fbpx

25+Từ Lóng Trong Tiếng Hàn Phổ Biến Mới Nhất 2023

Từ lóng trong tiếng Hàn là những cụm từ được giới trẻ Hàn Quốc sử dụng để che dấu ý nghĩa mà chỉ có một bộ phận nhất định mới hiểu được. Trong bài viết này, trung tâm Ngoại Ngữ You Can sẽ giúp bạn tổng hợp những từ vựng tiếng lóng Hàn. Mời bạn cùng học tiếng Hàn qua những từ vô cùng “slang” dưới đây nhé.

Tiếng lóng của giới trẻ Hàn Quốc: 스라밸

tu long tieng han

스 라부 (seu-la-bael) là viết tắt của “스터디 앤드 라이프 밸런스” (seu-teo-di aen-deu la-i-peu bael-leon-seu). Đây là phiên âm của cụm từ “study and life balance”, có nghĩa là cân bằng giữa việc học và cuộc sống. Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Hàn đôi lúc cũng được đặt bằng tiếng lóng.

Từ lóng trong tiếng Hàn: 이학망

이학 망 (i-hag-mang) là viết tắt của “이번 학기 망함” (i-beon hag-gi mang-ham), có nghĩa là “Học kỳ này đã toang thật rồi” Giới trẻ Hàn Quốc thường dùng từ này khi nói về việc thi trượt hoặc điểm tổng kết của học kỳ này không được như mong đợi.

Ngoài ra, hãy học thêm nhiều từ lóng tiếng Hàn khác để cho cuộc trò chuyện thêm thú vị hơn.

Ngôn ngữ mạng Hàn Quốc: 핑프

핑프 (ping-peu) là viết tắt của 핑거 프린세스 (ping-geo peu-lin-se-seu) hoặc 핑거 프린스 (ping-geo peu-lin-seu). Đây là phiên âm của Finger Princess và Finger Prince, chỉ những thánh lười biếng, lười biếng, ngay cả ngón tay cũng không muốn động đậy.

인싸

인싸 (in-ssa) là chữ viết tắt phiên âm của từ insider. Nghĩa gốc của từ tiếng Anh này là người trong cuộc nhưng người trẻ lại dùng từ 인싸 (in-ssa) để chỉ những người có mối quan hệ rộng, hòa đồng với những người xung quanh, luôn cập nhật những xu hướng mới nhất.

혼밥

혼밥 (hon-bab) là viết tắt của 혼자 밥 을 먹다 (hon-ja bab-eul meog-da), có nghĩa là đi ăn một mình. Gần đây, với chủ nghĩa cá nhân ngày càng tăng, người Hàn Quốc có xu hướng ăn một mình.

Tham khảo thêm: Anh yêu em tiếng Hàn Quốc

Từ lóng tiếng Hàn 아싸

tu long tieng han

아싸 (a-ssa) đối lập với 인싸 (in-ssa). Đây là viết tắt phiên âm tiếng trong bảng chữ cái tiếng Hàn của từ outsider dùng để chỉ những người ngoài cuộc, họ không có nhiều mối quan hệ xã hội, không hòa nhập với những người xung quanh, không theo kịp xu hướng thời đại. .

혼바비언

Có nhiều người Hàn Quốc thích đi ăn một mình vì họ cảm thấy thoải mái và tiết kiệm hơn trong xã hội bận rộn này. Vì vậy, 혼바비언 (hon-ba-bi-eon) ra đời để chỉ những người thích đi ăn một mình.

쓸쓸비용

쓸쓸비용 (sseul-sseul-bi-yong) là từ ghép bắt nguồn từ hai từ 쓸쓸하다 (sseulsseulhada) có nghĩa là thông thường và 비용 (biyong) có nghĩa là chi phí.

Khi hai từ này được kết hợp với nhau, 쓸쓸비용 (sseul-sseul-bi-yong) sẽ có nghĩa là cái giá phải trả cho việc giải tỏa sự cô đơn. Từ này được dùng khi tâm trạng không vui, bạn tiêu tiền vào những việc khác, như mua sắm, ăn uống để giải tỏa cảm giác tồi tệ đó.

3000만큼 사랑해

Đây cũng là cụm từ từng là trào lưu tại Việt Nam sau khi Marvel cho ra mắt bộ phim Avengers: Endgame. 3000만큼 사랑해 (sam-cheon man-keum sa-rang-hae) có nghĩa là Anh yêu em rất nhiều có nguồn gốc từ câu thoại nổi tiếng Love you 3000 và là một trong Những câu danh ngôn hay bằng tiếng Hàn hay

탕진잼

탕진잼 (tang-jin-jaem) dùng để chỉ thú vui mua sắm, tiêu tiền. Vì người Hàn Quốc phải đối mặt với nhiều áp lực trong cuộc sống nên nhiều khi họ tiêu tiền để giải tỏa tâm trạng, thậm chí có những món không cần thiết nhưng họ luôn sẵn sàng chi một số tiền lớn.

Và họ gọi nó là 탕진잼 (tang-jin-jaem) – niềm vui của việc chi tiêu hoang phí.

또먹

또먹 (tto-meog) có nghĩa là ăn nữa hả? Bạn có thể dùng từ này với một người bạn khi người đó ăn liên tục mà không biết no là gì.

피미여행

cach noi tieng long han quoc

피미여행 (pi-mi-yeo-haeng) có nguồn gốc từ các từ 미 – 미세먼지 (bụi mịn), 피 – 피하다 (tránh). Cụm từ này có nghĩa là du lịch bụi.

Bụi mịn là một vấn đề lớn ở Hàn Quốc. Vì vậy, gần đây người trẻ Hàn Quốc thường chọn những điểm đến xa trung tâm một chút để tận hưởng không khí trong lành, không khói bụi. Ngoài ra, bạn có thể đọc thêm từ vựng tiếng Hàn về thời tiết để cho chuyến du lịch thêm vui vẻ.

ㄱㅇㄱ

Bạn có lẽ rất quen thuộc với ㅋㅋㅋ phải không? ㅋㅋㅋ đề cập đến tiếng cười kekeke. Tuy nhiên, ngày nay, người trẻ Hàn Quốc thường sử dụng ㄱㅇㄱ để thể hiện tiếng cười của họ trước một điều gì đó.

ㄱㅇㄱ là viết tắt của 개 웃겨 buồn cười vãi Nhưng bạn chỉ có thể sử dụng từ này với những người bạn thân. Không sử dụng với người già hoặc những người không thân với bạn.

아아 và 뜨아/ 따아

아아 (a-a) là viết tắt của 아이스 아메리카노 (ai-seu a-me-ri-k a-no), có nghĩa là americano đá / lạnh của Mỹ. 뜨아 (tteu-a là viết tắt của 뜨거운 아메리카노 (tteu-geo-un a-me-ri-k a-no), 따아 (tta-a) 따뜻한 아메리카노 (tta-tteus-han a-me-ri-k a-no) có nghĩa là cà phê nóng kiểu Mỹ.

Ngày nay, khi được hỏi Này! Namericano đá hay nóng, thanh niên Hàn Quốc thường sử dụng 아아 뜨아? (a-a tteu-a) hoặc 아아 따아? (a-a tta-a).

엄친아 / 엄친딸

Viết tắt của 엄마친구의 아들 / eommachinguui adeul hoặc 마친구의 딸 / eommachinguui ttal, những cụm từ tiếng lóng của Hàn Quốc này được sử dụng để mô tả một đứa trẻ hoàn hảo.

Nó bắt nguồn từ cách các bậc cha mẹ Hàn Quốc thích nói chuyện với con cái của họ về việc con trai hoặc con gái của bạn của bạn đã làm tốt các bài kiểm tra của họ như thế nào, vào được một trường học tuyệt vời, hay chỉ là một công việc. Công việc mới trong một công ty tuyệt vời.

Ngoài ra, bạn có thể chọn cho con mình một khoá học tiếng Hàn dành cho trẻ em để bé có thể tiếp xúc với ngôn ngữ ngay từ nhỏ.

남/ 녀 사친

Giống như nhiều thuật ngữ tiếng lóng của Hàn Quốc (và các từ tiếng Hàn thông dụng khác), những từ này bắt nguồn từ việc kết hợp các phần đầu tiên của hai từ khác nhau.

Bạn có đoán được chúng được tạo nên bằng những từ gì không? 남친 (namchin) đến từ 남자 (namja chingu) và 여친 (yeochin) đến từ 여자 친구 (yeoja chingu).

짱 có thể hiểu là tuyệt vời. Từ này là một từ độc lập và tự nó là một câu đặc biệt.

Chúng ta không cần thêm ngữ pháp hoặc nhiều yếu tố vào câu. Nếu bạn đang sử dụng các từ để khen ai đó hoặc điều gì đó, chỉ cần thêm một danh từ trước câu để làm cho nó rõ ràng hơn.

뭥미 Cái quái gì vậy?

Đây là lỗi đánh máy có mục đích của 뭐임 (mwoim), có nghĩa là đây là cái gì? Hoặc cái quái gì.

Khi bạn gõ nhanh, bạn có thể dễ dàng viết sai chính tả các ký tự, và tiếng lóng trên internet này đã loại bỏ lỗi phổ biến này! Tuy nhiên, nó vẫn có ý nghĩa tương tự! Khi bạn thấy điều gì đó không chắc chắn, bạn chỉ cần nói 이게 뭥미 (ige mwongmi)

맛점

Đây là từ viết tắt của 맛 있는 점 심 (masinneun jeomsim), từ lóng này có nghĩa là thể hiện một bữa trưa ngon lành. Nếu bạn muốn mô tả một bữa tối ngon và tuyệt vời, chỉ cần sử dụng từ 맛저 (matjeo), có nghĩa là 맛 있는 저 녁 (masinneun jeonyeok)! Viết tắt những câu này giúp giao tiếp dễ dàng hơn.

품절남/녀 되다 – Đàn ông hay phụ nữ vừa kết hôn

품절 (Pumjeol) là một cách diễn đạt khác của (매진 / maejin). Các từ 품절 남 (pumjeollam) và 품절 (pumjeollyeo) có nghĩa đen là người đàn ông hết hạn và người phụ nữ hết hạn, chúng ám chỉ một người nào đó (người nổi tiếng hoặc bạn chung) mới kết hôn và điều này có nghĩa là không còn cơ hội để hẹn hò với họ.

Trong giao tiếp, nó có thể được sử dụng với động từ 되다 (doeda) có nghĩa là trở thành. Ví dụ, 품절녀가 됐어요 (pumjeollyeoga dwaesseoyo) có nghĩa là cô ấy đã kết hôn.

Để nói cô ấy đã kết hôn, bạn cũng có thể sử dụng từ 시집갔어요 (sijipgasseoyo) là một từ (tiếng lóng không phải tiếng Hàn) có nghĩa đen là cô ấy đã về nhà chồng. Đối với các bạn nam, bạn có thể sử dụng 장가 갔어요 (janggagasseoyo) để thay thế.

  • 남사 친 (namsachin) – Bạn trai (chỉ là bạn bình thường)
  • 남친 (namchin) = Bạn trai / 여친 (yeochin) = Bạn gái
  • 꿀잼 (kkuljaem) – Điều gì đó vui vẻ, hài hước hoặc thú vị.

노잼 (nojaem) – Điều gì đó không vui vẻ, hài hước hoặc không thú vị

노 (no) có nghĩa là không

잼 (jaem) là phần đầu tiên của 재미있어요 (jaemiisseoyo) có nghĩa là thú vị.

Vì vậy, nếu bạn thấy điều gì đó mà bạn không nghĩ là hài hước hoặc buồn cười, bạn có thể nói 노잼 (nojaem)!

솔까말 (solkkamal) – Nói một cách cởi mở và trung thực

솔 (sol) là viết tắt của từ 솔직히 (soljiki) có nghĩa là trung thực.

Các phần 까 (kka) và (mal) đến từ 까놓고 말하다 (kkanoko malhada)có nghĩa là nói lên suy nghĩ của bạn.

Cụm từ đầy đủ là 솔직히 까놓고 말하다 (soljiki kkanoko malhada), nhưng bạn có thể làm cho nó đơn giản hơn. Khi bạn muốn ai đó nói chuyện trực tiếp với mình, hãy sử dụng 솔 까말 (solkkamal).

더럽게 (deoreopge) – Tệ hại

Theo nghĩa đen là bẩn thỉu (từ 더러 다 / deoreopda), nhưng thường được sử dụng có nghĩa là tệ hại, ví dụ 더럽게 못생기다 (deoreopge motsaenggida) có nghĩa là thực sự xấu xí và 더럽게 느리다 (deoreopge neurida) có nghĩa là thực sự chậm.

극혐 (geukyeom) – Cực kỳ ghê tởm

Cụm từ này là viết tắt của 극한의 혐오 (geukanui hyeomo). 극한 (geukan) có nghĩa là giới hạn và cực đoan, 혐오 (hyeomo) có nghĩa là hận thù, ghê tởm hoặc nổi loạn. Vì vậy hãy ghép chúng lại với nhau và bạn có một cụm từ viết tắt có nghĩa là – cực kỳ kinh tởm!

Sử dụng điều này bất cứ khi nào bạn muốn chỉ ra rằng điều gì đó rất ghê tởm hoặc phản cảm, chẳng hạn như khi bạn tham gia vào những phần kỳ lạ của YouTube!

Trên đây là top những từ lóng trong tiếng Hàn được thiếu niên Hàn Quốc sử dụng nhiều nhất. Hy vọng với những từ vựng tiếng Hàn vô cùng slang phía trên sẽ giúp bạn không quá bất ngờ khi nghe những lời thoại quen thuộc trong phim. Liên hệ cho Ngoại Ngữ You Can nếu bạn có nhu cầu học tiếng Hàn du học, thi TOPIK, ngữ pháp tiếng Hàn bạn nhé.

Scroll to Top