fbpx

Từ vựng tiếng Nhật về Lương Thuế – Ngoại Ngữ You Can

Khám phá chuỗi Từ vựng tiếng Nhật về Lương Thuế Ngay hôm nay xin mời các bạn cùng Ngoại Ngữ You Can tìm hiểu về chủ đề này. Đây là một chủ đề rất HOT đối với với các bạn đang có nhu cầu học tiếng nhật để đi xuất khẩu lao động. Đặc biệt là rất hữu ích; do đó hãy cố gắng học thuộc nhé.

Từ vựng tiếng Nhật về Lương Thuế- Phần 1

Những từ vựng mà khoá học online tại nhà Tiếng Nhật cung cấp cho bạn dưới đây là những từ bắt buộc bạn cần phải có khi làm trong lĩnh vực này:

KanjiTừ vựng Nghĩa
給与明細書きゅうよめいさいしょBảng lương
給与明細きゅうよめいさいPhiếu lương/ Bảng chi tiết lương
勤怠きんたいchuyên cần
控除こうじょ Khấu trừ
支給きゅうよTiền lương
給料きゅうりょうLương
出勤日数しゅっきん にっすうSố ngày đi làm
遅刻時間ちこくじかんThời gian đi muộn sau giờ làm
深夜残業時間しんやざんぎょう じかんThời gian làm ngoài giờ buổi đêm
早退時間そうたい じかんThời gian về sớm hơn giờ làm
時間外労働時間じかんがいろうどう じかんThời gian làm ngoài giờ
欠勤日数けっきん にっすうSố ngày nghỉ không phép
有給休暇日数ゆうきゅう きゅうか にっすう Số ngày nghỉ phép còn lại
有給消化ゆうきゅう しょうかSố ngày đã nghỉ phép
基本給きほんきゅうLương cơ bản
休日出勤手当きゅうじつしゅっきんてあてPhụ cấp làm ngày nghỉ
深夜出勤手当しんやてあてPhụ cấp làm ngoài giờ buổi đêm
時間外労働手当 ろうどうじかんてあてPhụ cấp làm ngoài giờ
家族手当かぞくてあてPhụ cấp người có gia đình
住宅手当 じゅうたくてあてPhụ cấp nhà ở
役職手当 やくしょくてあてPhụ cấp chức vụ
所得税しょとくぜいThuế thu nhập
住民税じゅうみんぜいThuế thị dân

>> Cách học Hán Tự hiệu quả

Từ vựng tiếng Nhật về Lương Thuế
Từ vựng tiếng Nhật về Lương Thuế

Từ vựng tiếng Nhật về Lương Thuế- Phần 2

KanjiTừ vựng Nghĩa
社会保険 しゃかいほけんbảo hiểm xã hội
健康保険料 けんこうほけんbảo hiểm y tế
厚生年金保険料 こうせいねんきんほけんbảo hiểm hưu trí
雇用保険料 こようほけんりょうbảo hiểm thất nghiệp
失業保険料しつぎょうほけんりょうKhoản đóng bảo hiểm thất nghiệp
所属しょぞくThuộc bộ phận/ Bộ phận làm việc
食事手当しょくじてあてPhụ cấp ăn trưa
勤怠手当きんたいてあてPhụ cấp chuyên cần
技術手当ぎじゅつてあてPhụ cấp kỹ thuật/ phụ cấp tay nghề
食事手当しょくじてあてPhụ cấp ăn trưa
外語手当がいごてあてPhụ cấp ngoại ngữ
総支給額そうしきゅうがくTổng chi/ Tổng thu nhập trước khi khấu trừ
課税所得かぜいしょとくThu nhập chịu thuế/ Số tiền chịu thuế
課税対象額 かぜいたいしょうがくThu nhập chịu thuế/ Số tiền chịu thuế
非課税額ひかぜいがくThu nhập không chịu thuế/
手取り金額てどりきんがくSố tiền còn lại sau khi trừ các khoản
差引支給額さしひきしきゅうがくSố tiền còn lại sau khi trừ các khoản
残業代ざんぎょうだいTiền tăng ca
業績手当きょうせきてあてPhụ cấp doanh thu
通勤手当つうきんてたてPhụ cấp đi làm/ phụ cấp xăng
手当てあてPhụ cấp
職場しょくばThuộc bộ phận/ Bộ phận làm việc

Hãy học thuộc những từ vựng tiếng Nhật về lương thuế trên đây nhé. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của You Can.

Scroll to Top