fbpx

Từ Vựng Tiếng Trung Về Khoáng Sản Bạn Nên Học

Từ vựng tiếng Trung về khoáng sản, chuyên ngành khai thác mỏ than, mỏ kim loại,…không phải là chủ đề phổ biến. Tuy nhiên nếu bạn có mong muốn làm việc trong lĩnh vực này, thì nhất định không nên bỏ qua những từ vựng hội thoại tiếng Trung Quốc. Dưới đây Ngoại Ngữ You Can sẽ cung cấp cho bạn các từ vựng chủ đề khoáng sản, máy móc khai thác, tên các loại kim loại và những câu ngữ pháp quen thuộc trong ngành.

Từ vựng tiếng Trung về khoáng sản có phiên âm

tieng trung ve khoang san

Học từ vựng tiếng Trung online chủ đề khoáng sản sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp cùng người bạn xứ hơn. Bạn có biết mỏ trong tiếng Trung là gì không? Cùng học ngay nhé.

Vỉa quặng 储集层 /chú jí céng/

Mỏ lộ thiên 露天矿 /lùtiān kuàng/

Mỏ 矿 /kuàng/

Khoáng sản 矿物 /kuàngwù/

Mỏ dưới đáy biển 海底矿 /hǎidǐ kuàng/

Mỏ kim loại 金属矿 /jīnshǔ kuàng/

Khai thác 开拓 /kāituò/

Quặng nghèo 贫矿石 /pín kuàngshí/

Quặng giàu 富矿石 /fù kuàngshí/

Đãi quặng 洗选 /Xǐ xuǎn/

Đào hầm 掘金 /Jué jīn/

Đào khoét 割进 /Gē jìn/

Đáy giếng 井底 /Jǐng dǐ/

Khoáng vật học 矿物学 /kuàngwù xué/

Tiềm năng tiếng Trung là gì? 潜在 /Qiánzài/

Chất thải 矿渣 /kuàngzhā/

Cấu tạo dưới đất 地下构造/ Dìxià gòuzào/

Chiếu sáng 照明 /Zhàomíng/

Nhà máy nung kết 烧结厂 /shāojié chǎng/

Sự cố mỏ 矿山事故 /kuàngshān shìgù/

Đường cáp trên không 架空索道 /jiàkōng suǒdào/

Đào hầm lò 掘进 /juéjìn/

đổ sụp, sụp lở 塌落 /Tā luò/

độ dày vỉa quặng 矿层厚度 /Kuàngcéng hòudù/

độ dốc của vỉa 矿层倾斜 /Kuàngcéng qīngxié/

đội thăm dò địa chất 地质勘探队 /Dìzhí kāntàn duì/

đường cáp treo 架空索道 /Jiàkōng suǒdào/

Đường hầm 坑道 /Kēngdào /

Đường hầm khai thác 开拓巷道 /Kāità hàngdào/

Đường hầm ngang 平巷 /Píng xiàng/

Gạch xỉ 矿渣石 /Kuàngzhā shí/

>> Từ vựng tiếng Trung về máy móc

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề máy móc khai thác khoáng sản

tieng trung ve khai thac khoan san

Dưới đây trung tâm dạy học tiếng Hán luyện thi HSK Ngoại Ngữ You Can sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề các loại máy móc khai thác khoáng sản:

Ròng rọc 绞车 /jiǎochē/

Đầu máy chạy ắc quy 电池机车 /Diànchí jīchē/

Đầu máy chạy điện 电机车 /Diànjī chē/

Đèn mỏ 矿灯 /Kuàngdēng/

Cột chống 支柱 /Zhīzhù /

Cuốc chim 镐 /Gǎo/

Băng chuyền Pídài yùnshūjī 皮带运输机

Búa hơi Fēng gǎo 风镐

Gàu xúc máy, xẻng máy 动力铲 /Dònglì chǎn/

Giá đỡ 支架 /Zhījià/

Tên các kim loại bằng tiếng Trung Quốc

型钢 H (xínggāng H): Thép chữ H

扁钢 (biǎngāng): Thép dẹp

槽钢 (cáogāng): Thép rãnh

船板 (chuánbǎn): Thép đóng tàu

弹簧钢 (tánhuánggāng): Thép lò xo

硅钢 (guīgāng): Thép silic

合金 (héjīn): Hợp kim

镀锌管 (dùxīnguǎn): Ống mạ kẽm

铝合金 (lùhéjīn): Hợp kim nhôm.

方钢 (fānggāng): Thép vuông

>> Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kỹ thuật

Tên một số loại khoáng sản khác bằng tiếng Trung

khoang san bang tieng trung

Quặng bô xít 铝土矿 /Lǚ tǔ kuàng /

Quặng vàng 黄金矿 /Huángjīn kuàng/

Vàng sa khoáng 砂金矿 /shā jīn kuàng/

Quặng bạc 银矿 /Yín kuàng/

Quặng đồng 铜矿 /Tóng kuàng/

Quặng sắt 铁矿 /Tiě kuàng/

Quặng nhôm 铝矿 /Lǚ kuàng/

Quặng molipđen 钼矿 /Mù kuàng/

Quặng Niken 镍矿 /Niè kuàng/

Quặng antimon 锑矿 /Tī kuàng/

Quặng feromangan 锰铁矿 /Měng tiě kuàng/

Quặng mangan 锰矿 /Měngkuàng/

Quặng chì kẽm 铅锌矿 /Qiān xīn kuàng/

Quặng thiếc 锡矿 /Xí kuàng/

Quặng Vonfram 钨矿 /Wū kuàng/

Quặng thủy ngân 汞矿(cũng gọi là 水银 ) /Gǒng kuàng (shuǐyín)/

Quặng bô-xit 铝土矿 /Lǚ tǔ kuàng /

Quặng crom 铬矿 /Gè kuàng/

Quặng côban 钴矿 /Gū kuàng/

Quặng barit 重晶石矿 /Zhòng jīng shí kuàng/

Quặng apatit 磷灰石矿 /Lín huī shí kuàng/

Quặng than 煤矿 /Méikuàng/

(Khoáng chất) Fenspat 长石 /cháng shí/

Đá cao lanh trắng 白高龄 /bái gāolíng/

Bãi khai thác 采场 /Cǎi chǎng/

Bùn quặng 矿浆 /Kuàngjiāng/

>> Từ vựng tiếng Trung về sắt thép

Câu giao tiếp thông dụng chuyên ngành Khoáng sản bằng tiếng Trung

cau giao tiep trung dung ve khoang san

中国有丰富的矿产资源。/Zhōngguó yǒu fēngfù de kuàngchǎn zīyuán./ Trung Quốc rất giàu tài nguyên khoáng sản.

这片土地下埋藏着丰富的矿产。/Zhè piàn tǔ dìxià máicángzhe fēngfù de kuàngchǎn./ Có những khoáng sản phong phú bị chôn vùi dưới vùng đất này.

地球是无私的,他慷慨地向人流提供矿产资源。/Dìqiú shì wúsī de, tā kāngkǎi dì xiàng rénliú tígōng kuàngchǎn zīyuán./ Trái đất vô vị lợi, và anh ấy hào phóng cung cấp tài nguyên khoáng sản cho dòng người.

Bài viêt trên được tổng hợp và soạn thảo bởi trung tâm tiếng Trung Ngoại Ngữ You Can, mong bạn hãy học hành chăm chỉ để nhớ những Từ vựng tiếng Trung về khoáng sản và vận dụng nó thật tốt vào giao tiếp. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về các khóa học luyện thi HSK, tiếng Trung online nhé.

Scroll to Top