fbpx

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Ngành Cơ Khí – Ngoại Ngữ You Can

Từ vựng tiếng Trung ngành cơ khí về các loại dụng cụ, bản vẽ kỹ thuật, học tiếng Trung chuyên ngành cơ khí giao tiếp trong nhà máy,… Mời bạn đọc bài viết sau đây của trung tâm Ngoại Ngữ You Can, để bổ sung ngay cho mình vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kỹ thuật nhé.

Từ vựng tiếng Trung ngành cơ khí

tieng trung ve co khi

Trong cuộc sống của mỗi người, đặc biệt là những người làm nghề cơ khí, cơ khí thì việc sử dụng các dụng cụ cơ khí như cờ lê, ốc vít, kìm, cưa… là rất cần thiết. Hãy tham khảo những từ vựng tiếng Trung ngành cơ khí trong khóa học tiếng Trung online chất lượng dưới đây để giao tiếp dễ dàng hơn:

  • Kỹ sư cơ khí tiếng Trung là gì? 机械工程师 /Jīxiè gōngchéngshī/ Kỹ sư cơ khí
  • 机械师 / jīxiè shī/ Thợ cơ khí
  • Cơ khí chế tạo tiếng Trung là gì? 机械工业 /Jīxiè gōngyè/ Cơ khí chế tạo
  • 2D 绘图 /2D huìtú/ Bản vẽ 2D
  • 3D 绘图 /3D huìtú/ Bản vẽ 3D
  • 详细的图纸 /xiángxì de túzhǐ/ Bản vẽ chi tiết
  • 装配图纸 /zhuāngpèi túzhǐ/ Bản vẽ lắp ráp
  • 齿轮 /chǐlún/ Bánh răng, hộp số
  • 车轮 /chēlún/ Bánh xe
  • 电流 / diàn liú/ Đường dây truyền tải
  • 刀具存放 /dāojù cúnfàng/ Bảo quản dụng cụ
  • 开关插座板 /kāi guān chāzuò bǎn/ Bảng điện có công tắc và ổ cắm
  • 冷却器 /lěng què qì/ Bộ làm mát
  • 切割机存储 /qiēgē jī cúnchú/ Bảo quản máy dùng để cắt
  • 输送带, 输送机 /shūsòng dài, shūsòng jī/ Băng chuyền
  • 机加工表面 /jī jiāgōng biǎomiàn/ Bề mặt gia công
  • 筛选 /shāixuǎn/ Bộ lọc
  • 火花塞 /huǒhuāsāi/ Bugi
  • 引擎机房 /yǐnqíng jīfáng/ Buồng động cơ máy
  • 座舱 /zuòcāng/ Buồng lái
  • 断路器 /duànlù qì/ Cái ngắt điện
  • 游戏杆, 操纵杆 /yóuxì gān, cāozòng gǎn/ Cần điều khiển
  • 保险丝 /bǎoxiǎn sī/ Cầu chì
  • 中等结构 /zhōngděng jiégòu/ Cấu trúc trung bình
  • 蜂鸣器 /fēng míng qì/ Còi báo hiệu
  • 滚轴 /gǔn zhóu/ Con lăn, trục lăn
  • 开关 /kāi guān/ Công tắc
  • 灯光开关 /dēng guāng kāiguān/ Công tắc đèn
  • 双形道开关 /shuāng xíng dào kāi guān/ Công tắc hai chiều
  • 拉开关 / lā kāi guān / Công tắc kéo dây
  • 冷加工 / lěngjiāgōng/ Công việc nguội
  • 夹杆结构 / jiā gān jiégòu/ Cơ cấu thanh kẹp
  • 容量集群 /róngliàng jíqún/ Cụm công suất
  • 支腿 / zhī tuǐ/ Chân chống
  • 绝缘液体 /juéyuán yètǐ/ Chất lỏng cách điện
  • 切块 /qiē kuài/ Chỗ cắt
  • 摆动闩锁 / bǎidòng shuān suǒ/ Chốt xoay
  • 灯座 /dēng zuò/ Chuôi bóng đèn
  • 日光灯座 / rìguāng dēng zuò/ Chuôi đèn ống neon
  • 抛光 / pāoguāng/ Chuốt, sự mài bóng
  • 侧出角 / cè chū jiǎo / Góc thoát bên
  • 化学和物理处理 / huàxué hé wùlǐ chǔlǐ/ Gia công hóa lý, xử lý hóa học và vật lý
  • 放电加工 / fàngdiàn jiāgōng/ Gia công phóng điện
  • 加工火花 /jiāgōng huǒhuā/ Gia công tia lửa
  • 后货架 /hòu huòjià/ Giá đỡ phía sau, kệ phía sau
  • 夹紧架 / jiā jǐn jià/ Giá kẹp, khung kẹp
  • 凸缘、端子头 / tú yuán, duānzǐ tóu/ Giá treo, chốt
  • 蒸发器 / zhēngfā qì/ Giàn hóa hơi
  • 砂纸 /shāzhǐ/ Giấy nhám xếp tròn
  • 焊接 /hànjiē/ Hàn xì
  • 轴向投影 / zhóu xiàng tóuyǐng/ Hình chiếu trục đo
  • 齿轮 / chǐlún/ Hộp số
  • 车辆变速箱 / chēliàng biànsù xiāng/ Hộp số xe
  • 尺寸 /chǐcùn/ Kích thước
  • 密封气 /mìfēng qì/ Khí làm kín
  • 摆动锁 /bǎidòng suǒ/ Khóa xoay
  • 嵌入 / qiàn rù/ Lắp vào, cài vào
  • 电缆夹子 / diàn lǎn jiázi/ Nẹp ống dây
  • 结合 / jié hé/ Nối cầu chì
  • 插口 / chā kǒu/ Ổ cắm điện
  • 熔断器 / róng duàn qì/ Ổ cầu chì
  • 地板下插座 /dìbǎn xià chāzuò/ Ổ điện ẩn dưới sàn
  • 接地插座 / jiēdì chāzuò/ Ổ điện có dây nối đất, Phích cắm có tiếp đất
  • 墙上插座 /qáng shàng chāzuò/ Ổ điện tường
  • 适配器 / shì pèiqì/ Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện
  • 玻璃管 / bōlí guǎn/ Ống thủy tinh, ống kính
  • 插头 /chā tóu/ Phích cắm
  • 伸缩插头 / shēnsuō chātóu/ Phích cắm (Ở một đầu của dây dẫn nhánh)
  • 三相插座 / sān xiàng chāzuò/ Phích cắm ba pha
  • 车床备件 / chēchuáng bèijiàn/ Phụ tùng máy tiện
  • 机壳 / jī ké/ Sườn xe, khung xe
  • 操舵 / cāoduò/ Tay lái
  • 曲柄 /qūbǐng/ Tay quay
  • 螺丝起子 / luósī qǐzi/ Tua vít
  • 导航栏 / dǎoháng lán/ Thanh chuyển hướng
  • 旋转轴 / xuánzhuǎn zhóu/ Trục xoay
  • 效率 /xiàolǜ/ Hiệu suất, hiệu quả

Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung về Lễ tân

Bộ từ vựng tiếng Trung về máy móc cơ khí

may moc

Khi làm thợ đặc biệt là trong các công ty ở Trung Quốc, bạn cần biết cách gọi tất cả các loại máy móc thiết bị chuyên dụng. Điều này đòi hỏi bạn phải bổ sung thêm nhiều từ vựng tiếng Trung về các loại máy cơ thông dụng dưới đây để tích lũy kinh nghiệm khi giao tiếp.

  • 循环压缩机 /xúnhuán yāsuō jī/ Máy nén tuần hoàn
  • 典雅器 /diǎnyǎ qì/ Máy ổn áp
  • 泵队 bèng duì Con đội bơm
  • Máy khò nhiệt tiếng Trung là gì? 空气温度 /Kōngqì wēndù/ Máy khò nhiệt
  • 电铃 / diàn líng/ Công tắc chuông điện
  • 化油器 / huà yóu qì/ Bộ chế hòa khí
  • 声音振荡器 /shēngyīn zhèndàng qì/ Bộ dao động âm thanh
  • 空气动力控制器 / kōngqì dònglì kòngzhì qì/ Bộ kiểm soát khí động lực
  • 功放 /gōngfàng/ Bộ khuếch đại công suất
  • 电接触探针 /diàn jiēchù tàn zhēn/ Đầu đo tiếp xúc điện
  • 柴油机 / cháiyóujī/ Động cơ diesel
  • 经典机床 / jīngdiǎn jīchuáng/ Máy cổ điển
  • 机床 / jīchuáng/ Máy công cụ
  • 螺纹车床 / luówén chēchuáng/ Máy tiện ren
  • 万能车床 /wànnéng chēchuáng/ Máy tiện vạn năng
  • 绞盘 / jiǎopán/ Máy tời, tay quay
  • 履带式推土机 / lǚdài shì tuītǔjī/ Máy ủi bánh xích
  • 太阳能电池 / tàiyángnéng diànchí/ Pin năng lượng mặt trời
  • 马达风扇 / mǎdá fēngshàn/ Quạt máy động cơ
  • 测温枪 / cè wēn qiāng/ Súng bắn nhiệt độ
  • 燃气轮机 / ránqìlúnjī/ Tuabin khí
  • 自动车床 / zìdòng chēchuáng/ Máy tiện tự động
  • 通用车床 / tōngyòng chēchuáng/ Máy tiện thông thường
  • 拉床 /lā chuáng/ Máy chuốt
  • 采煤机 / cǎi méi jī/ Máy đào than
  • 立式浆纱机, 立式上浆机 / lì shì jiāng shā jī, lì shì shàngjiāng jī/ Máy định cỡ dọc
  • 拖拉机 / tuōlājī/ Máy kéo
  • 履带拖拉机 / lǚdài tuōlājī / Máy kéo bánh xích
  • 空气拖拉机 /kōngqì tuōlājī/ Máy kéo khí
  • 半自动机床 / bànzìdòng jīchuáng/ Máy công cụ bán tự động
  • 数控机床 / shùkòng jīchuáng/ Máy công cụ điều khiển số, CNC
  • ..Máy phay CNC tiếng Trung là gì? 自动循环控制装置 / zìdòng xúnhuán kòngzhì zhuāngzhì/ Thiết bị kiểm soát chu kì tự động
  • 卫生设备 / wèishēng shèbèi/ Thiết bị vệ sinh
  • 铝门锁 / lǚ mén suǒ/ Khóa cửa nhôm
  • 不锈钢焊接 /bùxiùgāng hànjiē/ Hàn inox
  • 自动机床 /zìdòng jīchuáng/ Máy công cụ tự động
  • 锯机 / jù jī/ Máy cưa
  • 内燃机 / nèiránjī/ Động cơ đốt trong
  • 引擎加速 / yǐnqíng jiāsù/ Động cơ tăng tốc
  • 火箭发动机 / huǒjiàn fādòngjī/ Động cơ tên lửa
  • 成型 / chéngxíng/ Khuôn đúc
  • 刨床站立 /bàochuáng zhànlì/ Máy bào đứng, định hình chiều dọc
  • 飞机 / fēijī / Máy bay
  • 泵 / bèng/ Máy bơm
  • 汽油引擎 / qìyóu yǐnqíng/ Động cơ xăng
  • 自动上料装置 / zìdòng shàng liào zhuāngzhì/ Thiết bị cấp phôi tự động
  • 多功能测试表 / duō gōng néng cèshì biǎo/ Đồng hồ đa năng
  • 电表 /diàn biǎo/ Đồng hồ điện
  • 液化装置 /Yèhuà zhuāngzhì/ Thiết bị hóa lỏng
  • 输送泵 /shūsòng bèng/ Bơm vận chuyển
  • 电池 /diànchí/ Acquy (Ắc quy)
  • 指示燈 /zhǐshì dēng/ Bóng đèn chỉ báo
  • 天线 / tiānxiàn/ Anten
  • 板式换热器 / bǎn shì huàn rè qì / Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm
  • 小型电路开关 /xiǎo xíng diànlù kāi guān/ Bộ ngắt điện dòng nhỏ

Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành nhân sự

Các loại dụng cụ cơ khí trong từ vựng tiếng Trung về sửa chữa kỹ thuật

Thật khó để gọi tên các loại dụng cụ sửa chữa kỹ thuật nếu như bạn không biết tiếng Trung. Hãy bổ sung ngay những từ sau:

  • 扳手 /bānshǒu/ Mỏ lết, cờ lê
  • 钩夹 / gōu jiā/ Móc kẹp
  • 锁 / suǒ/ Chốt khóa
  • 锯片 / jù piàn/ Lưỡi cưa
  • 保持器 / bǎochí qì/ Giá, dụng cụ giữ
  • 两头扳手 / liǎngtóu bānshǒu/ Cờ lê hai đầu
  • 工艺刀片 / gōngyì dāopiàn/ Lưỡi dao thủ công
  • 点烙铁 / diǎn làotiě/ Mỏ hàn điện
  • 研磨材料 / yánmó cáiliào/ Vật liệu mài mòn
  • 安全帽 / ān quán mào/ Mũ an toàn
  • 维修工具 /wéixiū gōngjù/ Công cụ sửa chữa
  • 盾, 围裙 /dùn, wéiqún/ Tấm chắn
  • 铁钻头 / tiě zuàntóu/ Mũi khoan sắt
  • 埋头孔 / máitóu kǒng/ Mũi để khoan
  • 钉木枪 / dīng mù qiāng/ Kiềm bấm đinh
  • 机壳 / jī ké/ Khung xe
  • 摩擦带,绝缘胶带 /mócā dài, jué yuán jiāo dài/ Băng dán
  • 四点螺丝起子 / sì diǎn luósī qǐzi/ Tua vít bốn chiều
  • 砖抛光蜡 / zhuān pāoguāng/ Sáp đánh bóng gạch
  • 刀 / dāo/ Dao
  • 断线钳子 / duàn xiàn qiánzi/ Kìm bấm dây
  • 胡桃钳 / hútao qián/ Kìm bấm thường
  • 剪钳 / jiǎn qián/ Kìm cắt
  • 板钳 / bǎn qián/ Kìm kẹp tăng
  • 尖嘴钳 / jiān zuǐ qián/ Kìm mũi nhọn
  • 喷油器 / pēn yóu qì/ Kim phun nhiên liệu, vòi phun nhiên liệu
  • 剥皮钳 /bāo pí qián/ Kìm tuốt vỏ
  • 打包铁皮 / dǎbāo tiěpí/ Đai sắt
  • 铁皮扣 / tiěpí kòu/ Bo sắt
  • 螺丝 /luósī/ Ốc vít, đinh ốc
  • 润滑油 / rùn huá yóu/ Dầu bôi trơn
  • 电动机油 / diàndòngjī yóu/ Dầu máy điện, dầu động cơ
  • 三核心电线 /sān héxīn diàn xiàn/ Dây cáp ba lõi
  • 热塑性电缆 /rè sù xìng diàn lǎn/ Dây cáp điện chịu nhiệt
  • 铅线 /qiān xiàn/ Dây chì
  • 铜导线 / tóng dǎo xiàn/ Dây dẫn bằng đồng
  • 高电力导线 /gāo diànlì dǎo xiàn/ Dây dẫn cao thế
  • 伸缩电线 / shēn suō diàn xiàn/ Dây dẫn nhánh
  • 电线 /diàn xiàn/ Dây điện
  • 抛光工具 / pāoguāng gōngjù/ Dụng cụ mài bóng
  • 电子用具 / diànzǐ yòngjù/ Dụng cụ để sửa điện
  • 电解液 / diànjiě yè/ Dung dịch điện li, chất điện giải
  • 磨石 / mó shí/ Đá mài
  • 吸嘴 /xī zuǐ/ Đầu phun, vòi phun
  • 气缸盖 / qìgāng gài/ Đầu xi lanh
  • 球形电灯 / qiú xíng diàn dēng/ Đèn bóng tròn
  • 日光灯 / rì guāng dēng/ Đèn neong
  • 大灯 /dà dēng/ Đèn pha
  • 抛光板 / pāoguāng bǎn/ Đĩa chà bóng
  • 铁锤 /tiě chuí/ Cái búa sắt
  • 锯 /jù/ Cái cưa
  • 锤子 /chuízi/ Búa
  • 管道线 / guǎn dào xiàn/ Đường dẫn, ống dẫn
  • 高电压传输线 / gāo diànyā chuán shū xiàn/ Đường dây dẫn cao thế
  • 焊条 / hàntiáo/ Que hàn
  • 混凝土钻 / hùnníngtǔ zuān/ Mũi khoan bê tông

Xem thêm: Tiếng Trung chuyên ngành điện công nghiệp

Từ vựng tiếng Trung về bản vẽ kỹ thuật cơ khí

bang ve ky thuat

Khi nhìn vào bản vẽ kỹ thuật cơ khí tiếng Trung nhưng vẫn không hiểu bản vẽ mô tả gì. Hãy bổ sung ngay cho mình những từ vựng tếng Trung sau đây:

  • 数值 /shùzhí/ Trị số
  • 比例 /bǐlì/ Tỷ lệ
  • 垂直 /chuízhí/ Vuông góc
  • 瓦 /wǎ/ W, oát
  • 图解 /tújiě/ Sơ đồ giải thích
  • 折算 /zhésuàn/ Quy ra
  • 逆变 /nì biàn/ Nghịch biến
  • 原理 /yuánlǐ/ Nguyên lý

Trên đây là những từ vựng tiếng Trung ngành cơ khí đầy đủ nhất mà trung tâm tiếng Trung Ngoại Ngữ You Can muốn gửi đến bạn. Hy vọng bài viết bài sẽ là cơ sở cho bước đầu nghiên cứu và tìm hiểu về ngành cơ khí Trung Quốc của bạn.

Scroll to Top