Từ vựng N5 là một khái niệm quen thuộc với người học tiếng Nhật, đặc biệt là những ai đang chuẩn bị cho kỳ thi N5 – cấp độ thấp nhất của kỳ thi Nihongo Nouryoku Shiken (JLPT). Bộ từ vựng này bao gồm khoảng 800 từ và cụm từ cơ bản, giúp bạn giao tiếp cơ bản và hiểu được những thông tin đơn giản trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng YouCan khám phá và nâng cao kỹ năng tiếng Nhật N5 của bạn qua bài viết dưới đây.
Danh từ tiếng Nhật N5
Danh từ tiếng Nhật N5 là một phần quan trọng của từ vựng cơ bản trong quá trình học tiếng Nhật. Đây là những từ được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày và các tình huống giao tiếp thông thường.
Đọc thêm: Cách học JLPT hay và hiệu quả nhất
Kanji | Hiragana | Phiên âm | Tiếng Việt |
朝 | あさ | asa | buổi sáng |
朝ご飯 | あさごはん | asa gohan | bữa ăn sáng |
あさって | あさって | asatte | ngày kia |
足 | あし | ashi | chân |
明日 | あした | ashita | ngày mai |
これ | これ | kore | cái này |
それ | それ | sore | cái đó |
あれ | あれ | are | cái kia |
ここ | ここ | koko | chỗ này |
そこ | そこ | soko | chỗ đó |
あそこ | あそこ | asoko | Chỗ kia, đằng kia |
こちら | こちら | kochira | phía này |
そちら | そちら | sochira | phía đó |
あちら | あちら | achira | phía kia |
春 | はる | haru | mùa xuân |
夏 | なつ | natsu | mùa hạ |
秋 | あき | aki | mùa thu |
冬 | ふゆ | fuyu | mùa đông |
頭 | あたま | atama | đầu |
あなた | あなた | anata | bạn |
兄 | あに | ani | Anh trai (mình) |
姉 | あね | ane | Chị gái (mình) |
アパート | あぱーと | apaato | căn hộ |
雨 | あめ | ame | mưa |
飴 | あめ | ame | kẹo (ngậm) |
家 | いえ | ie | nhà |
池 | いけ | ike | cái ao |
医者 | いしゃ | isha | bác sĩ |
椅子 | いす | isu | ghế |
一 | いち | ichi | một |
一日 | いちにち,ついたち | ichinichi, tsuitachi | Một ngày, ngày mồng 1 |
二日 | ふつか | futsuka | 2 ngày, ngày mồng 2 |
三日 | みっか | mikka | 3 ngày, ngày mồng 3 |
四日 | よっか | yokka | 4 ngày, ngày mồng 4 |
五日 | いつか | itsuka | năm ngày, ngày mồng 5 |
六日 | むいか | muika | 6 ngày, ngày mồng 6 |
七日 | なのか | nanoka | 7 ngày, ngày mồng 7 |
八日 | ようか | youka | 8 ngày, ngày mồng 8 |
九日 | ここのか | kokonoka | 9 ngày, ngày mồng 9 |
十日 | とおか | tooka | 10 ngày, ngày mồng 10 |
五つ | いつつ | itsutsu | năm cái (đếm đồ vật nói chung) |
犬 | いぬ | inu | con chó |
今 | いま | ima | bây giờ |
意味 | いみ | imi | ý nghĩa |
妹 | いもうと | imouto | em gái (mình) |
入口 | いりぐち | iriguchi | lối vào |
色 | いろ | iro | màu |
上 | うえ | ue | trên |
後ろ | うしろ | ushiro | đằng sau |
歌 | うた | uta | bài hát |
海 | うみ | umi | biển |
上着 | うわぎ | uwagi | áo khoác |
絵 | え | e | bức tranh |
映画 | えいが | eiga | phim (điện ảnh) |
映画館 | えいがかん | eigakan | rạp chiếu phim |
英語 | えいご | eigo | Tiếng Anh |
駅 | えき | eki | nhà ga |
エレベーター | エレベーター | erebeetaa | thang máy |
鉛筆 | えんぴつ | enpitsu | bút chì |
大勢 | おおぜい | oozei | Nhiều (người) |
お母さん | おかあさん | okaasan | Mẹ (khi nói về mẹ người khác) |
お菓子 | おかし | okashi | Bánh, kẹo |
お金 | おかね | okane | tiền |
奥さん | おくさん | okusan | vợ (khi nói về vợ người khác) |
お酒 | おさけ | osake | rượu |
お皿 | おさら | osara | Cái đĩa |
おじいさん | おじいさん | ojiisan | ông (nội, ngoại), ông già |
おじさん | おじさん | ojisan | chú, bác (người đàn ông trung niên) |
お茶 | おちゃ | ocha | trà |
お手洗い | おてあらい | otearai | nhà vệ sinh |
お父さん | おとうさん | otousan | bố (dùng để nói về bố người khác) |
弟 | おとうと | otouto | em trai (mình) |
男 | おとこ | otoko | nam giới, con trai |
男の子 | おとこのこ | otokonoko | bé trai |
一昨日 | おととい | ototoi | hôm kia |
一昨年 | おととし | ototoshi | Năm kia |
大人 | おとな | otona | người lớn |
おなか | おなか | onaka | bụng |
同じ | おなじ | onaji | giống nhau |
お兄さん | おにいさん | oniisan | anh trai (người khác) |
お姉さん | おねえさん | oneesan | chị gái (người khác) |
おばあさん | おばあさん | obaasan | bà (nội, ngoại), bà già |
おばさん | おばさん | obasan | Cô, dì |
お風呂 | おふろ | ofuro | Bồn tắm |
お弁当 | おべんとう | obento | cơm hộp |
おまわりさん | おまわりさん | omawarisan | cảnh sát |
音楽 | おんがく | ongaku | âm nhạc |
女の子 | おんなのこ | onnanoko | bé gái |
外国 | がいこく | gaikoku | nước ngoài |
外国人 | がいこくじん | gaikokujin | người nước |
外国人 | がいこくじん | gaikokujin | người nước ngoài |
会社 | かいしゃ | kaisha | Công ty |
階段 | かいだん | kaidan | Cầu thang |
買い物 | かいもの | kaimono | mua sắm |
かぎ | かぎ | kagi | chìa khóa |
学生 | がくせい | gakusei | học sinh, sinh viên |
傘 | かさ | kasa | cái ô |
風 | かぜ | kaze | gió |
風邪 | かぜ | kaze | cảm, cúm |
家族 | かぞく | kazoku | Gia đình |
方 | かた | kata | vị, người (cách nói lịch sự của “hito”), cách (làm việc gì đó) |
学校 | がっこう | gakkou | trường học |
| カップ | kappu | Cốc (có tay cầm) |
| コップ | koppu | Cốc (không quai) |
家庭 | かてい | katei | gia đình |
角 | かど | kado | góc (bàn, cua, quẹo) |
| かばん | kaban | cặp, túi sách |
花瓶 | かびん | kabin | bình hoa, lọ hoa |
紙 | かみ | kami | giấy |
| カメラ | kamera | máy ảnh |
火曜日 | かようび | kayoubi | Thứ ba |
| カレー | karee | Cà ri |
| カレンダー | karendaa | tờ lịch |
川 | かわ | kawa | sông |
漢字 | かんじ | kanji | chữ Hán |
木 | き | ki | cây, gỗ |
黄色 | きいろ | kiiro | màu vàng |
北 | きた | kita | phía Bắc |
| ギター | gitaa | Guitar |
喫茶店 | きっさてん | kissaten | quán giải khát |
切手 | きって | kitte | tem |
切符 | きっぷ | kippu | vé (tàu, xe) |
昨日 | きのう | kinou | Hôm qua |
牛肉 | ぎゅうにく | gyuuniku | thịt bò |
牛乳 | ぎゅうにゅう | gyuunyuu | sữa (bò) |
今日 | きょう | kyou | Hôm nay |
教室 | きょうしつ | kyoushitsu | phòng học, lớp học |
兄弟 | きょうだい | kyoudai | anh chị em |
去年 | きょねん | kyonen | năm ngoái |
キロ/キログラム | キロ/キログラム | kiro/kuroguramu | kg |
キロ/キロメートル | キロ/キロメートル | kiro/kiromeetoru | km |
銀行 | ぎんこう | ginkou | Ngân hàng |
金曜日 | きんようび | kinyoubi | Thứ sáu |
薬 | くすり | kusuri | thuốc |
果物 | くだもの | kudamono | hoa quả, trái cây |
口 | くち | kuchi | miệng |
靴 | くつ | kutsu | giày dép |
靴下 | くつした | kutsushita | cái tất |
国 | くに | kuni | đất nước |
曇り | くもり | kumori | có mây, nhiều mây |
| クラス | kurasu | lớp học |
| グラム | guramu | gram |
車 | くるま | kuruma | xe hơi, xe |
黒 | くろ | kuro | đen, màu đen |
警官 | けいかん | keikan | cảnh sát |
今朝 | けさ | kesa | sáng nay |
結婚 | けっこん | kekkon | kết hôn |
月曜日 | げつようび | getsuyoubi | thứ hai |
玄関 | げんかん | genkan | lối đi vào |
公園 | こうえん | kouen | công viên |
交差点 | こうさてん | kousaten | ngã tư |
紅茶 | こうちゃ | koucha | trà đen |
交番 | こうばん | kouban | bốt, trạm cảnh sát |
声 | こえ | koe | tiếng, giọng nói |
コート | | kooto | áo khoác |
| コーヒー | koohii | cà phê |
午後 | ごご | gogo | buổi chiều |
九つ | ここのつ | kokonotsu | 9 cái (vật nói chung) |
午前 | ごぜん | gozen | buổi sáng |
| こっち | kocchi | phía này (cách nói ngắn gọn của “こちら”) |
| コップ | koppu | Cốc (không quai) |
今年 | ことし | kotoshi | năm nay |
言葉 | ことば | kotoba | từ, từ vựng |
子供 | こども | kodomo | trẻ em, con cái |
御飯 | ごはん | gohan | cơm, bữa ăn |
これ | これ | kore | cái này |
今月 | こんげつ | kongetsu | tháng này |
今週 | こんしゅう | konshuu | tuần này |
こんな | こんな | konna | như thế này |
今晩 | こんばん | konban | tối nay |
財布 | さいふ | saifu | cái ví |
魚 | さかな | sakana | cá |
作文 | さくぶん | sakubun | làm văn |
雑誌 | ざっし | zasshi | tạp chí |
砂糖 | さとう | satou | đường |
再来年 | さらいねん | sarainen | năm sau nữa |
三 | さん | san | ba |
四 | し / よん | shi / yon | bốn |
塩 | しお | shio | muối |
時間 | じかん | jikan | Thời gian |
仕事 | しごと | shigoto | công việc |
辞書 | じしょ | jisho | từ điển |
下 | した | shita | dưới |
七 | しち / なな | shichi / nana | bảy |
質問 | しつもん | shitsumon | Câu hỏi |
自転車 | じてんしゃ | jitensha | xe đạp |
自動車 | じどうしゃ | jidousha | ô tô, xe hơi |
自分 | じぶん | jibun | bản thân, tự mình |
写真 | しゃしん | shashin | ảnh |
| シャツ | shatsu | áo sơ mi |
| シャワー | shawaa | vòi hoa sen |
十 | じゅう | juu | mười |
授業 | じゅぎょう | jugyou | giờ học |
宿題 | しゅくだい | shukudai | bài tập về nhà |
| しょうゆ | shouyu | xì dầu |
食堂 | しょくどう | shokudou | phòng ăn, nhà ăn |
新聞 | しんぶん | shinbun | báo |
水曜日 | すいようび | suiyoubi | Thứ tư |
| スカート | sukaato | váy ngắn |
| ストーブ | sutoobu | lò sưởi |
| スプーン | supuun | cái thìa |
| スポーツ | supootsu | Thể thao |
| ズボン | zubon | quần |
背 | せ | se | lưng |
生徒 | せいと | seito | học sinh |
| セーター | seeetaa | áo len |
| せっけん | sekken | xà bông |
| ゼロ | zero | số 0 |
千 | せん | sen | nghìn |
先月 | せんげつ | sengetsu | tháng trước |
先週 | せんしゅう | senshuu | tuần trước |
先生 | せんせい | sensei | giáo viên, bác sĩ |
洗濯 | せんたく | sentaku | việc giặt giũ |
掃除 | そうじ | souji | dọn dẹp |
| そこ | soko | chỗ đó |
| そちら | sochira | phía đó |
| そっち | socchi | phía đó (thể thông thường của そちら) |
外 | そと | soto | ngoài |
| そば | soba | gần, bên cạnh |
空 | そら | sora | bầu trời |
| それ | sore | cái đó |
大学 | だいがく | daigaku | đại học |
大使館 | たいしかん | taishikan | Đại sứ quán |
台所 | だいどころ | daidokoro | nhà bếp |
| タクシー | takushii | xe taxi |
建物 | たてもの | tatemono | tòa nhà |
食べ物 | たべもの | tabemono | đồ ăn |
卵 | たまご | tamago | trứng |
誕生日 | たんじょうび | tanjoubi | sinh nhật |
地下鉄 | ちかてつ | chikatetsu | tàu điện ngầm |
地図 | ちず | chizu | Bản đồ |
茶色 | ちゃいろ | chairo | màu nâu (màu trà) |
ちゃわん | chawan | cái bát | |
一日 | ついたち | tsuitachi | ngày mồng 1 |
机 | つくえ | tsukue | bàn |
手 | て | te | tay |
| テーブル | teeburu | cái bàn |
| テープレコーダー | teepurekoodaa | máy ghi âm |
手紙 | てがみ | tegami | thư |
出口 | でぐち | deguchi | cửa ra, lối ra |
| テスト | tesutoデパート | kiểm tra |
| | depaato | cửa hàng bách hóa |
| テレビ | terebi | Tivi |
天気 | てんき | tenki | thời tiết |
電気 | でんき | denki | điện, đèn điện |
電車 | でんしゃ | densha | tàu điện |
電話 | でんわ | denwa | điện thoại |
戸 | と | to | Cửa |
| ドア | doa | Cửa |
| toire | toire | nhà vệ sinh |
所 | ところ | tokoro | nơi, chỗ |
年 | とし | toshi | năm |
図書館 | としょかん | toshokan | thư viện |
動物 | どうぶつ | doubutsu | động vật |
時々 | ときどき | tokidoki | thỉnh thoảng |
時計 | とけい | tokei | đồng hồ |
隣 | となり | tonari | bên cạnh |
友達 | ともだち | tomodachi | bạn bè |
土曜日 | どようび | doyoubi | Thứ bảy |
鳥 | とり | tori | con chim |
とり肉 | とりにく | toriniku | thịt gà |
ナイフ | naifu | naifu | dao |
中 | なか | naka | trong |
夏 | なつ | natsu | mùa hè |
夏休み | なつやすみ | natsuyasumi | kỳ nghỉ hè |
七つ | ななつ | nanatsu | bảy cái (đếm vật nói chung) |
名前 | なまえ | namae | tên |
二 | に | ni | hai |
肉 | にく | niku | thịt |
西 | にし | nishi | phía Tây |
日曜日 | にちようび | nichiyoubi | Chủ Nhật |
荷物 | にもつ | nimotsu | hành lý, đồ đạc |
| ニュース | nyuusu | tin tức |
庭 | にわ | niwa | vườn |
| ネクタイ | nekutai | cà vạt |
猫 | ねこ | neko | mèo |
飲み物 | のみもの | nomimono | đồ uống |
歯 | は | ha | răng |
| パーティー | paatii | tiệc |
灰皿 | はいざら | haizara | gạt tàn thuốc |
葉書 | はがき | hagaki | bưu thiếp |
箱 | はこ | hako | cái hộp |
橋 | はし | hashi | cầu |
箸 | はし | hashi | đũa |
| バス | basu | xe buýt |
| バター | bataa | bơ |
二十歳 | はたち, にじゅっさい | hatachi, nijuussai | 20 tuổi |
八 | はち | hachi | tám |
二十日 | はつか | hatsuka | ngày 20, 20 ngày |
花 | はな | hana | hoa |
鼻 | はな | hana | mũi |
話 | はなし | hanashi | câu chuyện |
春 | はる | haru | mùa xuân |
半 | はん | han | một nửa |
晩 | ばん | ban | buổi tối |
| パン | pan | bánh mì |
| チハンカ | hankachi | khăn tay |
番号 | ばんごう | bangou | số |
晩御飯 | ばんごはん | bangohan | bữa ăn tối |
半分 | はんぶん | hanbun | một nửa |
東 | ひがし | higashi | phía Đông |
飛行機 | ひこうき | hikouki | máy bay |
左 | ひだり | hidari | phía bên tay trái |
人 | ひと | hito | người |
一つ | ひとつ | hitotsu | một cái (đếm vật nói chung) |
一月 | いちがつ | ichigatsu | tháng 1 |
一人 | ひとり | hitori | một người |
百 | ひゃく | hyaku | trăm |
病院 | びょういん | byouin | bệnh viện |
病気 | びょうき | byouki | bệnh |
昼 | ひる | hiru | buổi trưa, ban ngày |
昼ご飯 | ひるごはん | hirugohan | ăn trưa |
| フィルム | firumu | cuộn phim |
封筒 | ふうとう | fuutou | phong bì |
| プール | puuru | hồ bơi |
| フォーク | fooku | dĩa |
服 | ふく | fuku | quần áo |
二つ | ふたつ | futatsu | hai cái (đếm vật nói chung) |
豚肉 | ぶたにく | butaniku | thịt lợn |
二人 | ふたり | futari | hai người |
二日 | ふつか | futsuka | hai ngày, ngày mồng 2 |
冬 | ふゆ | fuyu | mùa đông |
文章 | ぶんしょう | bunshou | câu văn, đoạn văn |
| ページ | peji | trang |
| ベッド | beddo | cái giường |
| ペット | petto | thú cưng |
部屋 | へや | heya | căn phòng |
辺 | へん | hen | khu vực |
| ペン | pen | bút |
帽子 | ぼうし | boushi | mũ |
ボールペン | | boorupen | bút bi |
| ポケット | poketto | túi (áo, quần) |
| ボタン | botan | nút |
| ホテル | hoteru | khách sạn |
本 | ほん | hon | cuốn sách |
本棚 | ほんだな | hondana | giá sách |
本当 | ほんとう | hontou | sự thật |
毎朝 | まいあさ | maiasa | mỗi buổi sáng |
毎月 | まいげつ/まいつき | maigetsu/maitsuki | mỗi tháng |
毎週 | まいしゅう | maishuu | mỗi tuần |
毎日 | まいにち | mainichi | mỗi ngày |
毎年 | まいねん/まいとし | mainen/maitoshi | mỗi năm |
毎晩 | まいばん | maiban | mỗi tối |
前 | まえ | mae | trước |
町 | まち | machi | thị xã, thành phố |
窓 | まど | mado | cửa sổ |
万 | まん | man | mười nghìn |
万年筆 | まんねんひつ | mannenhitsu | bút mực |
右 | みぎ | migi | bên phải |
水 | みず | mizu | nước |
店 | みせ | mise | cửa hàng, cửa tiệm |
道 | みち | michi | đường phố |
三つ | みっつ | mittsu | ba cái (đếm đồ vật nói chung) |
緑 | みどり | midori | màu xanh lá cây |
皆さん | みなさん | minasan | tất cả mọi người |
南 | みなみ | minami | phía Nam |
耳 | みみ | mimi | tai |
| みんな | minna | tất cả |
向こう | むこう | mukou | phía bên kia |
六つ | むっつ | muttsu | sáu cái (đếm đồ vật nói chung) |
村 | むら | mura | làng |
目 | め | me | mắt |
| メートル | meetoru | mét |
眼鏡 | めがね | megane | kính |
もう一度 | もういちど | mouichido | một lần nữa |
木曜日 | もくようび | mokuyoubi | Thứ năm |
物 | もの | mono | đồ vật |
門 | もん | mon | cổng, cửa |
問題 | もんだい | mondai | vấn đề |
八百屋 | やおや | yaoya | cửa hàng rau |
野菜 | やさい | yasai | rau |
休み | やすみ | yasumi | nghỉ, nghỉ ngơi |
八つ | やっつ | yattsu | tám cái (đếm vật nói chung) |
山 | やま | yama | núi |
夕方 | ゆうがた | yuugata | chiều tối |
夕飯 | ゆうはん | yuuhan | bữa ăn tối |
郵便局 | ゆうびんきょく | yuubinkyoku | bưu điện |
ゆうべ | ゆうべ | yuube | đêm qua |
洋服 | ようふく | youfuku | quần áo kiểu phương Tây |
横 | よこ | yoko | bên cạnh, bên, chiều rộng |
四つ | よっつ | yottsu | bốn cái (đếm đồ vật nói chung) |
夜 | よる | yoru | buổi tối, ban đêm |
来月 | らいげつ | raigetsu | tháng sau |
来週 | らいしゅう | raishuu | tuần sau |
来年 | らいねん | rainen | năm sau |
| ラジオ | rajio | radio |
| ラジカセ / ラジオカセット | rajikase / rajio kasetto | đài cassette |
留学生 | りゅうがくせい | ryuugakusei | du học sinh |
両親 | りょうしん | ryoushin | bố mẹ |
料理 | りょうり | ryouri | nấu ăn, món ăn |
旅行 | りょこう | ryokou | du lịch |
| ゼロ | zero | số 0 |
冷蔵庫 | れいぞうこ | reizouko | tủ lạnh |
| レストラン | resutoran | nhà hàng |
廊下 | ろうか | rouka | hành lang |
六 | ろく | roku | sáu |
| ワイシャツ | waishatsu | áo sơ mi |
私 | わたくし | watakushi | tôi (khiêm nhường ngữ) |
私 | わたし | watashi | Tôi |
Tham khảo: Tổng hợp ngữ pháp N5 ôn tập JLPT
Động từ tiếng nhật N5
Kanji | Hiragana | Phiên âm | Tiếng Việt |
会う | あう | Au | Gặp mặt |
開く | あく | Aku | Mở (tự động từ) |
開ける | あける | Akeru | Mở (tha động từ) |
上げる | あげる | Ageru | Nâng lên, tăng lên |
遊ぶ | あそぶ | Asobu | Chơi |
浴びる | あびる | Abiru | Tắm (vòi hoa sen) |
洗う | あらう | Arau | Rửa |
| ある | Aru | Có (dùng cho đồ vật, vật vô tri vô giác) |
歩く | あるく | Aruku | Đi bộ |
| いる | Iru | Có (được sử dụng cho người và động vật) |
要る | いる | Iru | Cần |
入れる | いれる | Ireru | Cho vào, đưa vào |
歌う | うたう | Utau | Hát |
生まれる | うまれる | Umareru | Được sinh ra |
売る | うる | Uru | Bán |
教える | おしえる | Oshieru | Dạy, chỉ cho biết |
覚える | おぼえる | Oboeru | Nhớ |
降りる | おりる | Oriru | Xuống |
終る | おわる | Owaru | Kết thúc |
買う | かう | Kau | Mua |
返す | かえす | Kaesu | Trả lại |
帰る | かえる | Kaeru | Về |
| かかる | Kakaru | Mất, tốn (thời gian, tiền bạc…) |
書く | かく | Kaku | Viết |
貸す | かす | Kasu | Cho vay, cho mượn |
借りる | かりる | Kariru | Vay, mượn |
消える | きえる | Kieru | Biến mất, tắt (điện) |
聞く | きく | Kiku | Nghe, hỏi |
切る | きる | Kiru | Cắt |
着る | きる | Kiru | Mặc (đưa từ trên xuống như áo…) |
曇る | くもる | Kumoru | Có mây, nhiều mây |
来る | くる | Kuru | Đến |
答える | こたえる | Kotaeru | Trả lời |
| コピーする | Kopī suru | Copy, sao chép |
困る | こまる | Komaru | Bối rối, khó khăn, rắc rối |
散歩 | さんぽする | Sanpo suru | Đi dạo |
閉まる | しまる | Shimaru | Đóng (tự động từ) |
閉める | しめる | Shimeru | Đóng (tha động từ) |
知る | しる | Shiru | Biết |
吸う | すう | Suu | Hút |
住む | すむ | Sumu | Sống |
| する | Suru | Làm, chơi, tổ chức… |
座る | すわる | Suwaru | Ngồi |
掃除する | そうじする | Souji suru | Dọn dẹp |
出す | だす | Dasu | Lấy ra, nộp, gửi (thư) |
立つ | たつ | Tatsu | Đứng |
頼む | たのむ | Tanomu | Nhờ |
食べる | たべる | Taberu | Ăn |
使う | つかう | Tsukau | Sử dụng |
疲れる | つかれる | Tsukareru | Mệt mỏi |
着く | つく | Tsuku | Đến |
作る | つくる | Tsukuru | Làm, chế tạo, nấu ăn |
| つける | Tsukeru | Bật |
勤める | つとめる | Tsutomeru | Làm việc |
出かける | でかける | Dekakeru | Đi ra ngoài |
出る | でる | Deru | Ra, rời khỏi, xuất hiện |
飛ぶ | とぶ | Tobu | Bay, nhảy |
止まる | とまる | Tomaru | Dừng lại (tự động từ) |
止める | とめる | Tomeru | Đỗ, đậu (xe, đài…) (tha động từ) |
取る | とる | Toru | Lấy (muối…) |
撮る | とる | Toru | Chụp ảnh hoặc quay phim |
鳴く | なく | Naku | Kêu, hót |
無くす | なくす | Nakusu | Làm mất, đánh mất |
習う | ならう | Narau | Học |
並ぶ | ならぶ | Narabu | Xếp hàng, ngang bằng |
並べる | ならべる | Naraberu | Sắp xếp, bố trí |
| なる | Naru | Trở nên, trở thành |
脱ぐ | ぬぐ | Nugu | Cởi |
寝る | ねる | Neru | Đi ngủ, ngủ |
登る | のぼる | Noboru | Leo lên |
飲む | のむ | Nomu | Uống |
乗る | のる | Noru | Lên (tàu, xe…), cưỡi ngựa |
入る | はいる | Hairu | Vào, đi vào |
履く | はく | Haku | Mặc, đi (từ dưới lên) |
始まる | はじまる | Hajimaru | Được bắt đầu (tự động từ) |
始める | はじめる | Hajimeru | Bắt đầu (tha động từ) |
走る | はしる | Hashiru | Chạy |
働く | はたらく | Hataraku | Làm việc |
話す | はなす | Hanasu | Nói chuyện |
貼る | はる | Haru | Dán |
晴れる | はれる | Hareru | Có nắng, thời tiết đẹp |
引く | ひく | Hiku | Kéo |
弾く | ひく | Hiku | Chơi (nhạc cụ) |
吹く | ふく | Fuku | Thổi |
降る | ふる | Furu | Rơi (mưa, tuyết) |
勉強する | べんきょうする | Benkyou suru | Học |
曲る | まがる | Magaru | Rẽ, cong |
待つ | まつ | Matsu | Chờ đợi |
右 | みぎ | Migi | Bên phải |
見せる | みせる | Miseru | Cho xem |
見る | みる | Miru | Xem, nhìn, trông |
持つ | もつ | Motsu | Mang, cầm |
休む | やすむ | Yasumu | Nghỉ, nghỉ ngơi |
| やる | Yaru | Làm |
呼ぶ | よぶ | Yobu | Gọi |
読む | よむ | Yomu | Đọc |
練習 | れんしゅうする | Renshuu suru | Thực hành, luyện tập |
分かる | わかる | Wakaru | Hiểu, nắm được |
忘れる | わすれる | Wasureru | Quên |
渡す | わたす | Watasu | Đưa cho |
渡る | わたる | Wataru | Đi qua, băng qua |
Tính từ đuôi い
Tính từ đuôi い (tính từ hình thái) là một loại từ trong tiếng Nhật được kết thúc bằng âm “い”. Chúng thường được sử dụng để mô tả tính chất, trạng thái, hoặc tình trạng của một danh từ hoặc đại từ. Dưới đây là một số ví dụ về tính từ đuôi い và ý nghĩa của chúng trong tiếng Việt:
Kanji | Hiragana | Phiên âm | Tiếng Việt |
青い | あおい | Aoi | Xanh da trời |
赤い | あかい | Akai | Màu đỏ |
明い | あかるい | Akarui | Sáng, tươi sáng, vui vẻ, sáng sủa |
暖かい | あたたかい | Atatakai | Ấm áp |
新しい | あたらしい | Atarashii | Mới |
暑い | あつい | Atsui | Nóng (thời tiết) |
熱い | あつい | Atsui | Nóng (khi chạm vào) |
厚い | あつい | Atsui | Dày |
危ない | あぶない | Abunai | Nguy hiểm |
甘い | あまい | Amai | Ngọt, ngọt ngào |
| いい/よい | Ii/Yoi | Tốt |
忙しい | いそがしい | Isogashii | Bận rộn |
痛い | いたい | Itai | Đau |
| うるさい | Urusai | Ồn ào, gây phiền nhiễu |
美味しい | おいしい | Oishii | Ngon |
多い | おおい | Ooi | Nhiều |
大きい | おおきい | Ookii | To, lớn |
遅い | おそい | Osoi | Muộn, chậm |
重い | おもい | Omoi | Nặng |
| おもしろい | Omoshiroi | Thú vị |
辛い | からい | Karai | Cay |
軽い | かるい | Karui | Nhẹ |
| かわいい | Kawaii | Dễ thương |
黄色い | きいろい | Kiiroi | Màu vàng |
汚い | きたない | Kitanai | Bẩn |
暗い | くらい | Kurai | Tối |
寒い | さむい | Samui | Lạnh |
白い | しろい | Shiroi | Trắng |
少ない | すくない | Sukunai | Một chút, một ít |
涼しい | すずしい | Suzushii | Mát |
狭い | せまい | Semai | Hẹp |
楽しい | たのしい | Tanoshii | Vui |
小さい | ちいさい | Chīsai | Nhỏ |
近い | ちかい | Chikai | Gần |
| つまらない | Tsumaranai | Nhàm chán |
冷たい | つめたい | Tsumetai | Lạnh, buốt (khi chạm vào) |
遠い | とおい | Tōi | Xa |
長い | ながい | Nagai | Dài |
早い | はやい | Hayai | Sớm |
速い | はやい | Hayai | Nhanh chóng |
広い | ひろい | Hiroi | Rộng rãi, rộng |
太い | ふとい | Futoi | Béo |
古い | ふるい | Furui | Cũ (không dùng cho người) |
欲しい | ほしい | Hoshii | Muốn |
細い | ほそい | Hosoi | Gầy, hẹp, thon |
| まずい | Mazui | Dở (món ăn), không ổn rồi |
丸い | まるい | Marui | Tròn |
短い | みじかい | Mijikai | Ngắn |
難しい | むずかしい | Muzukashii | Khó |
安い | やすい | Yasui | Giá rẻ |
弱い | よわい | Yowai | Yếu |
強い | つよい | Tsuyoi | Mạnh |
若い | わかい | Wakai | Trẻ |
悪い | わるい | Warui | Xấu |
Xem ngay: Cách học tiếng nhật cho người mới bắt đầu hiệu quả
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi な (tính từ danh từ) là một loại từ trong tiếng Nhật được sử dụng để mô tả tính chất của danh từ hoặc đại từ. Chúng thường được đặt trước danh từ và không thay đổi dạng theo mức độ, so sánh hay thể phủ định
Kanji | Hiragana | Phiên âm | Tiếng Việt |
嫌 | いや | Iya | Chán, ghét, khó chịu |
| いろいろ | Iroiro | Nhiều, đa dạng |
| すてき | Suteki | Đẹp, hay |
嫌い | きらい | Kirai | Ghét, không thích |
| きれい | Kirei | Đẹp, sạch sẽ |
結構 | けっこう | Kekkō | Đủ |
元気 | げんき | Genki | Khỏe mạnh |
静か | しずか | Shizuka | Yên tĩnh |
上手 | じょうず | Jōzu | Giỏi, khéo |
丈夫 | じょうぶ | Jōbu | Chắc, bền |
好き | すき | Suki | Thích |
大丈夫 | だいじょうぶ | Daijōbu | Không sao, không vấn đề gì |
大好き | だいすき | Daisuki | Rất thích |
大切 | たいせつ | Taisetsu | Quan trọng, quý giá |
大変 | たいへん | Taihen | Khó khăn, vất vả |
小さな | ちいさな | Chīsana | Nhỏ |
賑やか | にぎやか | Nigiyaka | Náo nhiệt |
暇 | ひま | Hima | Rảnh rỗi |
便利 | べんり | Benri | Tiện lợi |
| りっぱ | Rippa | Lộng lẫy, tuyệt vời |
不便 | ふべん | Fuben | Bất tiện |
簡単 | かんたん | Kantan | Đơn giản |
>> Top Sách Luyện Thi JLPT Hay
Các loại tính từ khác
Kanji | Hiragana | Phiên âm | Tiếng Việt |
| あまり | Amari | Không~lắm |
一緒 | いっしょ | Issho | Cùng nhau |
後 | あと | Ato | Sau đó |
| あのう | Anō | À, ừm… (dùng trong giao tiếp, biểu thị sự ngại ngùng, do dự) |
| いいえ | Iie | Không |
| いかが | Ikaga | Như thế nào (cách nói lịch sự của どう) |
| いくつ | Ikutsu | Bao nhiêu cái? Bao nhiêu tuổi? |
| いくら | Ikura | Bao nhiêu? (Hỏi giá tiền) |
| いつ | Itsu | Khi nào |
| いつも | Itsumo | Luôn luôn |
| ええ | Ee | Vâng, có.. (bằng はい) |
先 | さき | Saki | Trước (làm cái gì đó trước) |
| しかし | Shikashi | Tuy nhiên |
| すぐに | Sugu ni | Ngay lập tức |
| その | Sono | ~Đó |
| それから | Sorekara | Sau đó |
| それでは | Soredewa | Vậy thì, thế thì |
| たくさん | Takusan | Nhiều |
| たぶん | Tabun | Có thể, có lẽ |
誰 | だれ | Dare | Ai, người nào |
誰か | だれか | Dareka | Ai đó |
| だんだん | Dandan | Dần |
| ちょうど | Chōdo | Vừa đúng, vừa đủ |
| ちょっと | Chotto | Một ít, một chút |
次 | つぎ | Tsugi | Tiếp theo |
| どう | Dō | Như thế nào |
| どうして | Dōshite | Tại sao |
| どうぞ | Dōzo | Xin mời |
| どこ | Doko | Chỗ nào |
| どちら | Dochira | Phía nào |
| どっち | Dotchi | Phía nào (thân mật của どちら) |
| どれ | Dore | Cái nào |
| なぜ | Naze | Tại sao |
| など | Nado | Vân |
| はい | Hai | Vâng, có |
| ほか | Hoka | Khác |
| まっすぐ | Massugu | Thẳng |
| さあ | Sā | Dùng để chuyển đề tài |
Tổng hợp từ vựng N5 PDF
Bạn có thể tải 800 từ vựng N5 kèm phiên âm chi tiết tại đây.
Kết Luận
Từ vựng N5 là tập hợp các từ cơ bản trong tiếng Nhật. Những từ này giúp người học xây dựng cơ bản về từ vựng và sử dụng trong các tình huống hàng ngày.Danh sách hơn 800 từ vựng N5 bao gồm cụm từ đơn giản như lời chào hỏi, câu cảm ơn, từ để hỏi giá tiền và một số từ vựng cơ bản về gia đình, động vật, thời tiết và màu sắc. Đây là nền tảng để bắt đầu học tiếng Nhật và hiểu cơ bản trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quyên truy cập Youcan.edu.vn thường xuyên để xem thêm các kiến thức bổ ích về tiếng Nhật nhé!