fbpx

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Cơ Thể Người Nên Tham Khảo

Từ vựng tiếng Hàn về Cơ Thể là một chủ đề không thể thiếu trong bài thi TOPIK Hàn Quốc cũng như giao tiếp hàng ngày. Bạn có biết chân trong tiếng Hàn gọi là gì không? Tìm hiểu ngay bài viết dưới đây của Ngoại Ngữ You Can để bổ sung vốn từ vựng về các thành phần cơ thể và ngữ pháp thông dụng nhé.

Từ vựng tiếng Hàn về Cơ Thể bên ngoài

tieng han ve co the

Học tiếng Hàn từ vựng thông qua các bộ phận cơ thể người là cách học của nhiều người. Phương pháp học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn nhớ lâu và ứng dụng tốt hơn vào giao tiếp thông dụng.

머리 (고개) : đầu

  • 얼굴 (안면 ,용안) : mặt ,gương mặt
  • 머리카락 (머리털,머릿결, 두발,전모): tóc
  • 이마 (이맛전): trán
  • 속눈썹 (첩모): lông mi
  • 눈썹 (미모 ,미총): lông mày

눈 (목자) : mắt

  • 각막 (안막) : giác mạc
  • 눈알 (안구) : nhãn cầu
  • 수정체 : thủy tinh thể
  • 눈동자 (동자) : đồng tử ,con ngươi
  • 눈꺼풀 (눈까풀) : mí mắt
  • 눈가 (눈가장 ,눈언저리 ,안변) : vành mắt
  • 쌍꺼풀 : hai mí, mắt hai mí

코 : mũi

  • 콧구멍 (비문) : lỗ mũi
  • 콧대 : sống mũi
  • 콧물 (비수 ,비액) : nước mũi
  • 콧방울 (콧볼): cánh mũi
  • 콧털 : lông mũi
  • 뺨뼈 (광대뼈) : xương gò má
  • 뺨 : gò má

입 : miệng

  • 입술 : môi
  • 윗입술 : môi trên
  • 아랫입술 : môi dưới
  • 콧수염 : ria
  • 턱수염 : râu
  • 이 (이빨): răng
  • 앞니 : răng cửa
  • 이촉 (이뿌리) : chân răng
  • 어금니 : răng hàm
  • 송곳니 : răng nanh
  • 잇몸 : lợi
  • 사랑니 : răng khôn
  • 침 : nước bọt ,nước miếng
  • 혀 : lưỡi
  • 턱 : cằm

귀 : tai

  • 귓구멍 : lỗ tai
  • 귓바퀴 : vành tai
  • 귓불 (귓밥) : dái tai
  • 결후 : yết hầu
  • 목 (목구멍): cổ ,họng
  • 어깨 : vai
  • 가슴 (흉부) : ngực

배 : bụng

  • 유방 : ngực ,vú (nữ)
  • 허리 : eo ,thắt lưng
  • 배꼽 : rốn
  • 샅 (가랑이) : háng
  • 엉덩이 (히프 – hip): mông
  • 성기 (생식기관) : bộ phận sinh dục ,cơ quan sinh sản
  • 항문 : hậu môn

>> Từ vựng tiếng Hàn về tính cách

Từ vựng bộ phận cơ thể người tiếng Hàn: Tay

tu vung tieng han ve co the

Bỏ túi ngay những từ vựng tiếng Hàn về cơ thể mà khoá học tiếng Hàn cấp tốc You Can đã giúp bạn tổng hợp dưới đây:

  • 팔꿈치 /palkkumchi/: khủy tay
  • 팔 /pal/: cánh tay
  • 손목 /sonmog/: cổ tay
  • 아래팔 (팔뚝) /alaepal (palttug)/: cẳng tay
  • 손바닥 /sonbadag/: lòng bàn tay
  • 손 /son/: bàn tay
  • 손가락 /songalag/: ngón tay
  • 지문 /jimun/: vân tay
  • 집게손가락 (검지) /jibgesongalag (geomji)/: ngón trỏ
  • 엄지손가락 (대지) /eomjisongalag (daeji)/: ngón tay cái
  • 약손가락 (약지) /yagsongalag (yagji)/: ngón đeo nhẫn
  • 가운뎃손가락 (장지) /gaundes-songalag (jangji)/: ngón tay giữa
  • 새끼손가락 (소지) /saekkisongalag (soji)/: ngón út
  • 속손톱 /sogsontob/: phao tay
  • 손톱 /sontob/: móng tay

Học thêm: Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết

Chân tiếng Hàn là gì?

chan tieng han

  • 다리 : chân
  • 허벅지 : bắp đùi
  • 허벅다리 : đùi
  • 정강이 : cẳng chân
  • 무릎 : đầu gối
  • 발목 : cổ chân
  • 발 : bàn chân
  • 복사뼈 (복숭아뼈) : xương mắt cá
  • 발톱 : móng chân
  • 발가락 : ngón chân
  • 발바닥 : lòng bàn chân
  • 발꿈치 : gót

Đọc thêm: Từ vựng tiếng Hàn về màu sắc

1500 từ vựng tiếng Hàn về các bộ phận trong cơ thể

tu vung tieng han ve doanh thu

Cơ thể con người có rất nhiều bộ phần khác nhau, ngoài những bộ phận có thể thấy bên ngoài thì còn những bộ phận ở sâu bên trong. Cùng Ngoại Ngữ You Can tìm hiểu về cách đọc tiếng Hàn của những bộ phận này nhé:

  • 뇌 (뇌수 ,두뇌) /noe (noesu ,dunoe)/: não
  • 소뇌 /sonoe/: tiểu não
  • 대뇌 /daenoe/: đại não
  • 뇌교 /noegyo/: cầu não
  • 중뇌 /jungnoe/: não trung gian
  • 오장육부 /ojang-yugbu/: lục phủ ,ngũ tạng
  • 뇌혈관 /noehyeolgwan/: mạch máu não
  • 신경계 /singyeong-gye/: hệ thần kinh
  • 내장 /naejang/: nội tạng
  • 식물 신경계 /sigmul singyeong-gye/: hệ thần kinh thực vật
  • 중추신경계 /jungchusingyeong-gye/: hệ thần kinh trung ương
  • 신경선 /singyeongseon/: dây thần kinh
  • 교감신경계 /gyogamsingyeong-gye/: hệ thần kinh giao cảm
  • 후각기관 (후각기) /hugaggigwan (hugaggi)/: cơ quan khứu giác
  • 시각기관 (시각기) /sigaggigwan (sigaggi)/: cơ quan thị giác
  • 미각기관 (미각기) /migaggigwan (migaggi)/: cơ quan vị giác
  • 청각기관 (청각기) /cheong-gaggigwan (cheong-gaggi)/: cơ quan thính giác
  • 순환계 /sunhwangye/: hệ tuần hoàn
  • 촉각기관 (촉각기) /choggaggigwan (choggaggi)/: cơ quan xúc giác
  • 정맥 /jeongmaeg/: tĩnh mạch
  • 동맥 (동맥관) /dongmaeg (dongmaeggwan)/: động mạch
  • 혈관 (핏대줄) /hyeolgwan (pisdaejul)/: huyết quản ,mạch máu
  • 모세혈관 (모세관) /mosehyeolgwan (mosegwan)/: mao mạch
  • 혈구 /hyeolgu/: huyết cầu ,tế bào máu
  • 혈액 (피) /hyeol-aeg (pi)/: máu
  • 백혈구 /baeghyeolgu/: bạch huyết cầu
  • 적혈구 /jeoghyeolgu/: hồng cầu
  • 간 (간장) /gan (ganjang)/: gan
  • 골수 /golsu/: tủy
  • 가로막 /galomag/: cơ hoành
  • 쓸개 /sseulgae/: mật
  • 호흡기관 (호흡기) /hoheubgigwan (hoheubgi)/: cơ quan hô hấp
  • 호흡계 /hoheubgye/: hệ hô hấp
  • 소화계 /sohwagye/: hệ tiêu hóa
  • 폐 (허파) /pye (heopa)/: phổi
  • 식도 (식관) /sigdo (siggwan)/: thực quản
  • 구강 /gugang/: vòm miệng
  • 맹장 (막창자) /maengjang (magchangja)/: ruột thừa
  • 위 (위장) /wi (wijang)/: dạ dày
  • 대장 (큰창자) /daejang (keunchangja)/: đại tràng (ruột già)
  • 소장 (작은창자) /sojang (jag-eunchangja)/: tiểu tràng (ruột non)
  • 신 (신장, 콩팥) /sin (sinjang, kongpat)/: thận
  • 배설계 /baeseolgye/: hệ bài tiết
  • 수뇨관 (오줌관) /sunyogwan (ojumgwan)/: ống dẫn nước tiểu
  • 방광 (오줌통) /bang-gwang (ojumtong)/: bàng quang (bọng đái)
  • 털 /teol/: lông
  • 피부 /pibu/: da
  • 땀샘 /ttamsaem/: tuyến mồ hôi
  • 털구멍 /teolgumeong/: lỗ chân lông
  • 뼈 /ppyeo/: xương
  • 운동계 /undong-gye/: hệ vận động
  • 빗장뼈 (쇄골) /bisjangppyeo (swaegol)/: xương quai xanh
  • 척추 (척주, 등골뼈) /cheogchu (cheogju, deung-golppyeo)/: xương sống
  • 갈비뼈 (늑골) /galbippyeo (neuggol)/: xương sườn
  • 어깨뼈 (갑골) /eokkaeppyeo (gabgol)/: xương bả vai
  • 꼬리뼈 /kkolippyeo/: xương cùng
  • 엉덩뼈 (골반) /eongdeongppyeo (golban)/: xương chậu
  • 관절 (뼈마디) /gwanjeol (ppyeomadi)/: khớp
  • 연골 /yeongol/: sụn
  • 근육 /geun-yug/: cơ bắp
  • 살 /sal/: thịt
  • 세포 /sepo/ : tế bào
  • 힘줄 /himjul/: gân

Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Hàng không

Học tiếng Hàn qua các hiện tượng sinh lý của cơ thể

Nếu bạn đang có ý định du học Hàn Quốc thì nhất định đừng bỏ qua từ vựng về những hiện tượng sinh lý thông dụng này:

  • 눈물이 나다 /nunmul-i nada/: chảy nước mắt
  • 숨을 쉬다 /sum-eul swida/: thở
  • 기침하다 /gichimhada/: ho
  • 하품하다 /hapumhada/: ngáp
  • 한숨을 쉬다 /hansum-eul swida/: thở dài
  • 목이 마르다 /mog-i maleuda/: khát
  • 배가 고프다 /baega gopeuda/: đói bụng
  • 배가 부르다 /baega buleuda/: no bụng
  • 웃다 /usda/: cười
  • 배가 꼬르륵꼬르륵 /baega kkoleuleugkkoleuleug/: bụng reo
  • 대변 /daebyeon/: đại tiện
  • 울다 /ulda/: khóc
  • 땀나다 /ttamnada/: ra mồ hôi
  • 소변 /sobyeon/: tiểu tiện
  • 꿈을 꾸다 /kkum-eul kkuda/: mơ
  • 졸리다 /jollida/: buồn ngủ
  • 기지개 켜다 /gijigae kyeoda/: vươn vai
  • 딸꾹질을 하다 /ttalkkugjil-eul hada/: nấc cụt
  • 재채기하다 /jaechaegihada/: hắt xì hơi
  • 침을 뱉다 /chim-eul baetda/: nhổ nước bọt
  • 방귀 뀌다 /bang-gwi kkwida/: đánh rắm
  • 트림하다 /teulimhada/: ợ

Một số mẫu câu tiếng Hàn nói về cơ thể bằng ngữ pháp thông dụng

나는 둥근 얼굴과 검은 머리를 가진 소녀를 좋아합니다. /naneun dung-geun eolgulgwa geom-eun meolileul gajin sonyeoleul joh-ahabnida./ Tôi thích những cô gái có khuôn mặt tròn và mái tóc đen.

그녀는 매우 아름다운 눈과 높은 코를 가지고 있습니다. /geunyeoneun maeu aleumdaun nungwa nop-eun koleul gajigo issseubnida./ Cô ấy có một đôi mắt rất đẹp và một chiếc mũi cao.

당신의 입술은 정말 예뻐 보이는 하트 모양을 가지고 있습니다. /dangsin-ui ibsul-eun jeongmal yeppeo boineun hateu moyang-eul gajigo issseubnida./ Môi bạn có hình trái tim trông thật xinh.

눈썹이 너무 아름다워요. /nunsseob-i neomu aleumdawoyo./ Lông mày của bạn thật đẹp.

Trên đây là những từ vựng tiếng Hàn về cơ thể đầy đủ nhất mà trung tâm dạy học tiếng Hàn Quốc Ngoại Ngữ You Can đã giúp bạn tổng hợp. Hãy học thật kỹ những từ vựng này vì đây sẽ là những từ không chỉ xuất hiện trong đề thi TOPIK và còn vô cùng thông dụng trong giao tiếp nữa đó.

Scroll to Top