Trong quá trình học tiếng Nhật để luyện thi JLPT, các bạn sẽ được làm quen và tiếp xúc với trợ từ trong tiếng Nhật. Vậy trợ từ là gì? Trong tiếng Nhật có bao nhiêu trợ từ? Làm thế nào để sử dụng trợ từ trong câu tiếng Nhật một cách chính xác và hiệu quả? Cùng Ngoại Ngữ You Can học tiếng Nhật cơ bản thông qua nội dung bài viết dưới đây nhé!
Trợ từ trong tiếng Nhật là gì?
Trợ từ là những từ được sử dụng để chỉ loại từ hoặc cụm từ trước đó trong câu. Trợ từ không có nghĩa riêng mà chỉ đóng vai trò phụ trợ cho các từ khác trong câu. Trợ từ không được đứng một mình mà phải đi kèm một cụm từ hoặc 1 câu để bổ nghĩa cho các động từ khác trong câu..
Các trợ từ tiêu biểu trong tiếng Nhật sơ cấp: は、が、で、に、を、へ、…
Xem ngay: Phó Từ Trong Tiếng Nhật: Hướng Dẫn Phân Loại Và Cách Dùng
Phân loại các trợ từ cơ bản trong tiếng Nhật
Trợ từ tiếng Nhật được chia thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:
- Trợ từ cách (格助詞, kakujoshi): Là những trợ từ thể hiện vai trò ngữ pháp của từ trong câu. Ví dụ: が (đánh dấu chủ ngữ), の (thể hiện sở hữu), を (đánh dấu tân ngữ), に (đánh dấu địa điểm, thời gian), で (đánh dấu phương tiện), へ (đánh dấu hướng đi), と (thể hiện đối tượng của hành động), から (thể hiện nguyên nhân, lý do), まで (đánh dấu phạm vi),…
- Trợ từ song hành (並立助詞, heiretsu joshi): Thể hiện quan hệ tương đương giữa hai sự việc hoặc hai đối tượng. Ví dụ: や (liệt kê đối tượng), か (cái này hoặc cái kia), など (vân vân và mây mây),…
- Phó từ trợ từ (副助詞, fukujoshi): Được sử dụng kèm với động từ, tính từ hoặc trạng từ để thêm vào ý nghĩa của chúng. Ví dụ: ばかり (chỉ, đầy đủ), まで (đến cả), だけ (chỉ), ほど (đến mức), くらい (khoảng), など (vân vân và mây mây), なり (vào, trở thành),…
- Trợ từ nối (接続助詞, setsuzoku joshi): Được sử dụng để nối các câu, từ hoặc cụm từ với nhau. Ví dụ: ば (nếu), と (với), が (nhưng), のに (mặc dù),…
- Trợ từ kết thúc (終助詞, shuujoshi): Được sử dụng ở cuối câu để thể hiện tâm trạng hoặc ý kiến của người nói. Ví dụ: か (phải không), な (phải không), や (vào thế), ね (phải không),…
- Trợ từ đứng cuối câu (終助詞, shuujoshi): Được sử dụng để thể hiện tâm trạng hoặc ý kiến của người nói, thường được sử dụng trong hội thoại. Ví dụ: わ (nhé), てよ (nào), もの (nhỉ), かしら (không biết),…
Hướng dẫn cách dùng các trợ từ trong tiếng Nhật
Cách dùng trợ từ “は”
- Trợ từ “は” thường được sử dụng để chỉ định chủ ngữ của câu.
Ví dụ: “私は日本に住んでいます” (Tôi sống ở Nhật Bản).
Trong đó, trợ từ “は” được sử dụng để chỉ định “tôi” là chủ ngữ của câu.
- Trợ từ “は” cũng có thể được sử dụng để đưa ra những thông tin quan trọng về chủ đề của câu.
Ví dụ: “日本語は難しいです” (Tiếng Nhật thì khó).
- Trong câu phủ định, trợ từ “は” thường được sử dụng để chỉ định đối tượng của câu.
Ví dụ: “私は日本語が話せない” (Tôi không thể nói tiếng Nhật).
Cách dùng trợ từ が
- が được sử dụng để đánh dấu chủ ngữ trong câu.
Ví dụ: 私は学生です。 (Tôi là học sinh.)
- が cũng được sử dụng để biểu thị người hoặc vật được đề cập đến trong câu.
Ví dụ: 彼が来ました。 (Anh ấy đã đến.)
- Dùng が để miêu tả sự tồn tại
Ví dụ: つくえのうえに、パソコンがあります (Trên bàn làm việc có một cái máy tính)
- Miêu tả hiện tượng tự nhiên trước chủ đề đó và nhấn mạnh tính từ
Ví dụ: この部屋が明るいです。(căn phòng này rất sáng)
Cách dùng trợ từ も
Trong tiếng Nhật, để diễn tả ý nghĩa “Cũng” hoặc miêu tả sự tương tự với một sự vật/tính chất/hành động đã nêu trước đó. も đi kèm với các trợ từ にも、とも、でも、với ý nghĩa không đổi.
Các từ này thường được sử dụng để thay thế cho các trợ từ như は, が, và を, và giúp tránh lặp lại các trợ từ đó nhiều lần trong câu.
Ví dụ: あした、田中さんはカマウへいきます。あした、わたしもカマウへいきます。(Ngày mai anh Tanaka sẽ đi Cà Mau. Ngày mai, tôi cũng sẽ đi Cà Mau.)
Thể hiện sự bất ngờ về mức độ khác bình thường: Đến cả, Đến mức….
Ví dụ: あなたの家には猫が九匹もいるんですか? (Bạn có tới 9 con mèo luôn à?)
ミーティング忙しくて寝る時間もありませんでした. (Cuộc họp bận quá không có thời gian để ngủ.)
Lưu ý:
も có chức năng như が và は nên không thể đứng liền kề với が và は.
も cũng có thể đứng sau các trợ từ khác giống như は
Cách dùng trợ từ の
Trong ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật cho người mới bắt đầu, の là trợ từ quen thuộc nhất
- Mang ý nghĩa sở hữu
Ví dụ: 私の本 (sách của tôi).
- の được sử dụng để biểu thị mối quan hệ giữa hai danh từ.
Ví dụ: 父の車 (xe của bố)
- Dùng trong số nhà/ số điện thoại như một dấu cách
Ví dụ: 105の8545の9585
Cách dùng trợ từ と
- Dùng để nối hai danh từ với nhau
Ví dụ: かばんの中には本とノートパソコンがあります (Có sách và máy tính xách tay trong túi)
- Làm gì đó cùng với ai
N (người) と (いっしょに) + V
N(người ) と + 会う・話す・結婚します・話します・そうだんします….
Cách dùng trợ từ へ
- Dùng để chỉ phương hướng và thường đi chung với 行きます / かえります/ きます / 戻ります
Ví dụ:
あした、大阪へいきます。 (Ngày mai tôi đi Osaka)
わたしは来週いなかへかえります。(Tuần tới tôi sẽ về nước.)
- Dùng để chỉ mục đích hướng đến một đối tượng nào đó.
Ví dụ: 日本語を勉強して、将来日本へ行きたい (học tiếng Nhật và muốn đi đến Nhật Bản trong tương lai).
田中さんへ (Gửi anh Tanaka)
Cách dùng trợ từ に
- に + V: mô tả thời điểm diễn ra hành động
Ví dụ: 27月6日に結婚式をおこないます (lễ cưới được tổ chức vào ngày 27/06)
- に N2 + が + います・あります: chỉ địa điểm có sự vật, sự việc hiện hữu
Ví dụ: いえのなかに、犬がいます (trong nhà có một con chó)
- Đi kèm các động từ 入ります / かよいます /
病気なのでよく病院に行きかよいます。Vì bị ốm nên tôi thường lui tới bệnh viện.
- Thể hiện đích đến của hành động rõ ràng: Địa điểm + に + 行きます・来ます・帰ります
Ví dụ: 私は来年日本に旅行します (năm sau tôi đi du lịch Nhật Bản)
- Đi đâu đó để làm gì:
Ví dụ: スーパーに本を買いに行く(Tôi đi siêu thị để mua sách)
Cách dùng trợ từ で trong tiếng Nhật
で là 1 trong những trợ từ bao hàm nhiều ý nghĩa trong số các trợ từ tiếng Nhật
- Mô tả địa điểm xả ra hành động, sự kiện
Ví dụ: 喫茶店で本を読むみます (Tôi đọc một cuốn sách tại một quán cà phê)
- Chỉ dụng cụ , phương tiện, cách thức, nguyên liệu
Ví dụ: 自転車で毎日学校へいっています (tôi đến trường bằng xe đạp mỗi ngày)
- Chỉ khoảng thời gian hoặc số lượng, phạm vi.
Ví dụ: 2時間で歌えるようになった (tôi học hát trong vòng 2 tiếng)
- Chỉ lý do
Ví dụ: 雨が降っていたので、ピクニックに行きませんでした (Tôi đã không đi dã ngoại vì trời mưa)
Cách dùng trợ từ を
Trong tiếng nhật, を được dùng để chỉ đối tượng của hành động. Thường を dùng chung với tha động từ.
Ví dụ: 英語語を勉強します (tôi học tiếng Anh)
Tham khảo: Mẹo Nhớ Ngữ Pháp Tiếng Nhật Hiệu Quả, Giúp Nhớ Lâu
Phân biệt sự khác nhau của các trợ từ dễ nhầm lẫn
PHÂN BIỆT に、で、を
Ví dụ:
大阪で家を買う。Đến osaka để mua nhà.
=> Hoạt động mua nhà được diễn ra ở osaka nhưng nhà ở đâu thì không biết, vì chưa chắc nhà đó đã ở osaka.
大阪に家を買う。Mua nhà ở osaka.
=> Căn nhà được mua ở osaka, và chắc chắn căn nhà sẽ mua nằm ở osaka.
PHÂN BIỆT に và へ
- Để diễn tả thời điểm một hành động diễn ra, bạn chỉ cần thêm trợ từ に vào sau danh từ chỉ thời gian. Nếu hành động xảy ra trong khoảng thời gian ngắn, hãy sử dụng に. Lưu ý rằng に thường đi kèm với một con số, những trường hợp của các ngày trong tuần thì có thể dùng hoặc không dùng に.
- Khi động từ diễn tả sự di chuyển, hãy sử dụng trợ từ へ sau danh từ chỉ hướng đi.
Ví dụ:スーパーへ本を買うに行きます (đi siêu thị mua sách)
Trên đây là tổng hợp toàn bộ thông tin giới thiệu về trợ từ trong tiếng Nhật và những ví dụ dễ nhớ, dễ học tiếng Nhật. Tuy nhiên, để thực sự hiểu về ngữ pháp tiếng Nhật và sử dụng trợ từ một cách hiệu quả, bạn cần thực hành nhiều và đọc nhiều tài liệu khác nhau. Ngoài ra, nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Nhật của mình và có một lộ trình học cụ thể hãy liên hệ ngay với Youcan.edu.vn để được tư vấn chi tiết nhé! Chúc bạn may mắn và thành công trong việc học tiếng Nhật!