Khám phá chuỗi Từ vựng tiếng Nhật về Lương Thuế Ngay hôm nay xin mời các bạn cùng Ngoại Ngữ You Can tìm hiểu về chủ đề này. Đây là một chủ đề rất HOT đối với với các bạn đang có nhu cầu học tiếng nhật để đi xuất khẩu lao động. Đặc biệt là rất hữu ích; do đó hãy cố gắng học thuộc nhé.
Từ vựng tiếng Nhật về Lương Thuế- Phần 1
Những từ vựng mà khoá học online tại nhà Tiếng Nhật cung cấp cho bạn dưới đây là những từ bắt buộc bạn cần phải có khi làm trong lĩnh vực này:
Kanji | Từ vựng | Nghĩa |
給与明細書 | きゅうよめいさいしょ | Bảng lương |
給与明細 | きゅうよめいさい | Phiếu lương/ Bảng chi tiết lương |
勤怠 | きんたい | chuyên cần |
控除 | こうじょ | Khấu trừ |
支給 | きゅうよ | Tiền lương |
給料 | きゅうりょう | Lương |
出勤日数 | しゅっきん にっすう | Số ngày đi làm |
遅刻時間 | ちこくじかん | Thời gian đi muộn sau giờ làm |
深夜残業時間 | しんやざんぎょう じかん | Thời gian làm ngoài giờ buổi đêm |
早退時間 | そうたい じかん | Thời gian về sớm hơn giờ làm |
時間外労働時間 | じかんがいろうどう じかん | Thời gian làm ngoài giờ |
欠勤日数 | けっきん にっすう | Số ngày nghỉ không phép |
有給休暇日数 | ゆうきゅう きゅうか にっすう | Số ngày nghỉ phép còn lại |
有給消化 | ゆうきゅう しょうか | Số ngày đã nghỉ phép |
基本給 | きほんきゅう | Lương cơ bản |
休日出勤手当 | きゅうじつしゅっきんてあて | Phụ cấp làm ngày nghỉ |
深夜出勤手当 | しんやてあて | Phụ cấp làm ngoài giờ buổi đêm |
時間外労働手当 | ろうどうじかんてあて | Phụ cấp làm ngoài giờ |
家族手当 | かぞくてあて | Phụ cấp người có gia đình |
住宅手当 | じゅうたくてあて | Phụ cấp nhà ở |
役職手当 | やくしょくてあて | Phụ cấp chức vụ |
所得税 | しょとくぜい | Thuế thu nhập |
住民税 | じゅうみんぜい | Thuế thị dân |
Từ vựng tiếng Nhật về Lương Thuế- Phần 2
Kanji | Từ vựng | Nghĩa |
社会保険 | しゃかいほけん | bảo hiểm xã hội |
健康保険料 | けんこうほけん | bảo hiểm y tế |
厚生年金保険料 | こうせいねんきんほけん | bảo hiểm hưu trí |
雇用保険料 | こようほけんりょう | bảo hiểm thất nghiệp |
失業保険料 | しつぎょうほけんりょう | Khoản đóng bảo hiểm thất nghiệp |
所属 | しょぞく | Thuộc bộ phận/ Bộ phận làm việc |
食事手当 | しょくじてあて | Phụ cấp ăn trưa |
勤怠手当 | きんたいてあて | Phụ cấp chuyên cần |
技術手当 | ぎじゅつてあて | Phụ cấp kỹ thuật/ phụ cấp tay nghề |
食事手当 | しょくじてあて | Phụ cấp ăn trưa |
外語手当 | がいごてあて | Phụ cấp ngoại ngữ |
総支給額 | そうしきゅうがく | Tổng chi/ Tổng thu nhập trước khi khấu trừ |
課税所得 | かぜいしょとく | Thu nhập chịu thuế/ Số tiền chịu thuế |
課税対象額 | かぜいたいしょうがく | Thu nhập chịu thuế/ Số tiền chịu thuế |
非課税額 | ひかぜいがく | Thu nhập không chịu thuế/ |
手取り金額 | てどりきんがく | Số tiền còn lại sau khi trừ các khoản |
差引支給額 | さしひきしきゅうがく | Số tiền còn lại sau khi trừ các khoản |
残業代 | ざんぎょうだい | Tiền tăng ca |
業績手当 | きょうせきてあて | Phụ cấp doanh thu |
通勤手当 | つうきんてたて | Phụ cấp đi làm/ phụ cấp xăng |
手当 | てあて | Phụ cấp |
職場 | しょくば | Thuộc bộ phận/ Bộ phận làm việc |
Hãy học thuộc những từ vựng tiếng Nhật về lương thuế trên đây nhé. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của You Can.