fbpx

Từ vựng tiếng Nhật về Pháp Luật – Ngoại Ngữ Tầm Nhìn Việt

Hôm nay hãy cùng Ngoại Ngữ You Can tìm hiểu chuỗi từ vựng tiếng Nhật về pháp luật. Đây là một chủ đề từ vựng khá mới mẻ và thú vị. Nào còn chần chờ gì nữa, chúng ta hãy bắt đầu cùng lớp học tiếng Nhật thôi.

Từ vựng tiếng Nhật về Pháp Luật Phần 1

STT Từ Vựng Kanji Nghĩa
1 か し つ ち し ざ い 過失 致死 罪 Ngộ sát
2 セ ク シ ャ ル ハ ラ ス メ ン ト   Quấy rối tình dục
3 ご う か ん 強姦 Hãm hiếp
4 ぎ し ょ う 偽証 Trái với lời thề
5 と う な ん 盗 難 Trộm
6 ま ん び き 万 引 き Sự ăn trộm hàng trong tiệm
7 た い ほ 逮捕 Bắt giữ
8 ほ う り つ 法律 Pháp luật
9 は ん ざ い が く 犯罪 学 Tội Phạm
10 ほ う そ う 法 曹 Luật sư
11 べ ん ご し 弁 護士 Trạng sư
12 さ い ば ん し ょ 裁判 所 Tòa án
13 さ い こ う さ い ば ん し ょ  最高 裁判 所 Tòa án tối cao
14 こ う と う さ い ば ん し ょ, viết tắt 高 裁 (こ う さ い) 高等 裁判 所 Tòa thượng thẩm
15 ほ し ゃ く 保 釈 Tiền thế chân

>> Từ vựng tiếng Nhật về Kinh Doanh

Từ vựng tiếng Nhật về Pháp Luật - Ngoại Ngữ Tầm Nhìn Việt
Từ vựng tiếng Nhật về Pháp Luật – Ngoại Ngữ Tầm Nhìn Việt

Từ vựng tiếng Nhật về Pháp Luật Phần 2

Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật về Chính Trị

STT Từ Vựng Kanji Nghĩa
16 ひ ぎ し ゃ 被疑 者 Nghi ngờ
17 ば つ Trừng trị
18 し ゅ う し ん け い 終身 刑 Tù chung thân
19 ほ ご か ん さ つ 保護 観 察 Thời gian tập sự
20 き ん こ 禁 固 Phạt tù không ít lao động khổ sai
21 し け い 死刑 Bản án tử hình
22 ち ほ う さ い ば ん し ょ), viết tắt 地 裁 (ち さ い) 地方 裁判 所 Tòa án cấp huyện
23 か ん い さ い ば ん し ょ 簡易 裁判 所  Summary Court
24 じ ん け ん 人 権 Quyền con người
25 は ん ざ いく 犯罪 Tội ác
26 けいほう 刑法 Luật hình sự
27 き ょ う は く 強迫 Tấn công
28 い ん ぼ う 陰謀 Âm mưu
29 さ つ じ ん 殺人 Kẻ giết người
30 さ ぎ 詐欺 Gian lận
31 こ さ つ ざ い 故 殺 罪 Tội ngộ sát

Tìm hiểu thêm: Cách học tiếng Nhật có hiệu quả

Youcan.edu.vn hy vọng danh sách 31 từ vựng tiếng Nhật về pháp luật này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình chinh phục tiếng Nhật! Chúc may mắn!

Scroll to Top