Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu với bài số 10 trong loạt bài học 25 Bài thành ngữ tiếng Anh giao tiếp hàng ngày 2019.
Các cụm từ này đều là những cụm từ cực kỳ phổ biến trong cuộc trò chuyện hàng ngày ở The United States of American (USA) hoặc United Kingdom (UK). Mọi người sẽ nghe thấy chúng trong các bộ phim và chương trình TV và có thể sử dụng chúng để làm cho tiếng Anh của mình giống với tiếng của người bản ngữ hơn.
Như đã nói trong bài đầu, các câu nói thành ngữ sẽ được đặt vào hoàn cảnh một câu chuyện cụ thể. Nếu bạn nào chưa hiểu rõ vui lòng đọc lại tại đây: Lời giới thiệu những thành ngữ tiếng Anh giao tiếp hàng ngày.
– Bài tiếp theo: Bài 11 – Thành ngữ tiếng Anh giao tiếp hàng ngày
– Bài học trước: Bài 9 – Thành ngữ tiếng Anh giao tiếp hàng ngày
Các câu chính:
1. Câu thành ngữ số 1: ballpark figure
2. Câu thành ngữ số 2: Don’t mention it!
3. Câu thành ngữ số 3: (to) figure out
4. Câu thành ngữ số 4: from scratch
5 Câu thành ngữ số 5: (to) go nuts
6. Câu thành ngữ số 6: (to) jump the gun
7. Câu thành ngữ số 7: just kidding
8. Câu thành ngữ số 8: (to) make a pig of oneself
9. Câu thành ngữ số 9: (to) make time for
10. Câu thành ngữ số 10: (to) roll up one’s sleeves
11. Câu thành ngữ số 11: (to) sit tight
12. Câu thành ngữ số 12: What’s up?
13. Câu thành ngữ số 13: you can say that again
Lesson 10: Bob visits the Village Market
Bod goes to the Village Market, a supermarket in town. He asks Carol, the owner of the store, if she would like to sell Susan’s Scrumptious Cookies. Carol agrees, but isn’t able to tell Bob how much she’ll pay him.
Bob: Thank you for making time for me today, Carol.
Carol: Don’t mention it, Bob. What’s up?
Bob: My wife baked these cookies from scratch. Please take one.
Carol: Mmmm, chewy. These are out of this world!
Bob: My wife’s a great cook.
Carol: You can say that again. I don’t want to make a pig of myself, but let me take a few more.
Bob: Oink oink! Just kidding!
Carol: I’d like to sell these at the Village Market. My customers will go nuts over these!
Bob: How much would you pay us for each cookie?
Carol: I’m not sure. I need to roll up my sleeves and figure out the finances.
Bob: Can you give me a ballpark figure now?
Carol: I don’t want to jump the gun. Sit tight for now, and we’ll talk things over this evening.
Dưới đây là file nghe audio các câu thành ngữ tiếng Anh trong câu chuyện trên
Ý nghĩa các thành ngữ tiếng Anh giao tiếp hàng ngày trong bài
1. Câu thành ngữ số 1: ballpark figure
– Nghĩa tiếng Anh: an approximate number
– Nghĩa tiếng Việt: một con số gần đúng
Ví dụ 1: The auto mechanic didn’t know exactly how much the repairs would cost, but he was able to give me a ballpark figure.
Ví dụ 2: The plumber estimated that it would cost $150 to fix our sink, but that was just a ballpark figure.
2. Câu thành ngữ số 2: Don’t mention it!
– Nghĩa tiếng Anh: you’re welcome
– Nghĩa tiếng Việt: Không có chi, không cần cảm ơn
Ví dụ 1: “Thanks for bringing the cookies,” I said to Susan. “Don’t mention it!” she replied.
Ví dụ 2: “Thanks for picking up my suit at the dry cleaners.” – “Don’t mention it. It was my pleasure.”
3. Câu thành ngữ số 3: (to) figure out
– Nghĩa tiếng Anh: to solve; to determine
– Nghĩa tiếng Việt: giải quyết một vấn đề, xác định vấn đề
Ví dụ 1: Ted couldn’t figure out one of his math problems, so he asked his sister for help.
Ví dụ 2: Susan is sure she’ll never figure out why kids today behave the way they do.
4. Câu thành ngữ số 4: from scratch
– Nghĩa tiếng Anh: from the beginning; using all fresh ingredients rather than using a prepared mix
– Nghĩa tiếng Việt: ngay từ đầu, bắt đầu ngay từ đầu
Ví dụ 1: The house was in such bad shape, they decided to tear it down and re-build it from scratch.
Ví dụ 2: You baked these muffins from scratch? They’re delicious!
5 Câu thành ngữ số 5: (to) go nuts
– Nghĩa tiếng Anh: to react with great enthusiasm
– Nghĩa tiếng Việt: phản ứng nhiệt tình, phát điên
Ví dụ 1: When Tiger Woods got a hole-in-one during the golf tournament, the crowd went nuts.
Ví dụ 2: When Eminem appeared on stage, everybody went nuts.
Lưu ý: NoTE: Biểu hiện này cũng có nghĩa là “phát điên” hoặc “trở nên điên loạn vì tức giận.” Ví dụ: Jim went nuts when his wife told him she was leaving him for another man. (Jim phát điên khi vợ nói với anh rằng cô sẽ bỏ anh ta cho một người đàn ông khác)
6. Câu thành ngữ số 6: (to) jump the gun
– Nghĩa tiếng Anh: to start doing something too soon or ahead of everybody else
– Nghĩa tiếng Việt: chiếm được lợi thế, làm một điều gì quá sớm, trước thời hạn
Ví dụ 1: Nicole really jumped the gun by writing her acceptance speech before the results of the elections were announced.
Ví dụ 2: The bookstore jumped the gun by selling the new Harry Potter book two weeks before its official release date.
7. Câu thành ngữ số 7: just kidding
– Nghĩa tiếng Anh: talking more to get a laugh than anything
– Nghĩa tiếng Việt: mình chỉ đùa thôi, đùa thôi mà
Ví dụ 1: I was just kidding when I said your new orange dress makes you look like a pumpkin.
Ví dụ 2: Are you sure that’s your boyfriend? I thought he was your grandfather. Just kidding!
8. Câu thành ngữ số 8: (to) make a pig of oneself
– Nghĩa tiếng Anh: to overeat; to eat too much
– Nghĩa tiếng Việt: ăn quá nhiều, ăn quá mức
Ví dụ 1: I made a pig of myself by eating four slices of pie.
Ví dụ 2: Of course you could eat another hamburger, but you don’t want to make a pig of yourself.
9. Câu thành ngữ số 9: (to) make time for
– Nghĩa tiếng Anh: to put time in one’s schedule for something
– Nghĩa tiếng Việt: dành thời gian cho, sắp xếp thời gian cho
Ví dụ 1: Don is a busy lawyer, but he always makes time for his family.
Ví dụ 2: I’ll be sure to make time for you when you visit me.
10. Câu thành ngữ số 10: (to) roll up one’s sleeves
– Nghĩa tiếng Anh: to prepare to work
– Nghĩa tiếng Việt: sẳn sàng để làm việc gì đấy
Ví dụ 1: Let’s roll up our sleeves and finish making these cookies!
Ví dụ 2: You’d better roll up your sleeves and finish your homework.
11. Câu thành ngữ số 11: (to) sit tight
– Nghĩa tiếng Anh: to wait patiently
– Nghĩa tiếng Việt: kiên nhẫn chờ đợi
Ví dụ 1: Nicole won’t hear back from the colleges she applied to until April. For now, she’ll just have to sit tight.
Ví dụ 2: Sit tight, the doctor will be with you in a few minutes.
12. Câu thành ngữ số 12: What’s up?
– Nghĩa tiếng Anh: What’s going on? What’s new?
– Nghĩa tiếng Việt: có chuyện gì thế, chuyện gì đang diễn ra
Ví dụ 1: What’s up? I haven’t spoken to you in a long time.
Ví dụ 2: You never call me anymore. What’s up with that?
13. Câu thành ngữ số 13: you can say that again
– Nghĩa tiếng Anh: I agree with you
– Nghĩa tiếng Việt: không sai tý nào, đúng đấy, tôi đồng ý với bạn
Ví dụ l: You think our house needs repairs? You can say that again
– even our toilet is broken!
Ví dụ 2: “The weather is so nasty today.” – “You can say that again!
– I don’t even want to go outside!”
Như vậy chúng ta đã kết thúc bài số 10. Các bạn hãy học tiếp bài số 11 để khám phá thêm nữa.
Hy vọng các bạn có thể sử dụng thành thạo các thành ngữ tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày để phục vụ tốt hơn cho công việc và cuộc sống.
[elementor-template id=”20533″]