fbpx

Từ Láy Tiếng Hàn: Cách Học Dễ Dàng Và Thú Vị

Từ láy tiếng Hàn là từ vựng tiếng Hàn Quốc thường rất dễ gặp trong giao tiếp, đây là những từ điệp lại 1 phần hoặc toàn bộ từ gốc. Học tốt những từ mà Ngoại Ngữ You Can chia sẻ dưới đây sẽ giúp bạn nhanh chóng đạt điểm cao trong kỳ thi TOPIK ở bài thi tìm từ thay thế. Cùng tìm hiểu với trung tâm dạy học tiếng Hàn nhé.

Tổng hợp từ láy tiếng Hàn Quốc đọc líu lưỡi

tu lay tieng han

Tương tự như tiếng Việt, từ láy là từ được hình thành bằng cách lặp lại (điệp từ) một phần của phụ âm hoặc nguyên âm, hoặc toàn bộ âm gốc trong bảng chữ cái tiếng Hàn. Bạn có thể tìm thấy nhiều từ trong giao tiếp tiếng Hàn, các bài học và bài kiểm tra.

  • 훈훈하다 /hunhunhada/: ấm áp
  • 단단하다 /dandanhada/: cứng rắn, vững chắc
  • 답답하다 /dabdabhada/: bực dọc, khó chịu
  • 당당하다 /dangdanghada/: đường đường, chính chính
  • 넉넉하다 /neogneoghada/: đầy đủ, sung túc
  • 미미하다 /mimihada/: nhỏ, bé
  • 쌀쌀하다 /ssalssalhada/: se se lạnh
  • 선선하다 /seonseonhada/: mát mẻ, dễ chịu, thoải mái
  • 깜깜하다 /kkamkkamhada/: tối, tối đen như mực
  • 잔잔하다 /janjanhada/: phẳng lặng, nhè nhẹ.
  • 똑똑하다 /ttogttoghada/: thông minh
  • 뚱뚱하다 /ttungttunghada/: béo, mập
  • 초초하다 /chochohada/: hồi hộp
  • 생생하다 /saengsaenghada/: tươi mới, sống động
  • 빡빡하다 /ppagppaghada/: kín, chặt, dày đặc (dung nhiều để nói về lịch trình dày đặc)
  • 꼼꼼하다 /kkomkkomhada/: tỉ mỉ, cẩn trọng
  • 꿀꿀하다 /kkulkkulhada/: tiếng kêu ủn ỉn của con lợn
  • 급급하다 /geubgeubhada/: mải mê, tìm mọi cách
  • 통통하다 /tongtonghada/: mũm mĩm
  • 심심하다 /simsimhada/: buồn chán
  • 섭섭하다 /seobseobhada/: tiếc nuối (một cách thất vọng)
  • 매매하다 /maemaehada/: mua bán
  • 평평하다 /pyeongpyeonghada/: bằng phẳng, phẳng lì
  • 싱싱하다 /singsinghada/: tươi, tươi tắn
  • 뻔뻔하다 /ppeonppeonhada/: trơ trẽn
  • 뻥뻥하다 /ppeongppeonghada/: thần người, thẫn người ra
  • 생생하다 /saengsaenghada/: tươi mới, sinh động, sống động

>> Từ vựng tiếng Hàn về gia đình

Các từ láy trong tiếng Hàn thông dụng khác

tu lay tieng han thong dung

Biết được những từ láy này sẽ giúp bạn cải thiện tiếng Hàn giao tiếp của bạn sẽ trở nên phong phú và thú vị hơn. Đồng thời giúp các bạn làm được các bài tập tìm từ thay thế trong đề thi Topik. Dưới đây là những từ vựng cơ bản mà lớp học gia sư tiếng Hàn đã giúp bạn biên soạn:

  • 깡충깡충 /kkangchungkkangchung/: tung tăng
  • 설렁 설렁 /seolleong seolleong/: nhè nhẹ
  • 하하 /haha/: ha ha
  • 살짝 살짝 /saljjag saljjag/: nhẹ nhàng
  • 차차 츰츰 /chacha cheumcheum/: dần dần
  • 곱디곱다 /gobdigobda/: xinh xắn
  • 싱숭 생숭 /singsung saengsung/: nao nao
  • 감작 감작 /gamjag gamjag/: lấm chấm
  • 얼기설기 /eolgiseolgi/: rô rỗ
  • 때때(로) /ttaettae(lo)/: thỉnh thoảng
  • 집집 /jibjib/: nhà nhà
  • 앞앞 /ap-ap/: trước mỗi vật
  • 간간 /gangan/: thi thoảng
  • 쌍쌍 /ssangssang/: đôi đôi, cặp cặp
  • 모모 /momo/: chỗ này chỗ kia
  • 하루하루 /haluhalu/: mỗi ngày, ngày ngày
  • 겹겹 /gyeobgyeob/: tầng tầng lớp lớp
  • 구석구석 /guseogguseog/: góc này góc nọ
  • 거리거리 /geoligeoli/: mỗi con đường
  • 군데군데 /gundegunde/: từng nơi
  • 골목골목 /golmoggolmog/: từng ngõ hẻm
  • 무더기무더기 /mudeogimudeogi/: từng đống từng đống
  • 마디마디 /madimadi/: mỗi mắt (cây)
  • 어른어른 /eoleun-eoleun/: lờ mờ
  • 구깃구깃 /gugisgugis/: nhăn nheo
  • 가늘디 가늘다 /ganeuldi ganeulda/: mong manh
  • 쟁글쟁글 /jaeng-geuljaeng-geul/: hung hăng
  • 크나크다 /keunakeuda/: bao la, to lớn
  • 크나크다 /keunakeuda/: vĩ đại, bao la, to lớn
  • 머나멀다 /meonameolda/: xa xăm
  • 기나길다 /ginagilda/: dài dằng dặc
  • 곱디곱다 /gobdigobda/: xinh xắn
  • 가늘디가늘다 /ganeuldiganeulda/: mong manh
  • 붉디붉다 /bulgdibulgda/: đỏ rực
  • 다디달다 /dadidalda/: ngọt ngào
  • 흔전만전 /heunjeonmanjeon/: đầy đủ
  • 썽끗 뻥끗 /sseongkkeus ppeongkkeus/: cười híp mắt
  • 실룩샐룩 /sillugsaellug/: gầm gừ
  • 할똥말똥 /halttongmalttong/: nhu nhược
  • 실룩 샐룩 /sillug saellug/: nhúc nhích
  • 시룽 새룽 /silung saelung/: nông nổi
  • 일긋얄긋 /ilgeus-yalgeus/: lúc lắc, xục xịch
  • 싱숭 생숭 /singsung saengsung/: nao nao
  • 일쭉 얄쭉 /iljjug yaljjug/: lắc qua lắc lại
  • 일렁얄렁 /illeong-yalleong/: bập bà bập bềnh
  • 갈팡질팡 /galpangjilpang/: bối rối
  • 진동한동 /jindonghandong/: vội vội vàng vàng
  • 곤드례만드례 /gondeulemandeule/: say sưa
  • 곰비임비 /gombiimbi/: chồng chất
  • 감숭감숭 /gamsung-gamsung/: lưa thưa
  • 들쑥날쑥 /deulssugnalssug/: đi ra đi vào
  • 수군수군 /sugunsugun/: thều thào
  • 소곤소곤 /sogonsogon/: thầm thì
  • 간질간질 /ganjilganjil/: ngưa ngứa
  • 근질근질 /geunjilgeunjil/: ngứa ngáy
  • 깐닥깐닥 /kkandagkkandag/: chậm chạp
  • 간닥간닥 /gandaggandag/: chầm chậm
  • 짝짝 /jjagjjag/: lộp cộp
  • 작작 /jagjag/: cồm cộp

>> Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề

Học tiếng Hàn ngữ pháp TOPIK cùng Ngoại Ngữ You Can

hoc tieng han - 30 từ láy

Hàn Quốc là quốc gia có nền kinh tế phát triển thứ 3 ở Châu Á, cùng với đó là ngành giải trí của nước này vô cùng phát triển. Vì thế, ngày càng có nhiều người lựa chọn học tiếng Hàn để du học, làm việc.

Những khóa học tiếng Hàn của trung tâm Ngoại Ngữ You Can là lựa chọn của rất nhiều người bởi bài học được thiết kế một cách khoa học, đi kèm cả lý thuyết lẫn thực hành, bên cạnh đó học viên còn được trải nghiệm văn hoá Hàn Quốc thông qua những hoạt động ngoại khoá tại trung tâm.

Hy vọng, với những từ láy tiếng Hàn mà chúng tôi đã cung cấp phía trên, sẽ giúp bạn bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Hàn bổ ích nhé. Để đăng ký khóa học tiếng Hàn của Ngoại Ngữ You Can, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline bên dưới.

Scroll to Top