Ngoại Ngữ You Can

Từ vựng tiếng Nhật về Corona Phần 2
Tiếng Nhật | Nghĩa tiếng Việt |
健康管理(けんこうかんり) | Quản lý sức khỏe |
手洗い(てあらい) | Rửa tay |
手指消毒(てゆびしょうどく) | Khử trùng tay-ngón tay |
うがい | Xúc miệng |
石鹸(せっけん) | Xà phòng |
アルコール | Cồn |
消毒(しょうどく) | Khử trùng khử độc |
マスク | Khẩu trang |
マスクの着用(ちゃくよう) | Đeo khẩu trang |
抗ウイルス薬(こうウイルスやく) | Thuốc kháng virus |
解熱剤(げねつざい) | Thuốc hạ sốt |
鎮咳薬(ちんがいやく) | Thuốc điều trị triệu chứng cảm cúm ho sốt |
咳止め薬(せきどめやく) | Thuốc ho |
投与(とうよ) | Dùng thuốc |
痰(たん) | Đờm |
酸素投与(さんそとうよ) | Thở Oxi |
人工呼吸(じんこうこうきゅう) | Thở máy |
点滴(てんてき) | Truyền nước |
抗体(こうたい) | Kháng thể |
空港検疫(くうこうけんえき) | Kiểm dịch tại sân bay |
陽性(ようせい) | Dương tính |
陰性(いんせい) | Âm tính |
入院(にゅういん) | Nhập viện |
退院(たいいん) | Xuất viện |
診断(しんだん) | Khám |
治療(ちりょう) | Điều trị bệnh |
Xem thêm: Trung tâm dạy tiếng Nhật uy tín TPHCM